Bản dịch của từ Flora trong tiếng Việt
Flora
Flora (Noun)
Nữ thần của thực vật có hoa.
The goddess of flowering plants.
Flora is celebrated in the spring festival for her beauty.
Flora được kỷ niệm trong lễ hội xuân vì vẻ đẹp của mình.
People offer flowers to Flora as a symbol of gratitude.
Mọi người cúng hoa cho Flora như một biểu tượng của lòng biết ơn.
Thực vật của một vùng, môi trường sống hoặc thời kỳ địa chất cụ thể.
The plants of a particular region, habitat, or geological period.
The park is filled with diverse flora from around the world.
Công viên tràn ngập các loại thực vật đa dạng từ khắp nơi trên thế giới.
The exhibition showcased the unique flora of tropical rainforests.
Triển lãm trưng bày các loài thực vật độc đáo của rừng nhiệt đới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp