Bản dịch của từ Rental trong tiếng Việt

Rental

AdjectiveNoun [U/C]

Rental (Adjective)

ɹˈɛntl̩
ɹˈɛntl̩
01

Liên quan đến hoặc có sẵn cho thuê.

Relating to or available for rent.

Ví dụ

The social housing project offers affordable rental apartments.

Dự án nhà ở xã hội cung cấp căn hộ cho thuê giá rẻ.

Many families struggle to find suitable rental accommodation in the city.

Nhiều gia đình gặp khó khăn khi tìm chỗ ở thuê phù hợp trong thành phố.

Rental (Noun)

ɹˈɛntl̩
ɹˈɛntl̩
01

Một số tiền được trả hoặc nhận dưới dạng tiền thuê.

An amount paid or received as rent.

Ví dụ

The rental for the apartment is $1000 per month.

Tiền thuê căn hộ là 1000 đô la mỗi tháng.

She couldn't afford the high rental prices in the city.

Cô ấy không thể chi trả được giá thuê cao ở thành phố.

Kết hợp từ của Rental (Noun)

CollocationVí dụ

Annual rental

Thuê hàng năm

The annual rental fee for the community center increased significantly.

Phí thuê hàng năm cho trung tâm cộng đồng tăng đáng kể.

Free rental

Cho thuê miễn phí

The community center offers free rental for social events.

Trung tâm cộng đồng cung cấp cho thuê miễn phí cho các sự kiện xã hội.

Dvd rental

Cho thuê dvd

Dvd rental shops are popular for movie enthusiasts.

Các cửa hàng cho thuê dvd phổ biến với người yêu phim.

Bicycle rental

Cho thuê xe đạp

Bicycle rental services promote eco-friendly transportation.

Dịch vụ cho thuê xe đạp thúc đẩy phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.

Movie rental

Cho thuê phim

She rented a movie for her birthday party.

Cô ấy thuê một bộ phim cho bữa tiệc sinh nhật của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rental

Không có idiom phù hợp