Bản dịch của từ Tenant trong tiếng Việt

Tenant

Noun [U/C]Verb

Tenant (Noun)

tˈɛnn̩t
tˈɛnn̩t
01

Người chiếm đất hoặc tài sản thuê của chủ nhà.

A person who occupies land or property rented from a landlord.

Ví dụ

The tenant signed a lease agreement with the landlord.

Người thuê ký hợp đồng thuê với chủ nhà.

The tenant complained about the noisy neighbors to the landlord.

Người thuê phàn nàn về hàng xóm ồn ào với chủ nhà.

Kết hợp từ của Tenant (Noun)

CollocationVí dụ

Council-house tenant

Người thuê nhà của hội đồng

The council-house tenant received support from the local government.

Người thuê nhà hội đồng nhận được sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương.

Potential tenant

Khách hàng tiềm năng

The potential tenant visited the social housing project yesterday.

Người thuê potenial đã thăm dự án nhà ở xã hội ngày hôm qua.

Council tenant

Cư dân hội đồng

The council tenant received a rent increase notice last week.

Người thuê nhà hội đồng nhận được thông báo tăng tiền thuê nhà tuần trước.

Secure tenant

Người thuê an toàn

The secure tenant signed a long-term lease for the apartment.

Người thuê nhà an toàn đã ký hợp đồng thuê dài hạn cho căn hộ.

Public-housing tenant

Người thuê nhà ở công

The public-housing tenant received support from the local community.

Người thuê nhà công cộng nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng địa phương.

Tenant (Verb)

tˈɛnn̩t
tˈɛnn̩t
01

Chiếm (tài sản) với tư cách là người thuê nhà.

Occupy (property) as a tenant.

Ví dụ

The young couple decided to tenant a cozy apartment in the city.

Cặp đôi trẻ quyết định thuê một căn hộ ấm cúng ở thành phố.

She plans to tenant a spacious office for her startup business.

Cô ấy dự định thuê một văn phòng rộng lớn cho doanh nghiệp khởi nghiệp của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenant

Không có idiom phù hợp