Bản dịch của từ Lease trong tiếng Việt
Lease
Lease (Noun)
She signed a lease for her new apartment in the city.
Cô ấy ký hợp đồng thuê căn hộ mới ở thành phố.
The lease agreement stated the terms of the rental period.
Hợp đồng thuê quy định điều khoản của thời gian thuê.
The lease for the office space will expire next month.
Hợp đồng thuê văn phòng sẽ hết hạn vào tháng sau.
Dạng danh từ của Lease (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lease | Leases |
Kết hợp từ của Lease (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Operating lease Cho thuê máy móc thiết bị | The company signed an operating lease agreement for office space. Công ty đã ký hợp đồng thuê mặt bằng văn phòng. |
Short lease Hợp đồng thuê ngắn hạn | They signed a short lease for the community center. Họ đã ký hợp đồng thuê ngắn hạn cho trung tâm cộng đồng. |
Mining lease Hợp đồng khai thác mỏ | The company obtained a mining lease for the new site. Công ty đã nhận được hợp đồng khai thác mỏ cho địa điểm mới. |
Commercial lease Hợp đồng thuê mặt bằng thương mại | The commercial lease agreement was signed by the company. Hợp đồng thuê mặt bằng thương mại được ký bởi công ty. |
Short-term lease Cho thuê ngắn hạn | She signed a short-term lease for the apartment. Cô ấy ký hợp đồng thuê ngắn hạn cho căn hộ. |
Lease (Verb)
The landlord decided to lease the apartment to a new tenant.
Chủ nhà quyết định cho thuê căn hộ cho một người thuê mới.
She leased her office space to a startup company.
Cô ấy cho thuê không gian văn phòng của mình cho một công ty khởi nghiệp.
The government leases land for affordable housing projects.
Chính phủ cho thuê đất cho các dự án nhà ở giá phải chăng.
Dạng động từ của Lease (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leasing |
Họ từ
Từ "lease" được hiểu là hợp đồng cho thuê giữa bên thuê và bên cho thuê, thường liên quan đến bất động sản như nhà ở hoặc văn phòng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Tuy nhiên, trong thực tiễn, từ "lease" thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh pháp lý và thương mại, với nghĩa hàm chỉ quyền sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, đổi lại sự thanh toán định kỳ.
Từ "lease" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liasse", có nghĩa là "cho mướn" hoặc "cho thuê". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "laisser", mang ý nghĩa tương tự. Qua các thế kỷ, "lease" đã được sử dụng để chỉ hợp đồng cho phép một bên sử dụng tài sản của bên kia trong một khoảng thời gian nhất định với điều kiện trả tiền. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì tính chất pháp lý của việc chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản.
Từ "lease" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS chủ yếu ở các phần Listening và Reading, thường liên quan đến chủ đề tài chính, bất động sản và các thỏa thuận pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, "lease" thường được sử dụng trong các hợp đồng cho thuê, mô tả mối quan hệ giữa bên cho thuê và bên thuê. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về quản lý tài sản và thương mại, nhằm làm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp