Bản dịch của từ Tenancy trong tiếng Việt
Tenancy
Tenancy (Noun)
Sở hữu đất đai hoặc tài sản với tư cách là người thuê nhà.
Possession of land or property as a tenant.
The tenancy agreement was signed by both parties yesterday.
Hợp đồng thuê nhà đã được ký bởi cả hai bên ngày hôm qua.
The landlord increased the rent after the end of the tenancy.
Chủ nhà tăng tiền thuê sau khi hết thời kỳ thuê nhà.
Kết hợp từ của Tenancy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Joint tenancy Sở hữu chung | They own the house together in joint tenancy. Họ sở hữu căn nhà cùng nhau theo hình thức sở hữu chung |
Protected tenancy Chế độ thuê được bảo vệ | The protected tenancy law ensures fair treatment for long-term renters. Luật bảo vệ quyền thuê nhà đảm bảo đối xử công bằng cho người thuê lâu dài. |
Shorthold tenancy Hợp đồng thuê nhà ngắn hạn | The shorthold tenancy agreement was signed by sarah and tom. Hợp đồng cho thuê ngắn hạn đã được ký bởi sarah và tom. |
Secure tenancy Một hợp đồng thuê an toàn | The council provides secure tenancy agreements for low-income families. Hội đồng cung cấp hợp đồng thuê nhà an toàn cho gia đình có thu nhập thấp. |
Assured tenancy Hợp đồng thuê nhà với cam đoan | The social housing program offers an assured tenancy to low-income families. Chương trình nhà ở xã hội cung cấp hợp đồng thuê nhà đảm bảo cho các gia đình có thu nhập thấp. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp