Bản dịch của từ Wildlife trong tiếng Việt
Wildlife
Wildlife (Noun Uncountable)
Protecting wildlife is crucial for maintaining ecological balance.
Bảo vệ động vật hoang dã là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái.
Tourists visit national parks to see diverse wildlife species.
Khách du lịch đến thăm các công viên quốc gia để xem các loài động vật hoang dã đa dạng.
Wildlife conservation efforts have led to the recovery of endangered species.
Các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã đã dẫn đến sự phục hồi của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Kết hợp từ của Wildlife (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wetland wildlife Động vật hoang dã ở vùng đất ngập nước | Wetland wildlife conservation is crucial for preserving biodiversity. Bảo tồn động vật hoang dã đất ngập nước rất quan trọng để bảo toàn sự đa dạng sinh học. |
Indigenous wildlife Động vật bản địa | The conservation project protects indigenous wildlife in the area. Dự án bảo tồn bảo vệ động vật hoang dã bản địa trong khu vực. |
Local wildlife Động vật hoang dã địa phương | The local wildlife includes deer, rabbits, and squirrels. Động vật hoang dã địa phương bao gồm nai, thỏ và sóc. |
Native wildlife Động vật hoang dã bản địa | The native wildlife in australia is diverse and unique. Động vật hoang dã bản địa ở úc đa dạng và độc đáo. |
Urban wildlife Động vật hoang dã đô thị | Urban wildlife often includes squirrels, pigeons, and raccoons. Động vật hoang dã đô thị thường bao gồm sóc, chim bồ câu và gấu trúc. |
Wildlife (Noun)
Động vật hoang dã tập thể; hệ động vật bản địa (và đôi khi là hệ thực vật) của một khu vực.
Wild animals collectively; the native fauna (and sometimes flora) of a region.
Protecting wildlife habitats is crucial for biodiversity conservation efforts.
Bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã là rất quan trọng cho việc bảo tồn đa dạng sinh học.
The government launched a campaign to raise awareness about wildlife protection.
Chính phủ đã khởi đầu một chiến dịch để nâng cao nhận thức về bảo vệ động vật hoang dã.
Illegal poaching poses a serious threat to the survival of wildlife.
Việc săn bắn trái phép đe dọa nghiêm trọng đến sự sống còn của động vật hoang dã.
Dạng danh từ của Wildlife (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wildlife | - |
Kết hợp từ của Wildlife (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local wildlife Động vật hoang dã địa phương | The local wildlife sanctuary protects endangered species. Khu bảo tồn động vật hoang dã địa phương bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng. |
Indigenous wildlife Động vật bản địa | Protecting indigenous wildlife habitats is crucial for biodiversity conservation. Bảo vệ địa bản của động vật hoang dã là rất quan trọng cho việc bảo tồn đa dạng sinh học. |
Abundant wildlife Động vật hoang dã phong phú | The national park is known for its abundant wildlife. Vườn quốc gia nổi tiếng với động vật hoang dã phong phú. |
Rare wildlife Động vật hoang dã hiếm | Rare wildlife preservation is crucial for ecological balance. Bảo tồn động vật hoang dã quý hiếm là quan trọng cho cân bằng sinh thái. |
Endangered wildlife Động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng | Endangered wildlife needs protection from poaching and habitat loss. Động vật hoang dã bị đe dọa cần được bảo vệ khỏi săn bắt và mất môi trường sống. |
Họ từ
"Wildlife" là một thuật ngữ chỉ tập hợp các sinh vật sống hoang dã, bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, tồn tại tự nhiên trong môi trường của chúng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈwaɪld.laɪf/. Tuy nhiên, việc sử dụng từ "wildlife" có thể khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý hoặc bảo tồn, nơi thường được sử dụng để chỉ các chương trình bảo vệ và duy trì các sinh cảnh tự nhiên và các loài hoang dã.
Từ "wildlife" được hình thành từ hai thành phần: "wild" (hoang dã) và "life" (cuộc sống). "Wild" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wilde", xuất phát từ tiếng Germanic, mang nghĩa liên quan đến tự nhiên và chưa được thuần hóa. "Life" bắt nguồn từ tiếng Old English " līf", có nguồn gốc Indo-European. Khái niệm "wildlife" chỉ đến động thực vật sống trong môi trường tự nhiên, thể hiện mối liên hệ giữa sự sống và trạng thái hoang dã, phản ánh ý thức bảo tồn và sinh thái học hiện đại.
Từ "wildlife" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết liên quan đến chủ đề môi trường và bảo tồn thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "wildlife" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh thái học, du lịch sinh thái, và các chương trình bảo vệ động thực vật. Sự xuất hiện của từ này phản ánh mối quan tâm toàn cầu về sự đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sống tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp