ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Protection
Quyền nuôi dưỡng hợp pháp, đặc biệt là đối với trẻ vị thành niên hoặc người không có khả năng tự chăm sóc.
Legal custody or care especially of a minor or an incapacitated person
Hành động bảo vệ ai đó hoặc một thứ gì đó khỏi nguy hiểm.
The act of keeping someone or something safe from harm
Một lá chắn hoặc rào cản chống lại nguy hiểm hoặc rủi ro.
A shield or barrier against danger or risk