Bản dịch của từ Enforceable trong tiếng Việt
Enforceable
Enforceable (Adjective)
Có khả năng thi hành.
Capable of being enforced.
The new laws are enforceable to protect citizens' rights effectively.
Các luật mới có thể được thi hành để bảo vệ quyền công dân.
These rules are not enforceable without proper government support.
Các quy tắc này không thể thi hành nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ.
Are these social policies enforceable in our community?
Những chính sách xã hội này có thể được thi hành trong cộng đồng của chúng ta không?
Dạng tính từ của Enforceable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Enforceable Có thể thực thi | More enforceable Có thể thực thi hơn | Most enforceable Có thể thực thi nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp