Bản dịch của từ Tree trong tiếng Việt
Tree
Tree (Noun)
Một loại cây thân gỗ lâu năm, thường có một thân hoặc một thân, phát triển đến độ cao đáng kể và mang các nhánh bên cách mặt đất một khoảng.
A woody perennial plant, typically having a single stem or trunk growing to a considerable height and bearing lateral branches at some distance from the ground.
Maria sat under a tall tree during the picnic.
Maria ngồi dưới gốc cây cao trong chuyến dã ngoại.
The tree in the park provided shade for the children playing.
Cây trong công viên tạo bóng mát cho bọn trẻ chơi đùa.
The treehouse in the backyard was a favorite spot for friends.
Ngôi nhà trên cây ở sân sau là địa điểm yêu thích của bạn bè.
Một vật có cấu trúc phân nhánh giống như cây.
A thing that has a branching structure resembling that of a tree.
The tree of knowledge symbolizes growth and wisdom in society.
Cây tri thức tượng trưng cho sự phát triển và trí tuệ trong xã hội.
The family tree traced back five generations.
Cây gia phả có từ năm thế hệ.
The tree of friendship has strong roots and blossoming branches.
Cây tình bạn có rễ chắc và cành nở hoa.
The tree in the park provided shade for the picnic.
Cây trong công viên tạo bóng mát cho chuyến dã ngoại.
The old tree in the neighborhood was a local landmark.
Cây cổ thụ ở khu phố là một thắng cảnh của địa phương.
The treehouse in the backyard was a favorite play spot for children.
Ngôi nhà trên cây ở sân sau là nơi vui chơi yêu thích của trẻ em.
Dạng danh từ của Tree (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tree | Trees |
Kết hợp từ của Tree (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On a/the tree Trên cây | Birds are singing on the tree. Chim hót trên cây. |
In a/the tree Trong một cái cây | The cat is sleeping in the tree. Con mèo đang ngủ trong cây. |
Line of trees Hàng cây | The line of trees provided shade for the community park. Dãy cây tạo bóng mát cho công viên cộng đồng. |
Copse of trees Đám cây | The social gathering took place in a copse of trees. Cuộc tụ tập xã hội diễn ra trong một bụi cây. |
Clump of trees Đám cây | The park had a clump of trees where people gathered. Công viên có một đám cây nơi mọi người tập trung. |
Tree (Verb)
During the game of hide-and-seek, Tom tried to tree the cat.
Trong trò chơi trốn tìm, Tom đã cố gắng trồng cây cho con mèo.
The children often tree their friends during outdoor activities.
Bọn trẻ thường trồng cây cho bạn bè của mình trong các hoạt động ngoài trời.
In the park, the dog managed to tree the squirrel up a tree.
Trong công viên, con chó đã trồng được con sóc lên cây.
(của một khu vực) trồng cây.
(of an area) planted with trees.
The park was tree-lined, providing shade for picnickers.
Công viên rợp bóng cây, tạo bóng mát cho những người đi dã ngoại.
The neighborhood was beautifully tree-filled, creating a serene atmosphere.
Khu phố có nhiều cây xanh đẹp mắt, tạo nên bầu không khí thanh bình.
The campus was tree-covered, making it a pleasant place for students.
Khuôn viên được bao phủ bởi cây xanh, khiến nơi đây trở thành một nơi dễ chịu cho sinh viên.
Dạng động từ của Tree (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tree |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Treed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Treed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Treeing |
Họ từ
"Cây" là một danh từ chỉ một loại thực vật có thân gỗ, thường cao và có nhiều nhánh, lá. Trong tiếng Anh, từ "tree" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ, với âm thanh và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh hiện đại, từ này có thể được mở rộng để chỉ các cấu trúc lớn trong kiến trúc hoặc dữ liệu ("data tree"). Việc sử dụng từ này phản ánh sự quan tâm đến môi trường và sinh thái, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về bảo vệ thiên nhiên.
Từ "tree" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "treow", có nghĩa là cây cối. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "baum", liên quan đến gốc từ Latinh "arbor", có nghĩa là cây. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa con người và cây cối trong tự nhiên, một yếu tố quan trọng trong văn hóa và môi trường sống. Ý nghĩa hiện tại của "tree" không chỉ giới hạn ở sinh vật học mà còn bao hàm các biểu tượng văn hóa và sinh thái trong xã hội hiện đại.
Từ "tree" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên hoặc môi trường. Trong phần Nói, các thí sinh có thể bàn về tầm quan trọng của cây cối trong đời sống. Phần Đọc và Viết thường liên quan đến các chủ đề sinh thái và bảo vệ môi trường. Từ này cũng phổ biến trong các văn bản khoa học và nghiên cứu, nơi nó thường được liên kết với các khái niệm về sinh học và hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp