Bản dịch của từ List trong tiếng Việt
List
List (Noun Countable)
Danh sách.
List.
She made a list of guests for the party.
Cô lập danh sách khách mời cho bữa tiệc.
The list of attendees included John, Sarah, and Tom.
Danh sách những người tham dự bao gồm John, Sarah và Tom.
The shopping list contained milk, bread, and eggs.
Danh sách mua sắm bao gồm sữa, bánh mì và trứng.
Kết hợp từ của List (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extensive list Danh sách mở rộng | She provided an extensive list of social media platforms. Cô ấy cung cấp một danh sách rộng lớn các nền tảng truyền thông xã hội. |
Guest list Danh sách khách mời | The exclusive party has a star-studded guest list. Bữa tiệc độc đáo có một danh sách khách hàng nổi tiếng. |
Reading list Danh sách đọc | She added a new book to her reading list. Cô ấy đã thêm một cuốn sách mới vào danh sách đọc của mình. |
Wish list Danh sách mong muốn | Her wish list includes a new phone and a trip abroad. Danh sách nguyện vọng của cô ấy bao gồm một chiếc điện thoại mới và một chuyến đi nước ngoài. |
Task list Danh sách công việc | She checked off tasks on her list efficiently. Cô ấy đánh dấu nhiệm vụ trên danh sách của mình một cách hiệu quả. |
List (Noun)
Palisades bao quanh một khu vực dành cho giải đấu.
Palisades enclosing an area for a tournament.
The list for the charity event was meticulously organized.
Danh sách cho sự kiện từ thiện được tổ chức cẩn thận.
They checked the guest list to ensure everyone was accounted for.
Họ kiểm tra danh sách khách mời để đảm bảo mọi người đã được tính đến.
The exclusive guest list included VIPs and celebrities.
Danh sách khách mời đặc biệt bao gồm VIP và người nổi tiếng.
Mong muốn hoặc khuynh hướng.
Desire or inclination.
She had a list of things she wanted to accomplish.
Cô ấy có một danh sách những điều cô ấy muốn đạt được.
His list of friends included people from various backgrounds.
Danh sách bạn bè của anh ấy bao gồm những người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
The list of attendees for the event was carefully curated.
Danh sách người tham dự sự kiện được chọn lọc cẩn thận.
She sewed a list on the edge of the tablecloth.
Cô ấy may một đường viền ở mép tấm vải.
The tailor added a list to the hem of the dress.
Người may đã thêm một đường viền vào viền váy.
The list on the fabric gave it a neat finish.
Đường viền trên tấm vải tạo nên một kết thúc gọn gàng.
Một số mục hoặc tên được kết nối được viết hoặc in liên tiếp, thường cái này ở dưới cái kia.
A number of connected items or names written or printed consecutively, typically one below the other.
She made a list of attendees for the party.
Cô ấy đã làm một danh sách khách tham dự cho bữa tiệc.
The list of volunteers included John and Sarah.
Danh sách tình nguyện viên bao gồm John và Sarah.
Check the list for the schedule of upcoming events.
Kiểm tra danh sách để biết lịch trình của các sự kiện sắp tới.
The Titanic had a severe list to one side.
Con tàu Titanic bị nghiêng mạnh về một bên.
The list of casualties was published after the accident.
Danh sách nạn nhân đã được công bố sau tai nạn.
The ship's list caused panic among the passengers.
Sự nghiêng của con tàu gây hoảng loạn cho hành khách.
Dạng danh từ của List (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
List | Lists |
Kết hợp từ của List (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete list Danh sách đầy đủ | I need a complete list of attendees for the social event. Tôi cần một danh sách đầy đủ các người tham dự cho sự kiện xã hội. |
Detailed list Danh sách chi tiết | He provided a detailed list of social events in the city. Anh cung cấp một danh sách chi tiết về các sự kiện xã hội trong thành phố. |
Comprehensive list Danh sách toàn diện | The social worker provided a comprehensive list of available resources. Người làm công tác xã hội cung cấp một danh sách toàn diện các nguồn lực có sẵn. |
Waiting list Danh sách chờ | The hospital has a long waiting list for surgeries. Bệnh viện có một danh sách chờ dài cho các ca phẫu thuật. |
Membership list Danh sách thành viên | The social club updated their membership list last month. Câu lạc bộ xã hội đã cập nhật danh sách thành viên vào tháng trước. |
List (Verb)
He decided to list in the army.
Anh ấy quyết định nhập ngũ.
Many young people list to serve their country.
Nhiều người trẻ đăng ký phục vụ quốc gia.
She will list in the military next month.
Cô ấy sẽ nhập ngũ vào tháng sau.
Lập danh sách.
Make a list of.
She listed her friends' names for the party invitation.
Cô ấy liệt kê tên bạn bè cho thư mời tiệc.
He listed the important events in the community meeting.
Anh ấy liệt kê các sự kiện quan trọng trong cuộc họp cộng đồng.
They listed the topics to discuss during the social gathering.
Họ liệt kê các chủ đề để thảo luận trong buổi tụ tập xã hội.
She lists spending time with friends as her favorite activity.
Cô ấy muốn dành thời gian với bạn bè là hoạt động yêu thích của mình.
They list attending parties as something they enjoy on weekends.
Họ thích tham gia các bữa tiệc là điều họ thích vào cuối tuần.
He lists chatting with colleagues after work as his preference.
Anh ấy muốn trò chuyện với đồng nghiệp sau giờ làm việc.
The ship listed due to a leak in the hull.
Tàu bị nghiêng do lỗ hổng trên thân tàu.
The vessel listed after taking on an unbalanced cargo load.
Con tàu nghiêng sau khi chở hàng không cân đối.
The boat listed dangerously, causing panic among passengers.
Thuyền bị nghiêng nguy hiểm, gây hoảng loạn cho hành khách.
Dạng động từ của List (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | List |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Listed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Listed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Listing |
Họ từ
Danh từ "list" đề cập đến một danh sách sắp xếp các mục, có thể là tên, số liệu hoặc thông tin khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với hình thức viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "list" có thể mang ý nghĩa hơi khác, như "liệt kê" hoặc "đăng ký". Việc sử dụng "list" cũng rất phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý, lập kế hoạch và phân loại thông tin.
Từ "list" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lista", nghĩa là "dải vải, băng". Trong tiếng La Mã, "lista" được sử dụng để chỉ các hàng rào hoặc danh sách ghi chép. Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ là "liste" và cuối cùng là tiếng Anh, mang ý nghĩa hiện tại là "danh sách". Sự chuyển đổi này phản ánh việc tổ chức thông tin theo thứ tự, theo dõi hoặc phân loại, điều này vẫn giữ vai trò quan trọng trong ngữ nghĩa hiện nay.
Từ "list" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh xác định hoặc ghi chú thông tin theo dạng danh sách. Trong phần Viết và Nói, "list" thường xuất hiện khi người dùng cần trình bày các ý tưởng hoặc điểm chính theo trình tự. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh như lập kế hoạch, tổ chức thông tin hoặc công việc hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp