Bản dịch của từ Fauna trong tiếng Việt

Fauna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fauna (Noun)

fˈɔnə
fˈɑnə
01

Các loài động vật của một khu vực, môi trường sống hoặc thời kỳ địa chất cụ thể.

The animals of a particular region habitat or geological period.

Ví dụ

The local fauna in Africa includes elephants, giraffes, and lions.

Động vật địa phương ở châu Phi bao gồm voi, hươu cao cổ và sư tử.

The fauna of Australia is unique, with kangaroos and koalas.

Động vật của Australia rất độc đáo, với kangaroo và gấu koala.

The fauna in the Amazon rainforest is incredibly diverse and colorful.

Động vật ở rừng mưa Amazon vô cùng đa dạng và màu sắc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fauna cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fauna

Không có idiom phù hợp