Bản dịch của từ Security trong tiếng Việt

Security

Noun [U/C]

Security (Noun)

sɪkjˈʊɹɪti
sɪkjˈʊɹəti
01

Một vật được ký gửi hoặc cầm cố như một sự đảm bảo cho việc thực hiện một cam kết hoặc hoàn trả một khoản vay, sẽ bị tịch thu trong trường hợp không trả được nợ.

A thing deposited or pledged as a guarantee of the fulfilment of an undertaking or the repayment of a loan, to be forfeited in case of default.

Ví dụ

She provided her car as security for the loan.

Cô ấy cung cấp xe hơi của mình làm bảo đảm cho khoản vay.

The bank required a house as security for the mortgage.

Ngân hàng yêu cầu một căn nhà làm tài sản đảm bảo cho khoản thế chấp.

He used his savings account as security for the business.

Anh ấy sử dụng tài khoản tiết kiệm của mình làm bảo đảm cho doanh nghiệp.

02

Giấy chứng nhận chứng thực tín dụng, quyền sở hữu cổ phiếu hoặc trái phiếu hoặc quyền sở hữu liên quan đến các công cụ phái sinh có thể giao dịch.

A certificate attesting credit, the ownership of stocks or bonds, or the right to ownership connected with tradable derivatives.

Ví dụ

She received a security for her investment in the company.

Cô ấy nhận được một chứng khoán cho khoản đầu tư của mình vào công ty.

The security market fluctuated due to global economic conditions.

Thị trường chứng khoán biến động do điều kiện kinh tế toàn cầu.

Investors value security when making financial decisions.

Nhà đầu tư đánh giá cao sự bảo đảm khi đưa ra quyết định tài chính.

03

Trạng thái không bị nguy hiểm hoặc bị đe dọa.

The state of being free from danger or threat.

Ví dụ

National security is a top priority for every country.

An ninh quốc gia là ưu tiên hàng đầu của mỗi quốc gia.

Job security is essential for a stable society.

An ninh việc làm là cần thiết cho một xã hội ổn định.

Social security programs provide support for vulnerable populations.

Các chương trình an sinh xã hội cung cấp hỗ trợ cho các nhóm dễ tổn thương.

Dạng danh từ của Security (Noun)

SingularPlural

Security

Securities

Kết hợp từ của Security (Noun)

CollocationVí dụ

Heightened security

Bảo mật tăng cao

Heightened security measures were implemented at the concert venue.

Các biện pháp an ninh được tăng cường tại địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

Agency security

An ninh cơ quan

The government agency ensures social security for the citizens.

Cơ quan chính phủ đảm bảo an ninh xã hội cho công dân.

Tight security

Bảo vệ nghiêm ngặt

The concert had tight security to ensure the safety of attendees.

Buổi hòa nhạc có bảo vệ chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho người tham dự.

Collective security

An ninh toàn cầu

Countries work together to ensure the safety of all citizens.

Các quốc gia hợp tác để đảm bảo an toàn cho tất cả công dân.

National security

An ninh quốc gia

National security is crucial for social stability and protection.

An ninh quốc gia là rất quan trọng cho sự ổn định và bảo vệ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Security cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] It is often expected of young adults to fly the nest once they have finished education and employment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] It's always better to be safe than sorry, and investing in a locker can also be a good idea [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] For instance, individuals born into affluent families often enjoy privileged access to quality education, which enhances their prospects of promising careers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Accomplish (v) their objectives (n)securing (v) promising (adj) careers (n)a successful (adj) business (n) venture (n)untrustworthy (adj) partners (n)unwavering (adj) dedication (n [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Security

Không có idiom phù hợp