Bản dịch của từ Protection trong tiếng Việt
Protection
Protection (Noun)
Hành động bảo vệ, hoặc trạng thái được bảo vệ.
The action of protecting, or the state of being protected.
Social workers provide protection for vulnerable children in the community.
Các nhân viên xã hội cung cấp bảo vệ cho trẻ em yếu thế trong cộng đồng.
Government policies aim to ensure the protection of citizens' rights and welfare.
Chính sách của chính phủ nhằm đảm bảo bảo vệ quyền lợi và phúc lợi của công dân.
The social security system offers financial protection for the elderly population.
Hệ thống an sinh xã hội cung cấp bảo vệ tài chính cho người cao tuổi.
Kết hợp từ của Protection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
For somebody's own protection Để bảo vệ cho bản thân của họ | Parents often set rules for their children's own protection. Cha mẹ thường đặt ra quy tắc cho con cái vì bảo vệ. |
Degree of protection Mức độ bảo vệ | The degree of protection for vulnerable children is crucial. Mức độ bảo vệ cho trẻ em yếu thế rất quan trọng. |
A means of protection Phương tiện bảo vệ | A community watch program is a means of protection. Chương trình giám sát cộng đồng là một phương tiện bảo vệ. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Protection cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp