Bản dịch của từ Geological trong tiếng Việt
Geological
Geological (Adjective)
The geological survey revealed valuable minerals in the area.
Cuộc khảo sát địa chất đã phát hiện khoáng sản quý giá trong khu vực.
The project proposal did not consider the geological implications of construction.
Đề xuất dự án không xem xét các tác động địa chất của xây dựng.
Are you familiar with the geological features of this region for your report?
Bạn có quen với các đặc điểm địa chất của khu vực này cho báo cáo của bạn không?
Dạng tính từ của Geological (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Geological Địa chất | More geological Địa chất hơn | Most geological Địa chất học |
Họ từ
Từ "geological" xuất phát từ "geology", có nghĩa liên quan đến trái đất, cấu trúc, tính chất và lịch sử của các lớp đất đá. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh nghiên cứu và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh ứng dụng trong công nghiệp và kỹ thuật.
Từ "geological" xuất phát từ tiếng Latinh "geologia", trong đó "geo-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gē" nghĩa là "đất" và "-logia" có nghĩa là "học" hoặc "khoa học". Ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ lĩnh vực nghiên cứu các quá trình, cấu trúc và lịch sử của Trái Đất. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh mục tiêu của ngành địa chất trong việc hiểu rõ về các hiện tượng tự nhiên và sự hình thành của hành tinh.
Từ "geological" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi Listening và Reading, nơi thường có các chủ đề liên quan đến địa chất và môi trường. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hiện tượng tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên hoặc vấn đề môi trường. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, như địa chất học và khảo sát tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp