Bản dịch của từ Enabling trong tiếng Việt

Enabling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enabling (Verb)

ɛnˈeibəlɪŋ
ɛnˈeiblɪŋ
01

Làm cho (cái gì) có thể.

Make something possible.

Ví dụ

Education is enabling people to achieve their dreams.

Giáo dục giúp mọi người thực hiện ước mơ của họ.

Volunteering is enabling positive change in the community.

Tình nguyện giúp thay đổi tích cực trong cộng đồng.

Technology is enabling better communication among individuals worldwide.

Công nghệ giúp việc giao tiếp tốt hơn giữa mọi người trên toàn thế giới.

Dạng động từ của Enabling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enable