Bản dịch của từ Lease trong tiếng Việt

Lease

Noun [U/C] Verb

Lease (Noun)

lˈis
lˈis
01

Hợp đồng trong đó một bên chuyển giao đất đai, tài sản, dịch vụ, v.v. cho bên khác trong một thời gian nhất định, thường để đổi lấy một khoản thanh toán định kỳ.

A contract by which one party conveys land property services etc to another for a specified time usually in return for a periodic payment.

Ví dụ

She signed a lease for her new apartment in the city.

Cô ấy ký hợp đồng thuê căn hộ mới ở thành phố.

The lease agreement stated the terms of the rental period.

Hợp đồng thuê quy định điều khoản của thời gian thuê.

The lease for the office space will expire next month.

Hợp đồng thuê văn phòng sẽ hết hạn vào tháng sau.

Dạng danh từ của Lease (Noun)

SingularPlural

Lease

Leases

Kết hợp từ của Lease (Noun)

CollocationVí dụ

Operating lease

Cho thuê máy móc thiết bị

The company signed an operating lease agreement for office space.

Công ty đã ký hợp đồng thuê mặt bằng văn phòng.

Short lease

Hợp đồng thuê ngắn hạn

They signed a short lease for the community center.

Họ đã ký hợp đồng thuê ngắn hạn cho trung tâm cộng đồng.

Mining lease

Hợp đồng khai thác mỏ

The company obtained a mining lease for the new site.

Công ty đã nhận được hợp đồng khai thác mỏ cho địa điểm mới.

Commercial lease

Hợp đồng thuê mặt bằng thương mại

The commercial lease agreement was signed by the company.

Hợp đồng thuê mặt bằng thương mại được ký bởi công ty.

Short-term lease

Cho thuê ngắn hạn

She signed a short-term lease for the apartment.

Cô ấy ký hợp đồng thuê ngắn hạn cho căn hộ.

Lease (Verb)

lˈis
lˈis
01

Cấp (tài sản) cho thuê; cho phép.

Grant property on lease let.

Ví dụ

The landlord decided to lease the apartment to a new tenant.

Chủ nhà quyết định cho thuê căn hộ cho một người thuê mới.

She leased her office space to a startup company.

Cô ấy cho thuê không gian văn phòng của mình cho một công ty khởi nghiệp.

The government leases land for affordable housing projects.

Chính phủ cho thuê đất cho các dự án nhà ở giá phải chăng.

Dạng động từ của Lease (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leasing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lease

Không có idiom phù hợp