Bản dịch của từ Sucker trong tiếng Việt

Sucker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sucker (Noun)

sˈʌkɚ
sˈʌkəɹ
01

Người cả tin và dễ bị lừa.

A gullible or easily deceived person.

Ví dụ

She fell for the scam, proving she's a sucker.

Cô ấy đã tin vào vụ lừa đảo, chứng tỏ cô ấy là người dễ bị lừa

He's always the sucker who believes everything he hears.

Anh ta luôn là người dễ tin vào mọi thứ anh ta nghe được.

The con artist targeted young suckers for his schemes.

Kẻ lừa đảo nhắm vào những người trẻ ngây thơ cho kế hoạch của mình.

02

Một cơ quan phẳng hoặc lõm giúp động vật bám vào bề mặt bằng lực hút.

A flat or concave organ enabling an animal to cling to a surface by suction.

Ví dụ

The octopus used its sucker to attach to the glass tank.

Bạch tuộc đã sử dụng tay hút của mình để gắn vào bể kính.

The gecko's suckers allowed it to climb the smooth wall effortlessly.

Cá thẻ chân xanh của tắc kè hoa giúp nó leo lên tường mượt mà một cách dễ dàng.

The tree frog's suckers helped it stay securely on the branch.

Các bàn chân hút của ếch cây giúp nó giữ vững trên cành.

03

Chồi mọc ra từ gốc cây hoặc cây khác, đặc biệt là chồi mọc từ rễ dưới mặt đất và cách thân chính hoặc thân một khoảng.

A shoot springing from the base of a tree or other plant especially one arising from the root below ground level at some distance from the main stem or trunk.

Ví dụ

The apple tree in my backyard has many suckers growing.

Cây táo trong sân sau nhà tôi có nhiều chồi mọc.

Gardening experts recommend removing suckers to promote plant growth.

Các chuyên gia làm vườn khuyên nên loại bỏ chồi để thúc đẩy sự phát triển của cây.

The rose bush produced several suckers that needed pruning.

Cây hồng đã tạo ra một số chồi cần được cắt tỉa.

04

Là loài cá nước ngọt có môi dày chuyên hút thức ăn từ đáy, có nguồn gốc từ bắc mỹ và châu á.

A freshwater fish with thick lips that are used to suck up food from the bottom native to north america and asia.

Ví dụ

I caught a sucker while fishing at the local pond.

Tôi bắt được một con sucker khi câu cá ở ao địa phương.

Don't eat sucker fish, they are not considered tasty.

Đừng ăn cá sucker, chúng không được coi là ngon.

Have you ever seen a sucker fish in a freshwater lake?

Bạn đã bao giờ thấy một con cá sucker ở hồ nước ngọt chưa?

05

Một vật hoặc người không được chỉ định bằng tên.

A thing or person not specified by name.

Ví dụ

Everyone in the group is a sucker for good social events.

Mọi người trong nhóm đều thích những sự kiện xã hội tốt.

Not every sucker enjoys attending boring social gatherings.

Không phải ai cũng thích tham dự những buổi gặp mặt xã hội nhàm chán.

Is that sucker really interested in social networking?

Người đó có thật sự quan tâm đến mạng xã hội không?

06

Một cây kẹo.

A lollipop.

Ví dụ

She bought a red sucker from the convenience store.

Cô ấy đã mua một cây kẹo hình tròn màu đỏ từ cửa hàng tiện lợi.

He never eats suckers because he doesn't like sweet treats.

Anh ấy không bao giờ ăn kẹo hình tròn vì anh ấy không thích đồ ngọt.

Did you see the kid with the giant sucker at the party?

Bạn đã thấy đứa trẻ cầm cây kẹo hình tròn khổng lồ tại bữa tiệc chưa?

07

Piston của máy bơm hút.

The piston of a suction pump.

Ví dụ

The sucker in the vacuum cleaner stopped working properly.

Cái bơm hút trong máy hút bụi ngừng hoạt động đúng cách.

Don't rely on that sucker to clean the carpet effectively.

Đừng phụ thuộc vào cái bơm hút đó để làm sạch thảm hiệu quả.

Is the sucker in the new vacuum powerful enough for big messes?

Cái bơm hút trong máy hút mới đủ mạnh cho những rắc rối lớn không?

Dạng danh từ của Sucker (Noun)

SingularPlural

Sucker

Suckers

Sucker (Verb)

sˈʌkɚ
sˈʌkəɹ
01

(của một loại cây) tạo ra chồi.

Of a plant produce suckers.

Ví dụ

Some plants sucker to propagate quickly.

Một số cây tạo chồi để nhân giống nhanh chóng.

Plants usually don't sucker in dry environments.

Cây thường không tạo chồi trong môi trường khô hạn.

Do you know why certain plants sucker more than others?

Bạn có biết tại sao một số cây tạo chồi nhiều hơn không?

02

Đánh lừa hay lừa (ai đó)

Fool or trick someone.

Ví dụ

He tried to sucker me into joining his scheme.

Anh ấy cố gắng lừa tôi tham gia kế hoạch của anh ấy.

I won't let anyone sucker me again.

Tôi sẽ không để ai lừa tôi lần nữa.

Did they sucker you into buying that expensive phone?

Họ có lừa bạn mua chiếc điện thoại đắt tiền đó không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sucker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sucker

sˈʌkɚ lˈɪst

Danh sách những người dễ bị lừa

A list of potential dupes; a list of people who might be taken in by deception.

She created a sucker list to target vulnerable individuals for scams.

Cô ấy tạo một danh sách người dễ lừa để mục tiêu làm ăn gian lận.