Bản dịch của từ Flora trong tiếng Việt
Flora
Noun [U/C]

Flora(Noun)
flˈɔːrɐ
ˈfɫɔrə
01
Thực vật của một khu vực hoặc thời kỳ địa chất cụ thể.
The plants of a particular region habitat or geological period
Ví dụ
02
Vi sinh vật của một môi trường nhất định, chẳng hạn như hệ vi sinh vật đường ruột.
The microorganisms of a particular environment such as the gut flora
Ví dụ
03
Một cuốn sách hoặc tác phẩm khác mô tả về các loại cây cối trong một khu vực.
A book or other work describing the plants of an area
Ví dụ
