Bản dịch của từ Contractual trong tiếng Việt

Contractual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contractual (Adjective)

kn̩tɹˈæktʃul̩
kn̩tɹˈæktʃul̩
01

Được thỏa thuận trong hợp đồng.

Agreed in a contract.

Ví dụ

They have a contractual agreement to share expenses.

Họ có một thỏa thuận hợp đồng để chia sẻ chi phí.

The contractual obligations were clearly outlined in the document.

Những nghĩa vụ hợp đồng được mô tả rõ trong tài liệu.

The contractual terms were negotiated and finalized last week.

Các điều khoản hợp đồng được đàm phán và hoàn tất tuần trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contractual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contractual

Không có idiom phù hợp