Bản dịch của từ Piston trong tiếng Việt
Piston
Piston (Noun)
Đĩa hoặc xi lanh ngắn lắp khít trong một ống trong đó nó di chuyển lên xuống trong chất lỏng hoặc khí, được sử dụng trong động cơ đốt trong để tạo ra chuyển động hoặc trong máy bơm để truyền chuyển động.
A disc or short cylinder fitting closely within a tube in which it moves up and down against a liquid or gas, used in an internal combustion engine to derive motion, or in a pump to impart motion.
The piston in the engine helps convert fuel into motion.
Piston trong động cơ giúp chuyển đổi nhiên liệu thành chuyển động.
The piston of the pump pushes the liquid through the system.
Piston của bơm đẩy chất lỏng qua hệ thống.
The piston's movement is crucial for the engine's operation efficiency.
Chuyển động của piston quan trọng cho hiệu suất hoạt động của động cơ.
Dạng danh từ của Piston (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Piston | Pistons |
Họ từ
Piston là một bộ phận cơ khí hình trụ, thường được làm bằng kim loại, được sử dụng trong động cơ đốt trong và máy nén. Piston chuyển động lên xuống trong buồng chứa, tạo ra áp suất để thực hiện công việc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về cả nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu.
Từ "piston" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pistonem", một dạng của động từ "pistare", nghĩa là "giã". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ bộ phận máy móc hình trụ di chuyển lên xuống trong xi lanh, nhờ vào áp lực khí hoặc chất lỏng. Kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự chuyển đổi từ hành động giã nghiền sang chức năng cơ học trong động cơ và thiết bị cơ khí.
Từ "piston" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần nghe, đọc, viết và nói, chủ yếu trong bối cảnh kỹ thuật và cơ học. Đây là thuật ngữ phổ biến trong ngành cơ khí, mô tả một bộ phận quan trọng trong động cơ và máy móc. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nguyên lý hoạt động của động cơ, đồng thời cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo kỹ thuật hoặc giảng dạy lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp