Bản dịch của từ Native trong tiếng Việt
Native
Native (Adjective)
Her native kindness endeared her to everyone in the community.
Sự tốt bụng bẩm sinh của cô ấy đã làm cho mọi người trong cộng đồng yêu mến cô.
The native language speakers were invited to share their culture at the event.
Người nói tiếng bản địa đã được mời để chia sẻ văn hóa của họ tại sự kiện.
The village preserved its native traditions for generations to come.
Làng giữ gìn những truyền thống bản địa của mình cho các thế hệ sau.
The native species are protected in the conservation area.
Các loài bản địa được bảo vệ trong khu bảo tồn.
She is a native English speaker.
Cô ấy là người nói tiếng Anh bản xứ.
The tribe has unique traditions passed down by native ancestors.
Bộ tộc có những truyền thống độc đáo được truyền từ tổ tiên bản địa.
He is a native English speaker.
Anh ấy là người nói tiếng Anh bản địa.
The tribe has its own native language.
Bộ tộc đó có ngôn ngữ bản địa riêng.
She is proud of her native culture.
Cô ấy tự hào về văn hóa bản địa của mình.
The tribe uses native copper for their jewelry.
Bộ lạc sử dụng đồng nguyên chất cho trang sức của họ.
The islanders have a tradition of wearing native gold accessories.
Người dân đảo có truyền thống đeo phụ kiện vàng nguyên chất.
The museum showcases native silver artifacts from ancient civilizations.
Bảo tàng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật bạc nguyên chất từ các nền văn minh cổ đại.
Được thiết kế hoặc tích hợp vào một hệ thống nhất định, đặc biệt là biểu thị ngôn ngữ liên quan đến bộ xử lý, máy tính hoặc trình biên dịch nhất định và các chương trình được viết trong đó.
Designed for or built into a given system, especially denoting the language associated with a given processor, computer, or compiler, and programs written in it.
She speaks her native language fluently.
Cô ấy nói tiếng bản địa của mình trôi chảy.
The native software is compatible with the operating system.
Phần mềm bản địa tương thích với hệ điều hành.
The native culture values traditional customs and beliefs.
Văn hóa bản địa đánh giá cao phong tục và tín ngưỡng truyền thống.
Dạng tính từ của Native (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Native Gốc | More native Gốc hơn | Most native Gần như gốc |
Native (Noun)
She is a native of New York.
Cô ấy là người bản xứ của New York.
The tribe's native welcomed us warmly.
Người bản xứ của bộ tộc chào đón chúng tôi một cách nồng hậu.
The conference highlighted indigenous natives' rights.
Hội nghị nhấn mạnh quyền lợi của người bản xứ.
Dạng danh từ của Native (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Native | Natives |
Họ từ
Từ "native" được sử dụng để chỉ một người hoặc vật thuộc về một nơi, quốc gia hoặc nền văn hóa cụ thể. Trong tiếng Anh, "native" có thể được sử dụng để mô tả người bản địa, ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc những đặc điểm đặc trưng của một khu vực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự phân biệt rõ rệt về phát âm hay viết, nhưng trong bối cảnh văn hóa và xã hội, nó có thể gợi lên cảm giác khác nhau về tính bản địa và sự gắn bó với quê hương.
Từ "native" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nativus", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tự nhiên". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ám chỉ đến những người hoặc sự vật có nguồn gốc địa phương. Trong bối cảnh hiện tại, "native" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc đặc trưng vốn có của một vùng lãnh thổ, nhấn mạnh sự kết nối sâu sắc với môi trường tự nhiên và văn hóa nơi đó.
Từ "native" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia thường thảo luận về người bản địa hoặc ngôn ngữ bản địa. Ngoài ra, trong phần Đọc và Viết, "native" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ và sự phát triển bản thân. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và nhân học, nơi nó có thể mô tả sự phát triển của cá nhân trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp