Bản dịch của từ Tree trong tiếng Việt
Tree
Noun [U/C] Noun [C]

Tree(Noun)
trˈiː
ˈtri
Ví dụ
02
Sơ đồ mô tả mối quan hệ giữa những người trong một gia đình.
A diagram representing the relationships between people in a family
Ví dụ
03
Cây trồng lâu năm có thân dài, hoặc thân, chống đỡ các nhánh và lá.
A perennial plant with an elongated stem or trunk supporting branches and leaves
Ví dụ
Tree(Noun Countable)
trˈiː
ˈtri
01
Bất kỳ một trong số nhiều loại cây.
Any one of numerous varieties of trees
Ví dụ
