Bản dịch của từ Sucker trong tiếng Việt
Sucker
Sucker (Noun)
She fell for the scam, proving she's a sucker.
Cô ấy đã tin vào vụ lừa đảo, chứng tỏ cô ấy là người dễ bị lừa
He's always the sucker who believes everything he hears.
Anh ta luôn là người dễ tin vào mọi thứ anh ta nghe được.
The con artist targeted young suckers for his schemes.
Kẻ lừa đảo nhắm vào những người trẻ ngây thơ cho kế hoạch của mình.
The octopus used its sucker to attach to the glass tank.
Bạch tuộc đã sử dụng tay hút của mình để gắn vào bể kính.
The gecko's suckers allowed it to climb the smooth wall effortlessly.
Cá thẻ chân xanh của tắc kè hoa giúp nó leo lên tường mượt mà một cách dễ dàng.
The tree frog's suckers helped it stay securely on the branch.
Các bàn chân hút của ếch cây giúp nó giữ vững trên cành.
The apple tree in my backyard has many suckers growing.
Cây táo trong sân sau nhà tôi có nhiều chồi mọc.
Gardening experts recommend removing suckers to promote plant growth.
Các chuyên gia làm vườn khuyên nên loại bỏ chồi để thúc đẩy sự phát triển của cây.
The rose bush produced several suckers that needed pruning.
Cây hồng đã tạo ra một số chồi cần được cắt tỉa.
I caught a sucker while fishing at the local pond.
Tôi bắt được một con sucker khi câu cá ở ao địa phương.
Don't eat sucker fish, they are not considered tasty.
Đừng ăn cá sucker, chúng không được coi là ngon.
Have you ever seen a sucker fish in a freshwater lake?
Bạn đã bao giờ thấy một con cá sucker ở hồ nước ngọt chưa?
Everyone in the group is a sucker for good social events.
Mọi người trong nhóm đều thích những sự kiện xã hội tốt.
Not every sucker enjoys attending boring social gatherings.
Không phải ai cũng thích tham dự những buổi gặp mặt xã hội nhàm chán.
Is that sucker really interested in social networking?
Người đó có thật sự quan tâm đến mạng xã hội không?
Một cây kẹo.
A lollipop.
She bought a red sucker from the convenience store.
Cô ấy đã mua một cây kẹo hình tròn màu đỏ từ cửa hàng tiện lợi.
He never eats suckers because he doesn't like sweet treats.
Anh ấy không bao giờ ăn kẹo hình tròn vì anh ấy không thích đồ ngọt.
Did you see the kid with the giant sucker at the party?
Bạn đã thấy đứa trẻ cầm cây kẹo hình tròn khổng lồ tại bữa tiệc chưa?
The sucker in the vacuum cleaner stopped working properly.
Cái bơm hút trong máy hút bụi ngừng hoạt động đúng cách.
Don't rely on that sucker to clean the carpet effectively.
Đừng phụ thuộc vào cái bơm hút đó để làm sạch thảm hiệu quả.
Is the sucker in the new vacuum powerful enough for big messes?
Cái bơm hút trong máy hút mới đủ mạnh cho những rắc rối lớn không?
Dạng danh từ của Sucker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sucker | Suckers |
Sucker (Verb)
Some plants sucker to propagate quickly.
Một số cây tạo chồi để nhân giống nhanh chóng.
Plants usually don't sucker in dry environments.
Cây thường không tạo chồi trong môi trường khô hạn.
Do you know why certain plants sucker more than others?
Bạn có biết tại sao một số cây tạo chồi nhiều hơn không?
He tried to sucker me into joining his scheme.
Anh ấy cố gắng lừa tôi tham gia kế hoạch của anh ấy.
I won't let anyone sucker me again.
Tôi sẽ không để ai lừa tôi lần nữa.
Did they sucker you into buying that expensive phone?
Họ có lừa bạn mua chiếc điện thoại đắt tiền đó không?
Họ từ
Từ "sucker" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa gốc là "một loại sinh vật hút" hoặc "người dễ bị lừa". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ một người ngốc nghếch, dễ bị qua mặt, và trong một số ngữ cảnh không chính thức, nó cũng có thể được dùng để chỉ cảm xúc hâm mộ mạnh mẽ đối với một cái gì đó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng từ này ít phổ biến hơn và thường tránh nghĩa tiêu cực, do đó có thể thiếu sắc thái trong các tình huống giao tiếp.
Từ "sucker" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sucare", có nghĩa là "hút" hoặc "rút lấy". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để miêu tả động từ hành động hút chất lỏng, và theo thời gian, nó mở rộng sang các ý nghĩa khác nhau, bao gồm cả việc chỉ người dễ bị lừa hoặc dễ ảnh hưởng. Sự tiến hóa nghĩa này phản ánh tính chất dễ bị chi phối, tương tự như cách mà chất lỏng bị hút vào ống hút.
Từ "sucker" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, khi nó được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ một người dễ bị lừa hoặc một cách gọi thân mật cho ai đó. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong sinh hoạt hàng ngày, thể hiện sự chế nhạo hoặc phê phán, cũng như trong ngữ cảnh khoa học để chỉ những loài động vật hút dinh dưỡng hoặc chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp