Bản dịch của từ Tenancy trong tiếng Việt
Tenancy
Tenancy (Noun)
Sở hữu đất đai hoặc tài sản với tư cách là người thuê nhà.
Possession of land or property as a tenant.
The tenancy agreement was signed by both parties yesterday.
Hợp đồng thuê nhà đã được ký bởi cả hai bên ngày hôm qua.
The landlord increased the rent after the end of the tenancy.
Chủ nhà tăng tiền thuê sau khi hết thời kỳ thuê nhà.
She has been living in the same tenancy for five years.
Cô ấy đã sống trong căn nhà thuê đó trong năm năm.
Dạng danh từ của Tenancy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tenancy | Tenancies |
Kết hợp từ của Tenancy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Joint tenancy Sở hữu chung | They own the house together in joint tenancy. Họ sở hữu căn nhà cùng nhau theo hình thức sở hữu chung |
Protected tenancy Chế độ thuê được bảo vệ | The protected tenancy law ensures fair treatment for long-term renters. Luật bảo vệ quyền thuê nhà đảm bảo đối xử công bằng cho người thuê lâu dài. |
Shorthold tenancy Hợp đồng thuê nhà ngắn hạn | The shorthold tenancy agreement was signed by sarah and tom. Hợp đồng cho thuê ngắn hạn đã được ký bởi sarah và tom. |
Secure tenancy Một hợp đồng thuê an toàn | The council provides secure tenancy agreements for low-income families. Hội đồng cung cấp hợp đồng thuê nhà an toàn cho gia đình có thu nhập thấp. |
Assured tenancy Hợp đồng thuê nhà với cam đoan | The social housing program offers an assured tenancy to low-income families. Chương trình nhà ở xã hội cung cấp hợp đồng thuê nhà đảm bảo cho các gia đình có thu nhập thấp. |
Họ từ
Thuật ngữ "tenancy" đề cập đến quyền sử dụng và kiểm soát một tài sản, thường là bất động sản, bởi một cá nhân hoặc tổ chức thông qua hợp đồng thuê. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực pháp lý và bất động sản, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "lease" để chỉ cùng một khái niệm, nhưng ngữ cảnh có thể có sự khác biệt nhỏ về quy định pháp lý. Từ này không có sự khác biệt lớn về phát âm giữa hai biến thể, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể thay đổi.
Từ "tenancy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tenere", có nghĩa là "giữ" hoặc "chiếm hữu". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ "tenance" được sử dụng để chỉ trạng thái chiếm hữu bất động sản. Theo thời gian, "tenancy" đã được hình thành trong tiếng Anh, ám chỉ quyền sử dụng và chiếm hữu tài sản từ chủ sở hữu. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến các hợp đồng thuê nhà và quyền lợi của người thuê, phản ánh mối quan hệ pháp lý giữa các bên liên quan.
Từ "tenancy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về nhà ở và luật pháp. Tần suất sử dụng trong IELTS không cao nhưng đáng chú ý trong ngữ cảnh thảo luận về quyền sở hữu hoặc thuê đất. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các văn bản pháp lý và hợp đồng liên quan đến việc thuê nhà, nhằm định nghĩa mối quan hệ giữa người thuê và chủ nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp