Bản dịch của từ Refuge trong tiếng Việt

Refuge

Noun [U/C]

Refuge (Noun)

ɹˈɛfjudʒ
ɹˈɛfjudʒ
01

Trạng thái được an toàn hoặc được che chở khỏi sự truy đuổi, nguy hiểm hoặc khó khăn.

The state of being safe or sheltered from pursuit danger or difficulty

Ví dụ

The refugee found refuge in a shelter after fleeing the war.

Người tị nạn tìm sự ẩn nấp trong một nơi trú ẩn sau khi chạy trốn chiến tranh.

The organization provides refuge for victims of domestic violence.

Tổ chức cung cấp nơi trú ẩn cho nạn nhân của bạo lực gia đình.

The homeless sought refuge in the city's temporary housing facilities.

Người vô gia cư tìm kiếm nơi trú ẩn trong các cơ sở nhà ở tạm thời của thành phố.

Kết hợp từ của Refuge (Noun)

CollocationVí dụ

Temporary refuge

Tạm trú

During the flood, the school served as temporary refuge for the villagers.

Trong lúc lụt lội, trường học phục vụ như nơi trú ẩn tạm thời cho người dân làng.

Safe refuge

Nơi trú ẩn an toàn

The shelter provided a safe refuge for homeless individuals.

Nơi trú ẩn cung cấp nơi ẩn náu an toàn cho những người vô gia cư.

Mountain refuge

Nơi trú ẩn trên núi

The mountain refuge provided shelter for hikers during the storm.

Nơi trú ẩn trên núi cung cấp nơi trú ẩn cho những người leo núi trong cơn bão.

Last (figurative) refuge

Nơi trú ẩn cuối cùng

The community center is the last refuge for the homeless.

Trung tâm cộng đồng là nơi trú ẩn cuối cùng cho người vô gia cư.

Wildlife refuge

Khu bảo tồn động vật hoang dã

The wildlife refuge protects endangered species from harm.

Khu dự trữ động vật hoang dã bảo vệ các loài đang bị đe dọa khỏi tổn thương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refuge

Không có idiom phù hợp