Bản dịch của từ Tree trong tiếng Việt

Tree

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tree(Noun)

trˈiː
ˈtri
01

Cấu trúc bằng gỗ phục vụ một mục đích cụ thể, chẳng hạn như cây gia đình.

A wooden structure that serves a particular purpose such as a family tree

Ví dụ
02

Sơ đồ mô tả mối quan hệ giữa những người trong một gia đình.

A diagram representing the relationships between people in a family

Ví dụ
03

Cây trồng lâu năm có thân dài, hoặc thân, chống đỡ các nhánh và lá.

A perennial plant with an elongated stem or trunk supporting branches and leaves

Ví dụ

Tree(Noun Countable)

trˈiː
ˈtri
01

Bất kỳ một trong số nhiều loại cây.

Any one of numerous varieties of trees

Ví dụ

Họ từ