Bản dịch của từ Protection trong tiếng Việt

Protection

Noun [U/C]

Protection (Noun)

pɚtˈɛkʃn̩
pɹətˈɛkʃn̩
01

Hành động bảo vệ, hoặc trạng thái được bảo vệ.

The action of protecting, or the state of being protected.

Ví dụ

Social workers provide protection for vulnerable children in the community.

Các nhân viên xã hội cung cấp bảo vệ cho trẻ em yếu thế trong cộng đồng.

Government policies aim to ensure the protection of citizens' rights and welfare.

Chính sách của chính phủ nhằm đảm bảo bảo vệ quyền lợi và phúc lợi của công dân.

Kết hợp từ của Protection (Noun)

CollocationVí dụ

For somebody's own protection

Để bảo vệ cho bản thân của họ

Parents often set rules for their children's own protection.

Cha mẹ thường đặt ra quy tắc cho con cái vì bảo vệ.

Degree of protection

Mức độ bảo vệ

The degree of protection for vulnerable children is crucial.

Mức độ bảo vệ cho trẻ em yếu thế rất quan trọng.

A means of protection

Phương tiện bảo vệ

A community watch program is a means of protection.

Chương trình giám sát cộng đồng là một phương tiện bảo vệ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protection

Không có idiom phù hợp