Bản dịch của từ Enabling trong tiếng Việt

Enabling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enabling (Verb)

ɛnˈeibəlɪŋ
ɛnˈeiblɪŋ
01

Làm cho (cái gì) có thể.

Make something possible.

Ví dụ

Education is enabling people to achieve their dreams.

Giáo dục giúp mọi người thực hiện ước mơ của họ.

Volunteering is enabling positive change in the community.

Tình nguyện giúp thay đổi tích cực trong cộng đồng.

Technology is enabling better communication among individuals worldwide.

Công nghệ giúp việc giao tiếp tốt hơn giữa mọi người trên toàn thế giới.

Dạng động từ của Enabling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enable

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enabled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enabled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enables

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enabling

Enabling (Adjective)

ɛnˈeibəlɪŋ
ɛnˈeiblɪŋ
01

Trao cho ai đó quyền hạn hoặc phương tiện để làm điều gì đó.

Giving someone the authority or means to do something.

Ví dụ

Enabling laws help protect vulnerable populations in society.

Luật hỗ trợ bảo vệ nhóm dân cư yếu thế trong xã hội.

Technology plays a vital role in enabling access to education.

Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện tiếp cận giáo dục.

Community programs are enabling people to improve their quality of life.

Các chương trình cộng đồng giúp mọi người cải thiện chất lượng cuộc sống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enabling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] This can lead to greater exposure for athletes and teams, them to reach a broader audience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] Most people can reap significant rewards from these courses, them to successfully lead others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] The advent of the internet has revolutionized connectivity, them to stay informed, maintain social ties, and engage in a wider range of activities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] It cultivates a versatile skill set, students to tackle various challenges and adapt to changing circumstances in the future [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023

Idiom with Enabling

Không có idiom phù hợp