Bản dịch của từ Protection trong tiếng Việt

Protection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protection(Noun)

prətˈɛkʃən
prəˈtɛkʃən
01

Quyền nuôi dưỡng hợp pháp, đặc biệt là đối với trẻ vị thành niên hoặc người không có khả năng tự chăm sóc.

Legal custody or care especially of a minor or an incapacitated person

Ví dụ
02

Hành động bảo vệ ai đó hoặc một thứ gì đó khỏi nguy hiểm.

The act of keeping someone or something safe from harm

Ví dụ
03

Một lá chắn hoặc rào cản chống lại nguy hiểm hoặc rủi ro.

A shield or barrier against danger or risk

Ví dụ