Bản dịch của từ Menu trong tiếng Việt
Menu
Menu (Noun)
Danh sách các món ăn có tại nhà hàng.
A list of dishes available in a restaurant.
The restaurant's menu included a variety of delicious dishes.
Thực đơn của nhà hàng bao gồm nhiều món ngon.
She carefully studied the menu before deciding what to order.
Cô ấy cẩn thận nghiên cứu thực đơn trước khi quyết định đặt món.
The menu at the event featured both vegetarian and non-vegetarian options.
Thực đơn tại sự kiện có cả món chay và món không chay.
Dạng danh từ của Menu (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Menu | Menus |
Kết hợp từ của Menu (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drinks menu Thực đơn đồ uống | The drinks menu offers a variety of beverages for the party. Thực đơn đồ uống cung cấp nhiều loại đồ uống cho bữa tiệc. |
Pub menu Thực đơn quán rượu | The pub menu offers a variety of drinks and snacks. Thực đơn quán rượu cung cấp nhiều loại đồ uống và đồ ăn nhẹ. |
Navigation menu Menu điều hướng | The navigation menu on the website is user-friendly. Menu điều hướng trên trang web dễ sử dụng. |
Service menu Menu dịch vụ | The restaurant offers a diverse service menu for customers. Nhà hàng cung cấp một menu dịch vụ đa dạng cho khách hàng. |
Lunch menu Thực đơn trưa | The lunch menu offers a variety of healthy options. Thực đơn trưa cung cấp nhiều lựa chọn lành mạnh. |
Họ từ
Từ "menu" chỉ danh sách các món ăn và thức uống có sẵn trong nhà hàng hoặc quán cà phê. Trong tiếng Anh, "menu" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, "menu" có thể mở rộng để chỉ danh sách các tùy chọn trong các lĩnh vực khác, như công nghệ thông tin hay sự kiện. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa ẩm thực Pháp trong từ vựng tiếng Anh.
Từ "menu" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "menu", có nghĩa là "nhỏ, chi tiết". Tiếng Pháp này xuất phát từ tiếng Latin "minutus", cũng mang nghĩa là "nhỏ" hoặc "vỡ vụn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ danh sách các món ăn được phục vụ trong một bữa tiệc hay nhà hàng. Ngày nay, "menu" được sử dụng phổ biến để chỉ danh sách các món ăn và đồ uống trong bối cảnh ẩm thực, thể hiện tính cụ thể và đa dạng trong lựa chọn ẩm thực.
Từ "menu" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà các tình huống liên quan đến ẩm thực thường được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, "menu" thường được sử dụng trong nhà hàng, bữa tiệc, và các sự kiện ẩm thực để chỉ danh sách món ăn và đồ uống. Điều này cho thấy từ này có vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt liên quan đến lựa chọn và trải nghiệm ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp