Bản dịch của từ Contractual trong tiếng Việt
Contractual
Contractual (Adjective)
Được thỏa thuận trong hợp đồng.
Agreed in a contract.
They have a contractual agreement to share expenses.
Họ có một thỏa thuận hợp đồng để chia sẻ chi phí.
The contractual obligations were clearly outlined in the document.
Những nghĩa vụ hợp đồng được mô tả rõ trong tài liệu.
The contractual terms were negotiated and finalized last week.
Các điều khoản hợp đồng được đàm phán và hoàn tất tuần trước.
Họ từ
Tính từ "contractual" chỉ các khía cạnh liên quan đến hợp đồng, thường được sử dụng để mô tả các nghĩa vụ, quyền lợi và điều khoản được quy định trong hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự (/'kɒntræktʃuəl/ và /kənˈtræktʃuəl/), không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý, "contractual" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính pháp lý và tính ràng buộc của các thỏa thuận.
Từ "contractual" xuất phát từ gốc Latin "contractus", có nghĩa là "được ký kết" hoặc "thỏa thuận". Từ này được hình thành từ động từ "contrahere", có nghĩa là "kéo lại" hoặc "làm cho chặt lại", chỉ hành động nối kết các bên qua một thỏa thuận. Trong lịch sử, ý nghĩa của từ đã chuyển từ bản chất vật lý sang khía cạnh pháp lý, liên quan đến các giao ước và nghĩa vụ theo hợp đồng, thể hiện sự ràng buộc giữa những bên tham gia.
Từ "contractual" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề về kinh doanh và pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các nghĩa vụ và quyền lợi theo hợp đồng trong luật pháp, thương mại hoặc các thỏa thuận lao động. Các tình huống cụ thể như tranh chấp hợp đồng hoặc điều khoản thương mại thường sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp