Bản dịch của từ Enabling trong tiếng Việt
Enabling
Enabling (Verb)
Education is enabling people to achieve their dreams.
Giáo dục giúp mọi người thực hiện ước mơ của họ.
Volunteering is enabling positive change in the community.
Tình nguyện giúp thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Technology is enabling better communication among individuals worldwide.
Công nghệ giúp việc giao tiếp tốt hơn giữa mọi người trên toàn thế giới.
Dạng động từ của Enabling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enable |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enabled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enabled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enables |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enabling |
Enabling (Adjective)
Enabling laws help protect vulnerable populations in society.
Luật hỗ trợ bảo vệ nhóm dân cư yếu thế trong xã hội.
Technology plays a vital role in enabling access to education.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện tiếp cận giáo dục.
Community programs are enabling people to improve their quality of life.
Các chương trình cộng đồng giúp mọi người cải thiện chất lượng cuộc sống.
Họ từ
Từ "enabling" là dạng hiện tại phân từ của động từ "enable", có nghĩa là tạo điều kiện hoặc cho phép một hành động, quá trình hoặc hiện tượng xảy ra. Trong tiếng Anh, "enabling" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ công nghệ đến xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả hai đều phát âm là /ɪˈneɪ.bəl.ɪŋ/ và có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa trong từng ngữ cảnh.
Từ "enabling" xuất phát từ gốc Latinh "habilis", có nghĩa là "có khả năng" hoặc "thích hợp", kết hợp với tiền tố "en-", có nguồn gốc từ "in-" trong nghĩa là "trong" hoặc "để làm". Sự phát triển từ thế kỷ 15 đến nay đã đưa "enabling" trở thành thuật ngữ chỉ hành động tạo điều kiện thuận lợi, giúp đỡ, hay làm cho một cá nhân hoặc nhóm có thể thực hiện được tác vụ hoặc đạt được mục tiêu. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ, giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ "enabling" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi mà nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình hoặc tác động tích cực của một hành động nào đó lên những điều kiện khác. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và giáo dục, diễn tả việc cung cấp năng lực hoặc cơ hội cho người khác thông qua các công cụ hoặc nền tảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp