Bản dịch của từ Protection trong tiếng Việt
Protection
Protection (Noun)
Hành động bảo vệ, hoặc trạng thái được bảo vệ.
The action of protecting, or the state of being protected.
Social workers provide protection for vulnerable children in the community.
Các nhân viên xã hội cung cấp bảo vệ cho trẻ em yếu thế trong cộng đồng.
Government policies aim to ensure the protection of citizens' rights and welfare.
Chính sách của chính phủ nhằm đảm bảo bảo vệ quyền lợi và phúc lợi của công dân.
The social security system offers financial protection for the elderly population.
Hệ thống an sinh xã hội cung cấp bảo vệ tài chính cho người cao tuổi.
Dạng danh từ của Protection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Protection | Protections |
Kết hợp từ của Protection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
For somebody's own protection Để bảo vệ cho bản thân của họ | Parents often set rules for their children's own protection. Cha mẹ thường đặt ra quy tắc cho con cái vì bảo vệ. |
Degree of protection Mức độ bảo vệ | The degree of protection for vulnerable children is crucial. Mức độ bảo vệ cho trẻ em yếu thế rất quan trọng. |
A means of protection Phương tiện bảo vệ | A community watch program is a means of protection. Chương trình giám sát cộng đồng là một phương tiện bảo vệ. |
Họ từ
Từ "protection" chỉ hành động hoặc quá trình che chở, giảm thiểu rủi ro, hoặc bảo vệ một thứ gì đó khỏi những tác động tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn với tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng từ "protection" trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội nhiều hơn, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh đến bảo vệ cá nhân hoặc vật chất. Phiên âm của từ này cũng giống nhau trong cả hai biến thể, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Từ "protection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "protectionem", từ động từ "protegere", có nghĩa là "bảo vệ". Tiền tố "pro-" biểu thị "trước" hoặc "để bảo vệ", trong khi "tegere" có nghĩa là "che chở" hoặc "đậy lại". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh ý nghĩa bảo vệ hoặc che chở. Ngày nay, "protection" thường ám chỉ hành động hoặc trạng thái bảo vệ chống lại mối đe dọa, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc latinh của nó.
Từ "protection" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các biện pháp bảo vệ môi trường, sức khỏe và an ninh. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện nhằm mô tả các khái niệm liên quan đến luật pháp, chính sách xã hội hoặc các tình huống đời sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như bảo vệ quyền lợi cá nhân, bảo vệ động vật và bảo vệ tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp