Bản dịch của từ List trong tiếng Việt
List

List (Noun Countable)
Danh sách.
List.
She made a list of guests for the party.
Cô lập danh sách khách mời cho bữa tiệc.
The list of attendees included John, Sarah, and Tom.
Danh sách những người tham dự bao gồm John, Sarah và Tom.
The shopping list contained milk, bread, and eggs.
Danh sách mua sắm bao gồm sữa, bánh mì và trứng.
Kết hợp từ của List (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full list Danh sách đầy đủ | The full list of social activities includes festivals, workshops, and meetings. Danh sách đầy đủ các hoạt động xã hội bao gồm lễ hội, hội thảo và cuộc họp. |
Long list Danh sách dài | The survey revealed a long list of social issues in our community. Khảo sát đã tiết lộ một danh sách dài các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta. |
Comprehensive list Danh sách đầy đủ | The report included a comprehensive list of social issues in 2023. Báo cáo bao gồm danh sách toàn diện các vấn đề xã hội năm 2023. |
Short list Danh sách ngắn | The committee created a short list of five candidates for the job. Ủy ban đã tạo ra một danh sách ngắn gồm năm ứng viên cho công việc. |
Detailed list Danh sách chi tiết | The detailed list of community services helped many residents in seattle. Danh sách chi tiết các dịch vụ cộng đồng đã giúp nhiều cư dân ở seattle. |
List (Noun)
Palisades bao quanh một khu vực dành cho giải đấu.
Palisades enclosing an area for a tournament.
The list for the charity event was meticulously organized.
Danh sách cho sự kiện từ thiện được tổ chức cẩn thận.
They checked the guest list to ensure everyone was accounted for.
Họ kiểm tra danh sách khách mời để đảm bảo mọi người đã được tính đến.
The exclusive guest list included VIPs and celebrities.
Danh sách khách mời đặc biệt bao gồm VIP và người nổi tiếng.
Mong muốn hoặc khuynh hướng.
Desire or inclination.
She had a list of things she wanted to accomplish.
Cô ấy có một danh sách những điều cô ấy muốn đạt được.
His list of friends included people from various backgrounds.
Danh sách bạn bè của anh ấy bao gồm những người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
The list of attendees for the event was carefully curated.
Danh sách người tham dự sự kiện được chọn lọc cẩn thận.
She sewed a list on the edge of the tablecloth.
Cô ấy may một đường viền ở mép tấm vải.
The tailor added a list to the hem of the dress.
Người may đã thêm một đường viền vào viền váy.
The list on the fabric gave it a neat finish.
Đường viền trên tấm vải tạo nên một kết thúc gọn gàng.
Một số mục hoặc tên được kết nối được viết hoặc in liên tiếp, thường cái này ở dưới cái kia.
A number of connected items or names written or printed consecutively, typically one below the other.
She made a list of attendees for the party.
Cô ấy đã làm một danh sách khách tham dự cho bữa tiệc.
The list of volunteers included John and Sarah.
Danh sách tình nguyện viên bao gồm John và Sarah.
Check the list for the schedule of upcoming events.
Kiểm tra danh sách để biết lịch trình của các sự kiện sắp tới.
The Titanic had a severe list to one side.
Con tàu Titanic bị nghiêng mạnh về một bên.
The list of casualties was published after the accident.
Danh sách nạn nhân đã được công bố sau tai nạn.
The ship's list caused panic among the passengers.
Sự nghiêng của con tàu gây hoảng loạn cho hành khách.
Dạng danh từ của List (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
List | Lists |
Kết hợp từ của List (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Endless list Danh sách vô tận | Social media creates an endless list of connections among people worldwide. Mạng xã hội tạo ra một danh sách kết nối vô tận giữa mọi người trên toàn cầu. |
Complete list Danh sách đầy đủ | The report provided a complete list of social programs in 2023. Báo cáo đã cung cấp danh sách đầy đủ các chương trình xã hội năm 2023. |
Wine list Danh sách rượu | The restaurant's wine list features over 50 selections from france. Danh sách rượu của nhà hàng có hơn 50 loại từ pháp. |
Reading list Danh sách đọc | My reading list includes five books about social justice issues. Danh sách đọc của tôi bao gồm năm cuốn sách về vấn đề công bằng xã hội. |
Extensive list Danh sách chi tiết | The report includes an extensive list of social issues in america. Báo cáo bao gồm một danh sách rộng lớn các vấn đề xã hội ở mỹ. |
List (Verb)
He decided to list in the army.
Anh ấy quyết định nhập ngũ.
Many young people list to serve their country.
Nhiều người trẻ đăng ký phục vụ quốc gia.
She will list in the military next month.
Cô ấy sẽ nhập ngũ vào tháng sau.
Lập danh sách.
Make a list of.
She listed her friends' names for the party invitation.
Cô ấy liệt kê tên bạn bè cho thư mời tiệc.
He listed the important events in the community meeting.
Anh ấy liệt kê các sự kiện quan trọng trong cuộc họp cộng đồng.
They listed the topics to discuss during the social gathering.
Họ liệt kê các chủ đề để thảo luận trong buổi tụ tập xã hội.
She lists spending time with friends as her favorite activity.
Cô ấy muốn dành thời gian với bạn bè là hoạt động yêu thích của mình.
They list attending parties as something they enjoy on weekends.
Họ thích tham gia các bữa tiệc là điều họ thích vào cuối tuần.
He lists chatting with colleagues after work as his preference.
Anh ấy muốn trò chuyện với đồng nghiệp sau giờ làm việc.
The ship listed due to a leak in the hull.
Tàu bị nghiêng do lỗ hổng trên thân tàu.
The vessel listed after taking on an unbalanced cargo load.
Con tàu nghiêng sau khi chở hàng không cân đối.
The boat listed dangerously, causing panic among passengers.
Thuyền bị nghiêng nguy hiểm, gây hoảng loạn cho hành khách.
Dạng động từ của List (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | List |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Listed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Listed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Listing |
Họ từ
Danh từ "list" đề cập đến một danh sách sắp xếp các mục, có thể là tên, số liệu hoặc thông tin khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với hình thức viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "list" có thể mang ý nghĩa hơi khác, như "liệt kê" hoặc "đăng ký". Việc sử dụng "list" cũng rất phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý, lập kế hoạch và phân loại thông tin.
Từ "list" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lista", nghĩa là "dải vải, băng". Trong tiếng La Mã, "lista" được sử dụng để chỉ các hàng rào hoặc danh sách ghi chép. Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ là "liste" và cuối cùng là tiếng Anh, mang ý nghĩa hiện tại là "danh sách". Sự chuyển đổi này phản ánh việc tổ chức thông tin theo thứ tự, theo dõi hoặc phân loại, điều này vẫn giữ vai trò quan trọng trong ngữ nghĩa hiện nay.
Từ "list" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh xác định hoặc ghi chú thông tin theo dạng danh sách. Trong phần Viết và Nói, "list" thường xuất hiện khi người dùng cần trình bày các ý tưởng hoặc điểm chính theo trình tự. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh như lập kế hoạch, tổ chức thông tin hoặc công việc hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



