Bản dịch của từ Refuge trong tiếng Việt
Refuge
Refuge (Noun)
Trạng thái được an toàn hoặc được che chở khỏi sự truy đuổi, nguy hiểm hoặc khó khăn.
The state of being safe or sheltered from pursuit danger or difficulty.
The refugee found refuge in a shelter after fleeing the war.
Người tị nạn tìm sự ẩn nấp trong một nơi trú ẩn sau khi chạy trốn chiến tranh.
The organization provides refuge for victims of domestic violence.
Tổ chức cung cấp nơi trú ẩn cho nạn nhân của bạo lực gia đình.
The homeless sought refuge in the city's temporary housing facilities.
Người vô gia cư tìm kiếm nơi trú ẩn trong các cơ sở nhà ở tạm thời của thành phố.
Dạng danh từ của Refuge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refuge | Refuges |
Kết hợp từ của Refuge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Temporary refuge Tạm trú | During the flood, the school served as temporary refuge for the villagers. Trong lúc lụt lội, trường học phục vụ như nơi trú ẩn tạm thời cho người dân làng. |
Safe refuge Nơi trú ẩn an toàn | The shelter provided a safe refuge for homeless individuals. Nơi trú ẩn cung cấp nơi ẩn náu an toàn cho những người vô gia cư. |
Mountain refuge Nơi trú ẩn trên núi | The mountain refuge provided shelter for hikers during the storm. Nơi trú ẩn trên núi cung cấp nơi trú ẩn cho những người leo núi trong cơn bão. |
Last (figurative) refuge Nơi trú ẩn cuối cùng | The community center is the last refuge for the homeless. Trung tâm cộng đồng là nơi trú ẩn cuối cùng cho người vô gia cư. |
Wildlife refuge Khu bảo tồn động vật hoang dã | The wildlife refuge protects endangered species from harm. Khu dự trữ động vật hoang dã bảo vệ các loài đang bị đe dọa khỏi tổn thương. |
Họ từ
Từ "refuge" mang nghĩa là nơi trú ẩn hoặc sự bảo vệ khỏi nguy hiểm, khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ các tình huống như nơi tạm trú cho những người tị nạn hoặc nơi để tìm kiếm an toàn khi gặp phải các mối đe dọa. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, "refuge" có thể được hiểu một cách khác nhau, ví dụ như trong ngữ cảnh chính trị hay xã hội.
Từ "refuge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "refugium", được hình thành từ "re-" có nghĩa là "trở lại" và "fugere" có nghĩa là "chạy trốn". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa chỉ nơi để trở về an toàn khi gặp nguy hiểm. Qua thời gian, "refuge" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ nơi nào mang lại sự bảo vệ, an toàn hoặc chốn ẩn náu khỏi khó khăn, thể hiện rõ mối liên hệ giữa sự chạy trốn và tìm kiếm sự che chở.
Từ "refuge" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, nhân đạo cũng như môi trường. Ngoài bối cảnh thi cử, "refuge" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tị nạn, sự bảo vệ và nơi trú ẩn. Các ngữ cảnh này phản ánh sự quan tâm đến quyền con người và sự an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp