Bản dịch của từ Enforceable trong tiếng Việt

Enforceable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enforceable (Adjective)

ɛnfˈɔɹsəbl
ɛnfˈɔɹsəbl
01

Có khả năng thi hành.

Capable of being enforced.

Ví dụ

The new laws are enforceable to protect citizens' rights effectively.

Các luật mới có thể được thi hành để bảo vệ quyền công dân.

These rules are not enforceable without proper government support.

Các quy tắc này không thể thi hành nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ.

Are these social policies enforceable in our community?

Những chính sách xã hội này có thể được thi hành trong cộng đồng của chúng ta không?

Dạng tính từ của Enforceable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Enforceable

Có thể thực thi

More enforceable

Có thể thực thi hơn

Most enforceable

Có thể thực thi nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enforceable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] For instance, in the past, China witnessed a significant number of annual road casualties when it had very loosely regulations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Firstly, when there is an absence of control from the government, no tariffs and quotas are and overseas companies can increase their sales and profits [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Personally, I believe that both male and female citizens are equally suitable to be a soldier or law [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] To address this problem, governments could the existing environmental laws or manufacturers could actively reduce their carbon footprints [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Enforceable

Không có idiom phù hợp