Bản dịch của từ Rental trong tiếng Việt
Rental
Rental (Adjective)
The social housing project offers affordable rental apartments.
Dự án nhà ở xã hội cung cấp căn hộ cho thuê giá rẻ.
Many families struggle to find suitable rental accommodation in the city.
Nhiều gia đình gặp khó khăn khi tìm chỗ ở thuê phù hợp trong thành phố.
Rental (Noun)
Kết hợp từ của Rental (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Annual rental Thuê hàng năm | The annual rental fee for the community center increased significantly. Phí thuê hàng năm cho trung tâm cộng đồng tăng đáng kể. |
Free rental Cho thuê miễn phí | The community center offers free rental for social events. Trung tâm cộng đồng cung cấp cho thuê miễn phí cho các sự kiện xã hội. |
Dvd rental Cho thuê dvd | Dvd rental shops are popular for movie enthusiasts. Các cửa hàng cho thuê dvd phổ biến với người yêu phim. |
Bicycle rental Cho thuê xe đạp | Bicycle rental services promote eco-friendly transportation. Dịch vụ cho thuê xe đạp thúc đẩy phương tiện giao thông thân thiện với môi trường. |
Movie rental Cho thuê phim | She rented a movie for her birthday party. Cô ấy thuê một bộ phim cho bữa tiệc sinh nhật của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp