Bản dịch của từ Fauna trong tiếng Việt
Fauna
Fauna (Noun)
Các loài động vật của một khu vực, môi trường sống hoặc thời kỳ địa chất cụ thể.
The animals of a particular region habitat or geological period.
The local fauna in Africa includes elephants, giraffes, and lions.
Động vật địa phương ở châu Phi bao gồm voi, hươu cao cổ và sư tử.
The fauna of Australia is unique, with kangaroos and koalas.
Động vật của Australia rất độc đáo, với kangaroo và gấu koala.
The fauna in the Amazon rainforest is incredibly diverse and colorful.
Động vật ở rừng mưa Amazon vô cùng đa dạng và màu sắc.
Họ từ
Từ "fauna" chỉ tổng thể các loài động vật trong một khu vực địa lý xác định hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "Fauna", tên của nữ thần động vật. Ở cả Anh và Mỹ, "fauna" được sử dụng giống nhau trong viết và nói, không có sự khác biệt rõ rệt. Từ này thường được dùng trong các nghiên cứu sinh thái và sinh học để phân tích và mô tả sự đa dạng sinh học trong môi trường sống.
Từ "fauna" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "Fauna", tên của nữ thần trong thần thoại La Mã biểu trưng cho động vật. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ tập hợp các loài động vật trong một khu vực cụ thể. Theo thời gian, "fauna" đã được mở rộng để chỉ toàn bộ hệ động vật trên toàn cầu, phản ánh sự phong phú và đa dạng của đời sống động vật mà chúng ta biết ngày nay.
Từ "fauna" xuất hiện với tần suất khá cao trong hai thành phần của IELTS, đặc biệt là nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề sinh học và môi trường. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về động vật trong một hệ sinh thái cụ thể. Ngoài IELTS, "fauna" cũng thường xuyên xuất hiện trong các văn bản khoa học, báo cáo nghiên cứu về động vật, và trong các cuộc thảo luận về bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp