Bản dịch của từ Flora trong tiếng Việt

Flora

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flora (Noun)

flˈɔɹə
flˈoʊɹə
01

Nữ thần của thực vật có hoa.

The goddess of flowering plants.

Ví dụ

Flora is celebrated in the spring festival for her beauty.

Flora được kỷ niệm trong lễ hội xuân vì vẻ đẹp của mình.

People offer flowers to Flora as a symbol of gratitude.

Mọi người cúng hoa cho Flora như một biểu tượng của lòng biết ơn.

The statue of Flora is adorned with colorful blossoms.

Bức tượng của Flora được trang trí bằng những bông hoa đầy màu sắc.

02

Thực vật của một vùng, môi trường sống hoặc thời kỳ địa chất cụ thể.

The plants of a particular region, habitat, or geological period.

Ví dụ

The park is filled with diverse flora from around the world.

Công viên tràn ngập các loại thực vật đa dạng từ khắp nơi trên thế giới.

The exhibition showcased the unique flora of tropical rainforests.

Triển lãm trưng bày các loài thực vật độc đáo của rừng nhiệt đới.

The botanist studies the flora of the Amazon rainforest extensively.

Nhà thực vật học nghiên cứu kỹ lưỡng về thực vật của rừng mưa Amazon.

Dạng danh từ của Flora (Noun)

SingularPlural

Flora

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flora cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flora

Không có idiom phù hợp