Bản dịch của từ Enabling trong tiếng Việt
Enabling

Enabling(Verb)
Dạng động từ của Enabling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enable |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enabled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enabled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enables |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enabling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "enabling" là dạng hiện tại phân từ của động từ "enable", có nghĩa là tạo điều kiện hoặc cho phép một hành động, quá trình hoặc hiện tượng xảy ra. Trong tiếng Anh, "enabling" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ công nghệ đến xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả hai đều phát âm là /ɪˈneɪ.bəl.ɪŋ/ và có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa trong từng ngữ cảnh.
Từ "enabling" xuất phát từ gốc Latinh "habilis", có nghĩa là "có khả năng" hoặc "thích hợp", kết hợp với tiền tố "en-", có nguồn gốc từ "in-" trong nghĩa là "trong" hoặc "để làm". Sự phát triển từ thế kỷ 15 đến nay đã đưa "enabling" trở thành thuật ngữ chỉ hành động tạo điều kiện thuận lợi, giúp đỡ, hay làm cho một cá nhân hoặc nhóm có thể thực hiện được tác vụ hoặc đạt được mục tiêu. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ, giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ "enabling" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi mà nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình hoặc tác động tích cực của một hành động nào đó lên những điều kiện khác. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và giáo dục, diễn tả việc cung cấp năng lực hoặc cơ hội cho người khác thông qua các công cụ hoặc nền tảng.
Họ từ
Từ "enabling" là dạng hiện tại phân từ của động từ "enable", có nghĩa là tạo điều kiện hoặc cho phép một hành động, quá trình hoặc hiện tượng xảy ra. Trong tiếng Anh, "enabling" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ công nghệ đến xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả hai đều phát âm là /ɪˈneɪ.bəl.ɪŋ/ và có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa trong từng ngữ cảnh.
Từ "enabling" xuất phát từ gốc Latinh "habilis", có nghĩa là "có khả năng" hoặc "thích hợp", kết hợp với tiền tố "en-", có nguồn gốc từ "in-" trong nghĩa là "trong" hoặc "để làm". Sự phát triển từ thế kỷ 15 đến nay đã đưa "enabling" trở thành thuật ngữ chỉ hành động tạo điều kiện thuận lợi, giúp đỡ, hay làm cho một cá nhân hoặc nhóm có thể thực hiện được tác vụ hoặc đạt được mục tiêu. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ, giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ "enabling" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi mà nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình hoặc tác động tích cực của một hành động nào đó lên những điều kiện khác. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và giáo dục, diễn tả việc cung cấp năng lực hoặc cơ hội cho người khác thông qua các công cụ hoặc nền tảng.
