Bản dịch của từ Menu trong tiếng Việt

Menu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì
mˈɛnju
mˈɛnju
01

Danh sách các món ăn có tại nhà hàng.

A list of dishes available in a restaurant.

Ví dụ

The restaurant's menu included a variety of delicious dishes.

Thực đơn của nhà hàng bao gồm nhiều món ngon.

She carefully studied the menu before deciding what to order.

Cô ấy cẩn thận nghiên cứu thực đơn trước khi quyết định đặt món.

Dạng danh từ của Menu (Noun)

SingularPlural

Menu

Menus

Kết hợp từ của Menu (Noun)

CollocationVí dụ

Drinks menu

Thực đơn đồ uống

The drinks menu offers a variety of beverages for the party.

Thực đơn đồ uống cung cấp nhiều loại đồ uống cho bữa tiệc.

Pub menu

Thực đơn quán rượu

The pub menu offers a variety of drinks and snacks.

Thực đơn quán rượu cung cấp nhiều loại đồ uống và đồ ăn nhẹ.

Navigation menu

Menu điều hướng

The navigation menu on the website is user-friendly.

Menu điều hướng trên trang web dễ sử dụng.

Service menu

Menu dịch vụ

The restaurant offers a diverse service menu for customers.

Nhà hàng cung cấp một menu dịch vụ đa dạng cho khách hàng.

Lunch menu

Thực đơn trưa

The lunch menu offers a variety of healthy options.

Thực đơn trưa cung cấp nhiều lựa chọn lành mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/menu/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.