Bản dịch của từ Geological trong tiếng Việt

Geological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geological(Adjective)

dʒˌiːəlˈɒdʒɪkəl
ˌdʒiəˈɫɑdʒɪkəɫ
01

Liên quan đến địa chất, nghiên cứu về cấu trúc và chất của Trái Đất.

Relating to geology the study of the Earths physical structure and substance

Ví dụ
02

Thuộc về các đặc điểm địa chất của một khu vực cụ thể.

Pertaining to the geological features of a particular area

Ví dụ
03

Mô tả các quá trình như sự hình thành của đá và đất.

Describing processes such as the formation of rocks and soil

Ví dụ