Bản dịch của từ Tenant trong tiếng Việt
Tenant
Tenant (Noun)
The tenant signed a lease agreement with the landlord.
Người thuê ký hợp đồng thuê với chủ nhà.
The tenant complained about the noisy neighbors to the landlord.
Người thuê phàn nàn về hàng xóm ồn ào với chủ nhà.
Kết hợp từ của Tenant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Council-house tenant Người thuê nhà của hội đồng | The council-house tenant received support from the local government. Người thuê nhà hội đồng nhận được sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương. |
Potential tenant Khách hàng tiềm năng | The potential tenant visited the social housing project yesterday. Người thuê potenial đã thăm dự án nhà ở xã hội ngày hôm qua. |
Council tenant Cư dân hội đồng | The council tenant received a rent increase notice last week. Người thuê nhà hội đồng nhận được thông báo tăng tiền thuê nhà tuần trước. |
Secure tenant Người thuê an toàn | The secure tenant signed a long-term lease for the apartment. Người thuê nhà an toàn đã ký hợp đồng thuê dài hạn cho căn hộ. |
Public-housing tenant Người thuê nhà ở công | The public-housing tenant received support from the local community. Người thuê nhà công cộng nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng địa phương. |
Tenant (Verb)
The young couple decided to tenant a cozy apartment in the city.
Cặp đôi trẻ quyết định thuê một căn hộ ấm cúng ở thành phố.
She plans to tenant a spacious office for her startup business.
Cô ấy dự định thuê một văn phòng rộng lớn cho doanh nghiệp khởi nghiệp của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp