Bản dịch của từ Native trong tiếng Việt
Native

Native(Adjective)
Được thiết kế hoặc tích hợp vào một hệ thống nhất định, đặc biệt là biểu thị ngôn ngữ liên quan đến bộ xử lý, máy tính hoặc trình biên dịch nhất định và các chương trình được viết trong đó.
Designed for or built into a given system, especially denoting the language associated with a given processor, computer, or compiler, and programs written in it.
Dạng tính từ của Native (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Native Gốc | More native Gốc hơn | Most native Gần như gốc |
Native(Noun)
Dạng danh từ của Native (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Native | Natives |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "native" được sử dụng để chỉ một người hoặc vật thuộc về một nơi, quốc gia hoặc nền văn hóa cụ thể. Trong tiếng Anh, "native" có thể được sử dụng để mô tả người bản địa, ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc những đặc điểm đặc trưng của một khu vực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự phân biệt rõ rệt về phát âm hay viết, nhưng trong bối cảnh văn hóa và xã hội, nó có thể gợi lên cảm giác khác nhau về tính bản địa và sự gắn bó với quê hương.
Từ "native" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nativus", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tự nhiên". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ám chỉ đến những người hoặc sự vật có nguồn gốc địa phương. Trong bối cảnh hiện tại, "native" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc đặc trưng vốn có của một vùng lãnh thổ, nhấn mạnh sự kết nối sâu sắc với môi trường tự nhiên và văn hóa nơi đó.
Từ "native" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia thường thảo luận về người bản địa hoặc ngôn ngữ bản địa. Ngoài ra, trong phần Đọc và Viết, "native" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ và sự phát triển bản thân. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và nhân học, nơi nó có thể mô tả sự phát triển của cá nhân trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Họ từ
Từ "native" được sử dụng để chỉ một người hoặc vật thuộc về một nơi, quốc gia hoặc nền văn hóa cụ thể. Trong tiếng Anh, "native" có thể được sử dụng để mô tả người bản địa, ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc những đặc điểm đặc trưng của một khu vực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự phân biệt rõ rệt về phát âm hay viết, nhưng trong bối cảnh văn hóa và xã hội, nó có thể gợi lên cảm giác khác nhau về tính bản địa và sự gắn bó với quê hương.
Từ "native" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nativus", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tự nhiên". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ám chỉ đến những người hoặc sự vật có nguồn gốc địa phương. Trong bối cảnh hiện tại, "native" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc đặc trưng vốn có của một vùng lãnh thổ, nhấn mạnh sự kết nối sâu sắc với môi trường tự nhiên và văn hóa nơi đó.
Từ "native" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia thường thảo luận về người bản địa hoặc ngôn ngữ bản địa. Ngoài ra, trong phần Đọc và Viết, "native" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ và sự phát triển bản thân. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và nhân học, nơi nó có thể mô tả sự phát triển của cá nhân trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
