Bản dịch của từ Wildlife trong tiếng Việt

Wildlife

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wildlife (Noun Uncountable)

ˈwaɪld.laɪf
ˈwaɪld.laɪf
01

Giới hoang dã, thế giới hoang dã.

Wild world, wild world.

Ví dụ

Protecting wildlife is crucial for maintaining ecological balance.

Bảo vệ động vật hoang dã là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái.

Tourists visit national parks to see diverse wildlife species.

Khách du lịch đến thăm các công viên quốc gia để xem các loài động vật hoang dã đa dạng.

Wildlife conservation efforts have led to the recovery of endangered species.

Các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã đã dẫn đến sự phục hồi của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Kết hợp từ của Wildlife (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Wetland wildlife

Động vật hoang dã ở vùng đất ngập nước

Wetland wildlife conservation is crucial for preserving biodiversity.

Bảo tồn động vật hoang dã đất ngập nước rất quan trọng để bảo toàn sự đa dạng sinh học.

Indigenous wildlife

Động vật bản địa

The conservation project protects indigenous wildlife in the area.

Dự án bảo tồn bảo vệ động vật hoang dã bản địa trong khu vực.

Local wildlife

Động vật hoang dã địa phương

The local wildlife includes deer, rabbits, and squirrels.

Động vật hoang dã địa phương bao gồm nai, thỏ và sóc.

Native wildlife

Động vật hoang dã bản địa

The native wildlife in australia is diverse and unique.

Động vật hoang dã bản địa ở úc đa dạng và độc đáo.

Urban wildlife

Động vật hoang dã đô thị

Urban wildlife often includes squirrels, pigeons, and raccoons.

Động vật hoang dã đô thị thường bao gồm sóc, chim bồ câu và gấu trúc.

Wildlife (Noun)

wˈɑɪldlˌɑɪf
wˈɑɪldlˌɑɪf
01

Động vật hoang dã tập thể; hệ động vật bản địa (và đôi khi là hệ thực vật) của một khu vực.

Wild animals collectively; the native fauna (and sometimes flora) of a region.

Ví dụ

Protecting wildlife habitats is crucial for biodiversity conservation efforts.

Bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã là rất quan trọng cho việc bảo tồn đa dạng sinh học.

The government launched a campaign to raise awareness about wildlife protection.

Chính phủ đã khởi đầu một chiến dịch để nâng cao nhận thức về bảo vệ động vật hoang dã.

Illegal poaching poses a serious threat to the survival of wildlife.

Việc săn bắn trái phép đe dọa nghiêm trọng đến sự sống còn của động vật hoang dã.

Dạng danh từ của Wildlife (Noun)

SingularPlural

Wildlife

-

Kết hợp từ của Wildlife (Noun)

CollocationVí dụ

Local wildlife

Động vật hoang dã địa phương

The local wildlife sanctuary protects endangered species.

Khu bảo tồn động vật hoang dã địa phương bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Indigenous wildlife

Động vật bản địa

Protecting indigenous wildlife habitats is crucial for biodiversity conservation.

Bảo vệ địa bản của động vật hoang dã là rất quan trọng cho việc bảo tồn đa dạng sinh học.

Abundant wildlife

Động vật hoang dã phong phú

The national park is known for its abundant wildlife.

Vườn quốc gia nổi tiếng với động vật hoang dã phong phú.

Rare wildlife

Động vật hoang dã hiếm

Rare wildlife preservation is crucial for ecological balance.

Bảo tồn động vật hoang dã quý hiếm là quan trọng cho cân bằng sinh thái.

Endangered wildlife

Động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng

Endangered wildlife needs protection from poaching and habitat loss.

Động vật hoang dã bị đe dọa cần được bảo vệ khỏi săn bắt và mất môi trường sống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wildlife cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] In addition to this, resources spent on protection are still limited [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] This, as a result, would re-establish forest cover and ensure the stability of habitats [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] It is both the travellers and the natural habitats and that will bear the consequences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] On the one hand, it is undeniable that zoos have been making substantial contributions to conservation [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Wildlife

Không có idiom phù hợp