Bản dịch của từ Enter trong tiếng Việt
Enter
Enter (Verb)
Enter the party and greet everyone warmly.
Bước vào bữa tiệc và chào đón mọi người một cách nồng nhiệt.
He entered the conversation with an interesting anecdote.
Anh ấy bước vào cuộc trò chuyện với một giai thoại thú vị.
Please enter the meeting room quietly.
Xin hãy lặng lẽ vào phòng họp.
She entered the party with a big smile.
Cô ấy bước vào bữa tiệc với một nụ cười rạng rỡ.
Please enter your name in the registration form.
Xin vui lòng điền tên của bạn vào mẫu đăng ký.
He hesitated before entering the crowded room.
Anh ấy do dự trước khi bước vào căn phòng đông đúc.
Bắt đầu tham gia.
Begin to be involved in.
She decided to enter the conversation about climate change.
Cô quyết định tham gia cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu.
They will enter the competition to win the prize.
Họ sẽ tham gia cuộc thi để giành giải thưởng.
He wanted to enter the social media world to connect with friends.
Anh ấy muốn bước vào thế giới mạng xã hội để kết nối với bạn bè.
She enters data into the computer.
Cô nhập dữ liệu vào máy tính.
Enter your details on the registration form.
Nhập thông tin chi tiết của bạn vào mẫu đăng ký.
Students must enter their names on the attendance sheet.
Học sinh phải nhập tên của mình vào phiếu điểm danh.
Dạng động từ của Enter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entering |
Kết hợp từ của Enter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Allow somebody/something to enter Cho phép ai đó/cái gì đó vào | Allow guests to enter the party. Cho khách mời vào bữa tiệc. |
Permit somebody/something to enter Cho phép ai/cái gì vào | The bouncer permits only ticket holders to enter the club. Người bảo vệ chỉ cho phép người cầm vé vào câu lạc bộ. |
Forbid somebody to enter Cấm ai đó vào | The bouncer forbids underage individuals to enter the club. Người bảo vệ cấm người dưới tuổi vào câu lạc bộ. |
Enter (Noun)
Press the enter key to submit your social media post.
Nhấn phím enter để gửi bài đăng trên mạng xã hội của bạn.
To login, hit the enter key after typing your username.
Để đăng nhập, hãy nhấn phím enter sau khi nhập tên người dùng của bạn.
Click enter to confirm your attendance to the social gathering.
Nhấp vào enter để xác nhận việc bạn tham dự buổi họp mặt xã hội.
Dạng danh từ của Enter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enter | Enters |
Họ từ
Từ "enter" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tham gia hoặc đi vào một không gian hoặc tình huống nào đó. Phiên bản Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với cách viết giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "enter" có thể mang ý nghĩa khác nhau. Tại Mỹ, nó thường được sử dụng trong các tình huống chính thức như tham gia cuộc thi, trong khi ở Anh, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc hành chính.
Từ "enter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intrare", có nghĩa là "vào" hoặc "bước vào". Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ trong khoảng thế kỷ 14. Sự chuyển tiếp này cho thấy sự mở rộng về nghĩa của từ khi nó được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc tham gia vào một không gian vật lý đến việc gia nhập vào một tổ chức hoặc hệ thống. Ngày nay, "enter" còn được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, như khi người dùng nhập liệu.
Từ "enter" có tần suất xuất hiện cao trong cả bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe, "enter" thường xuất hiện trong bối cảnh ghi danh hoặc yêu cầu người tham gia đi vào một khu vực nào đó. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về quy trình hoặc hướng dẫn. Trong phần Viết, "enter" có thể xuất hiện trong các mô tả về hành động hoặc quy trình. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này được dùng phổ biến khi thảo luận về việc tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện, cũng như trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như nhập thông tin hoặc tham gia một cuộc khảo sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp