Bản dịch của từ Enabling trong tiếng Việt

Enabling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enabling(Verb)

ɛnˈeibəlɪŋ
ɛnˈeiblɪŋ
01

Làm cho (cái gì) có thể.

Make something possible.

Ví dụ

Dạng động từ của Enabling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enable

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enabled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enabled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enables

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enabling

Enabling(Adjective)

ɛnˈeibəlɪŋ
ɛnˈeiblɪŋ
01

Trao cho ai đó quyền hạn hoặc phương tiện để làm điều gì đó.

Giving someone the authority or means to do something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ