Bản dịch của từ Refuge trong tiếng Việt

Refuge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refuge (Noun)

ɹˈɛfjudʒ
ɹˈɛfjudʒ
01

Trạng thái được an toàn hoặc được che chở khỏi sự truy đuổi, nguy hiểm hoặc khó khăn.

The state of being safe or sheltered from pursuit danger or difficulty.

Ví dụ

The refugee found refuge in a shelter after fleeing the war.

Người tị nạn tìm sự ẩn nấp trong một nơi trú ẩn sau khi chạy trốn chiến tranh.

The organization provides refuge for victims of domestic violence.

Tổ chức cung cấp nơi trú ẩn cho nạn nhân của bạo lực gia đình.

The homeless sought refuge in the city's temporary housing facilities.

Người vô gia cư tìm kiếm nơi trú ẩn trong các cơ sở nhà ở tạm thời của thành phố.

Dạng danh từ của Refuge (Noun)

SingularPlural

Refuge

Refuges

Kết hợp từ của Refuge (Noun)

CollocationVí dụ

Last refuge

Nơi ẩn náu cuối cùng

The community center is the last refuge for many homeless individuals.

Trung tâm cộng đồng là nơi trú ẩn cuối cùng cho nhiều người vô gia cư.

Welcome refuge

Nơi trú ẩn chào đón

The community will welcome refugees from syria next month.

Cộng đồng sẽ chào đón người tị nạn từ syria vào tháng tới.

Safe refuge

Nơi trú ẩn an toàn

The community center serves as a safe refuge for local families.

Trung tâm cộng đồng là nơi trú ẩn an toàn cho các gia đình địa phương.

Temporary refuge

Nơi trú ẩn tạm thời

Many families seek temporary refuge during natural disasters like hurricanes.

Nhiều gia đình tìm nơi trú ẩn tạm thời trong thiên tai như bão.

Mountain refuge

Nơi trú ẩn trên núi

The community built a mountain refuge for hikers in 2022.

Cộng đồng đã xây dựng một nơi trú ẩn trên núi cho những người đi bộ vào năm 2022.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refuge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refuge

Không có idiom phù hợp