Bản dịch của từ Sucker trong tiếng Việt

Sucker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sucker(Noun)

sˈʌkɚ
sˈʌkəɹ
01

Người cả tin và dễ bị lừa.

A gullible or easily deceived person.

Ví dụ
02

Một cơ quan phẳng hoặc lõm giúp động vật bám vào bề mặt bằng lực hút.

A flat or concave organ enabling an animal to cling to a surface by suction.

Ví dụ
03

Chồi mọc ra từ gốc cây hoặc cây khác, đặc biệt là chồi mọc từ rễ dưới mặt đất và cách thân chính hoặc thân một khoảng.

A shoot springing from the base of a tree or other plant especially one arising from the root below ground level at some distance from the main stem or trunk.

Ví dụ
04

Là loài cá nước ngọt có môi dày chuyên hút thức ăn từ đáy, có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và Châu Á.

A freshwater fish with thick lips that are used to suck up food from the bottom native to North America and Asia.

Ví dụ
05

Một vật hoặc người không được chỉ định bằng tên.

A thing or person not specified by name.

Ví dụ
06

Một cây kẹo.

A lollipop.

Ví dụ
07

Piston của máy bơm hút.

The piston of a suction pump.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sucker (Noun)

SingularPlural

Sucker

Suckers

Sucker(Verb)

sˈʌkɚ
sˈʌkəɹ
01

(của một loại cây) tạo ra chồi.

Of a plant produce suckers.

Ví dụ
02

Đánh lừa hay lừa (ai đó)

Fool or trick someone.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ