Bản dịch của từ Enabling trong tiếng Việt
Enabling
Verb Adjective

Enabling (Verb)
ɛnˈeibəlɪŋ
ɛnˈeiblɪŋ
Ví dụ
Education is enabling people to achieve their dreams.
Giáo dục giúp mọi người thực hiện ước mơ của họ.
Volunteering is enabling positive change in the community.
Tình nguyện giúp thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Technology is enabling better communication among individuals worldwide.
Công nghệ giúp việc giao tiếp tốt hơn giữa mọi người trên toàn thế giới.
Dạng động từ của Enabling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enable |