Bản dịch của từ Enforceable trong tiếng Việt
Enforceable
Enforceable (Adjective)
Có khả năng thi hành.
Capable of being enforced.
The new laws are enforceable to protect citizens' rights effectively.
Các luật mới có thể được thi hành để bảo vệ quyền công dân.
These rules are not enforceable without proper government support.
Các quy tắc này không thể thi hành nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ.
Are these social policies enforceable in our community?
Những chính sách xã hội này có thể được thi hành trong cộng đồng của chúng ta không?
Dạng tính từ của Enforceable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Enforceable Có thể thực thi | More enforceable Có thể thực thi hơn | Most enforceable Có thể thực thi nhất |
Từ "enforceable" trong tiếng Anh chỉ khả năng áp dụng hoặc thực thi một quy định, hợp đồng hoặc luật lệ nào đó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, khi đề cập đến các điều khoản có thể được thi hành bởi cơ quan chức năng. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "enforceable" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu và âm nhấn của từng vùng.
Tính từ "enforceable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "enforce", xuất phát từ gốc Latinh "forc-", có nghĩa là sức mạnh hoặc áp lực. Gốc từ này liên quan đến hành động đảm bảo một quy định, luật lệ hoặc quyền lợi được thi hành một cách bắt buộc. Lịch sử từ này từ thế kỷ 15 đã chuyển từ khái niệm sức mạnh sang khả năng thi hành các điều khoản pháp lý, tạo ra sự kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại về tính hợp pháp và khả năng thực thi trong các bối cảnh pháp lý.
Từ "enforceable" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến các chủ đề về luật pháp, quy định và chính sách xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng thi hành các điều khoản trong hợp đồng hoặc các quy định của pháp luật. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa pháp lý và xã hội trong các cuộc thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp