Bản dịch của từ List trong tiếng Việt

List

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

List (Noun Countable)

lɪst
lɪst
01

Danh sách.

List.

Ví dụ

She made a list of guests for the party.

Cô lập danh sách khách mời cho bữa tiệc.

The list of attendees included John, Sarah, and Tom.

Danh sách những người tham dự bao gồm John, Sarah và Tom.

The shopping list contained milk, bread, and eggs.

Danh sách mua sắm bao gồm sữa, bánh mì và trứng.

Kết hợp từ của List (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Full list

Danh sách đầy đủ

The full list of social activities includes festivals, workshops, and meetings.

Danh sách đầy đủ các hoạt động xã hội bao gồm lễ hội, hội thảo và cuộc họp.

Long list

Danh sách dài

The survey revealed a long list of social issues in our community.

Khảo sát đã tiết lộ một danh sách dài các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Comprehensive list

Danh sách đầy đủ

The report included a comprehensive list of social issues in 2023.

Báo cáo bao gồm danh sách toàn diện các vấn đề xã hội năm 2023.

Short list

Danh sách ngắn

The committee created a short list of five candidates for the job.

Ủy ban đã tạo ra một danh sách ngắn gồm năm ứng viên cho công việc.

Detailed list

Danh sách chi tiết

The detailed list of community services helped many residents in seattle.

Danh sách chi tiết các dịch vụ cộng đồng đã giúp nhiều cư dân ở seattle.

List (Noun)

lɪst
lˈɪst
01

Palisades bao quanh một khu vực dành cho giải đấu.

Palisades enclosing an area for a tournament.

Ví dụ

The list for the charity event was meticulously organized.

Danh sách cho sự kiện từ thiện được tổ chức cẩn thận.

They checked the guest list to ensure everyone was accounted for.

Họ kiểm tra danh sách khách mời để đảm bảo mọi người đã được tính đến.

The exclusive guest list included VIPs and celebrities.

Danh sách khách mời đặc biệt bao gồm VIP và người nổi tiếng.

02

Mong muốn hoặc khuynh hướng.

Desire or inclination.

Ví dụ

She had a list of things she wanted to accomplish.

Cô ấy có một danh sách những điều cô ấy muốn đạt được.

His list of friends included people from various backgrounds.

Danh sách bạn bè của anh ấy bao gồm những người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.

The list of attendees for the event was carefully curated.

Danh sách người tham dự sự kiện được chọn lọc cẩn thận.

03

Một mép vải.

A selvedge of a piece of fabric.

Ví dụ

She sewed a list on the edge of the tablecloth.

Cô ấy may một đường viền ở mép tấm vải.

The tailor added a list to the hem of the dress.

Người may đã thêm một đường viền vào viền váy.

The list on the fabric gave it a neat finish.

Đường viền trên tấm vải tạo nên một kết thúc gọn gàng.

04

Một số mục hoặc tên được kết nối được viết hoặc in liên tiếp, thường cái này ở dưới cái kia.

A number of connected items or names written or printed consecutively, typically one below the other.

Ví dụ

She made a list of attendees for the party.

Cô ấy đã làm một danh sách khách tham dự cho bữa tiệc.

The list of volunteers included John and Sarah.

Danh sách tình nguyện viên bao gồm John và Sarah.

Check the list for the schedule of upcoming events.

Kiểm tra danh sách để biết lịch trình của các sự kiện sắp tới.

05

Một ví dụ về con tàu bị nghiêng sang một bên.

An instance of a ship listing to one side.

Ví dụ

The Titanic had a severe list to one side.

Con tàu Titanic bị nghiêng mạnh về một bên.

The list of casualties was published after the accident.

Danh sách nạn nhân đã được công bố sau tai nạn.

The ship's list caused panic among the passengers.

Sự nghiêng của con tàu gây hoảng loạn cho hành khách.

Dạng danh từ của List (Noun)

SingularPlural

List

Lists

Kết hợp từ của List (Noun)

CollocationVí dụ

Endless list

Danh sách vô tận

Social media creates an endless list of connections among people worldwide.

Mạng xã hội tạo ra một danh sách kết nối vô tận giữa mọi người trên toàn cầu.

Complete list

Danh sách đầy đủ

The report provided a complete list of social programs in 2023.

Báo cáo đã cung cấp danh sách đầy đủ các chương trình xã hội năm 2023.

Wine list

Danh sách rượu

The restaurant's wine list features over 50 selections from france.

Danh sách rượu của nhà hàng có hơn 50 loại từ pháp.

Reading list

Danh sách đọc

My reading list includes five books about social justice issues.

Danh sách đọc của tôi bao gồm năm cuốn sách về vấn đề công bằng xã hội.

Extensive list

Danh sách chi tiết

The report includes an extensive list of social issues in america.

Báo cáo bao gồm một danh sách rộng lớn các vấn đề xã hội ở mỹ.

List (Verb)

lɪst
lˈɪst
01

Nhập ngũ để thực hiện nghĩa vụ quân sự.

Enlist for military service.

Ví dụ

He decided to list in the army.

Anh ấy quyết định nhập ngũ.

Many young people list to serve their country.

Nhiều người trẻ đăng ký phục vụ quốc gia.

She will list in the military next month.

Cô ấy sẽ nhập ngũ vào tháng sau.

02

Lập danh sách.

Make a list of.

Ví dụ

She listed her friends' names for the party invitation.

Cô ấy liệt kê tên bạn bè cho thư mời tiệc.

He listed the important events in the community meeting.

Anh ấy liệt kê các sự kiện quan trọng trong cuộc họp cộng đồng.

They listed the topics to discuss during the social gathering.

Họ liệt kê các chủ đề để thảo luận trong buổi tụ tập xã hội.

03

Muốn; giống.

Want; like.

Ví dụ

She lists spending time with friends as her favorite activity.

Cô ấy muốn dành thời gian với bạn bè là hoạt động yêu thích của mình.

They list attending parties as something they enjoy on weekends.

Họ thích tham gia các bữa tiệc là điều họ thích vào cuối tuần.

He lists chatting with colleagues after work as his preference.

Anh ấy muốn trò chuyện với đồng nghiệp sau giờ làm việc.

04

(của một con tàu) nghiêng sang một bên, thường là do rò rỉ hoặc hàng hóa không cân bằng.

(of a ship) lean over to one side, typically because of a leak or unbalanced cargo.

Ví dụ

The ship listed due to a leak in the hull.

Tàu bị nghiêng do lỗ hổng trên thân tàu.

The vessel listed after taking on an unbalanced cargo load.

Con tàu nghiêng sau khi chở hàng không cân đối.

The boat listed dangerously, causing panic among passengers.

Thuyền bị nghiêng nguy hiểm, gây hoảng loạn cho hành khách.

Dạng động từ của List (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

List

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Listed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Listed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Listing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng List cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Thus, a of potentially suitable service providers can be derived therefrom [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Honestly speaking, French was never on the top of my of must-learn languages [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] They are heavy, they must be made from cut down trees, they cannot be sent digitally, and the goes on [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] As I said earlier, I'm an early raiser and I get up at the crack of dawn every day to complete all of my morning activity [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with List

sˈʌkɚ lˈɪst

Danh sách những người dễ bị lừa

A list of potential dupes; a list of people who might be taken in by deception.

She created a sucker list to target vulnerable individuals for scams.

Cô ấy tạo một danh sách người dễ lừa để mục tiêu làm ăn gian lận.