ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Lease
Một thỏa thuận pháp lý cho phép một bên sử dụng tài sản của bên kia trong một khoảng thời gian nhất định với điều kiện trả phí.
A legal agreement that allows one party to use property owned by another party for a specified time in exchange for payment
Số tiền phải trả để thuê một tài sản hoặc thiết bị
The amount of money paid to rent a property or equipment
Hành động cho thuê một cái gì đó
The act of leasing something
Hành động cho thuê một thứ gì đó
To allow someone to use property owned by you under the terms of a lease
Một thỏa thuận pháp lý cho phép một bên sử dụng tài sản của bên khác trong một khoảng thời gian xác định với điều kiện phải trả khoản phí.
To grant a lease on property or equipment
Số tiền phải trả để thuê một bất động sản hoặc thiết bị.
To take a lease on property