Bản dịch của từ Security trong tiếng Việt

Security

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Security(Noun)

sɪkjˈʊrɪti
səkˈjʊrəti
01

Trạng thái không bị đe dọa hay nguy hiểm

The state of being free from danger or threat

Ví dụ
02

An toàn là trạng thái được bảo vệ khỏi nguy hiểm.

Safety the condition of being protected from harm

Ví dụ
03

Các biện pháp được thực hiện để đảm bảo phòng tránh tổn thất, thiệt hại hoặc chấn thương.

Measures taken to ensure against injury loss or damage

Ví dụ