Bản dịch của từ Security trong tiếng Việt
Security
Security (Noun)
Một vật được ký gửi hoặc cầm cố như một sự đảm bảo cho việc thực hiện một cam kết hoặc hoàn trả một khoản vay, sẽ bị tịch thu trong trường hợp không trả được nợ.
A thing deposited or pledged as a guarantee of the fulfilment of an undertaking or the repayment of a loan, to be forfeited in case of default.
She provided her car as security for the loan.
Cô ấy cung cấp xe hơi của mình làm bảo đảm cho khoản vay.
The bank required a house as security for the mortgage.
Ngân hàng yêu cầu một căn nhà làm tài sản đảm bảo cho khoản thế chấp.
He used his savings account as security for the business.
Anh ấy sử dụng tài khoản tiết kiệm của mình làm bảo đảm cho doanh nghiệp.
She received a security for her investment in the company.
Cô ấy nhận được một chứng khoán cho khoản đầu tư của mình vào công ty.
The security market fluctuated due to global economic conditions.
Thị trường chứng khoán biến động do điều kiện kinh tế toàn cầu.
Investors value security when making financial decisions.
Nhà đầu tư đánh giá cao sự bảo đảm khi đưa ra quyết định tài chính.
National security is a top priority for every country.
An ninh quốc gia là ưu tiên hàng đầu của mỗi quốc gia.
Job security is essential for a stable society.
An ninh việc làm là cần thiết cho một xã hội ổn định.
Social security programs provide support for vulnerable populations.
Các chương trình an sinh xã hội cung cấp hỗ trợ cho các nhóm dễ tổn thương.
Dạng danh từ của Security (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Security | Securities |
Kết hợp từ của Security (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heightened security Bảo mật tăng cao | Heightened security measures were implemented at the concert venue. Các biện pháp an ninh được tăng cường tại địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc. |
Agency security An ninh cơ quan | The government agency ensures social security for the citizens. Cơ quan chính phủ đảm bảo an ninh xã hội cho công dân. |
Tight security Bảo vệ nghiêm ngặt | The concert had tight security to ensure the safety of attendees. Buổi hòa nhạc có bảo vệ chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho người tham dự. |
Collective security An ninh toàn cầu | Countries work together to ensure the safety of all citizens. Các quốc gia hợp tác để đảm bảo an toàn cho tất cả công dân. |
National security An ninh quốc gia | National security is crucial for social stability and protection. An ninh quốc gia là rất quan trọng cho sự ổn định và bảo vệ xã hội. |
Họ từ
Từ "security" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác an toàn, bảo vệ trước những mối đe dọa hoặc tổn thất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có sự khác biệt nhẹ. Ở Anh, người ta phát âm là /sɪˈkjʊə.rɪ.ti/, trong khi ở Mỹ là /sɪˈkjʊr.ɪ.ti/. Về mặt ý nghĩa, từ này cũng áp dụng cho nhiều lĩnh vực như an ninh quốc gia, bảo mật thông tin hay an toàn cá nhân.
Từ "security" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "securitas", xuất phát từ "securus", nghĩa là "an toàn, không sợ hãi". Trong tiếng Latinh, "se" có nghĩa là "không", và "cura" nghĩa là "quan tâm" hoặc "lo lắng". Qua các thế kỷ, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm những khái niệm về bảo vệ và an toàn trong các lĩnh vực như an ninh cá nhân và bảo mật thông tin. Đến nay, "security" phản ánh sự cần thiết phải tạo ra một môi trường an toàn và bảo vệ trước các mối đe dọa.
Từ "security" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến an ninh, an toàn công cộng và chính trị. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về quản lý rủi ro, bảo mật thông tin và an ninh cá nhân. Tính chất đa nghĩa của "security" cho phép áp dụng nó trong nhiều lĩnh vực từ tài chính đến công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp