Bản dịch của từ Wildlife trong tiếng Việt
Wildlife

Wildlife(Noun Uncountable)
Wildlife(Noun)
Động vật hoang dã tập thể; hệ động vật bản địa (và đôi khi là hệ thực vật) của một khu vực.
Wild animals collectively; the native fauna (and sometimes flora) of a region.

Dạng danh từ của Wildlife (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Wildlife | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Wildlife" là một thuật ngữ chỉ tập hợp các sinh vật sống hoang dã, bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, tồn tại tự nhiên trong môi trường của chúng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈwaɪld.laɪf/. Tuy nhiên, việc sử dụng từ "wildlife" có thể khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý hoặc bảo tồn, nơi thường được sử dụng để chỉ các chương trình bảo vệ và duy trì các sinh cảnh tự nhiên và các loài hoang dã.
Từ "wildlife" được hình thành từ hai thành phần: "wild" (hoang dã) và "life" (cuộc sống). "Wild" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wilde", xuất phát từ tiếng Germanic, mang nghĩa liên quan đến tự nhiên và chưa được thuần hóa. "Life" bắt nguồn từ tiếng Old English " līf", có nguồn gốc Indo-European. Khái niệm "wildlife" chỉ đến động thực vật sống trong môi trường tự nhiên, thể hiện mối liên hệ giữa sự sống và trạng thái hoang dã, phản ánh ý thức bảo tồn và sinh thái học hiện đại.
Từ "wildlife" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết liên quan đến chủ đề môi trường và bảo tồn thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "wildlife" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh thái học, du lịch sinh thái, và các chương trình bảo vệ động thực vật. Sự xuất hiện của từ này phản ánh mối quan tâm toàn cầu về sự đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sống tự nhiên.
Họ từ
"Wildlife" là một thuật ngữ chỉ tập hợp các sinh vật sống hoang dã, bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, tồn tại tự nhiên trong môi trường của chúng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈwaɪld.laɪf/. Tuy nhiên, việc sử dụng từ "wildlife" có thể khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý hoặc bảo tồn, nơi thường được sử dụng để chỉ các chương trình bảo vệ và duy trì các sinh cảnh tự nhiên và các loài hoang dã.
Từ "wildlife" được hình thành từ hai thành phần: "wild" (hoang dã) và "life" (cuộc sống). "Wild" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wilde", xuất phát từ tiếng Germanic, mang nghĩa liên quan đến tự nhiên và chưa được thuần hóa. "Life" bắt nguồn từ tiếng Old English " līf", có nguồn gốc Indo-European. Khái niệm "wildlife" chỉ đến động thực vật sống trong môi trường tự nhiên, thể hiện mối liên hệ giữa sự sống và trạng thái hoang dã, phản ánh ý thức bảo tồn và sinh thái học hiện đại.
Từ "wildlife" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết liên quan đến chủ đề môi trường và bảo tồn thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "wildlife" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh thái học, du lịch sinh thái, và các chương trình bảo vệ động thực vật. Sự xuất hiện của từ này phản ánh mối quan tâm toàn cầu về sự đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sống tự nhiên.
