Bản dịch của từ Resident trong tiếng Việt

Resident

AdjectiveNoun [U/C]

Resident (Adjective)

ɹˈɛzɪdn̩t
ɹˈɛzɪdn̩t
01

(của một chương trình máy tính, tệp, v.v.) có sẵn ngay trong bộ nhớ máy tính, thay vì phải tải từ nơi khác.

(of a computer program, file, etc.) immediately available in computer memory, rather than having to be loaded from elsewhere.

Ví dụ

The resident data is stored on the computer's hard drive.

Dữ liệu cư trú được lưu trữ trên ổ cứng của máy tính.

The resident program runs faster than the external one.

Chương trình cư trú chạy nhanh hơn so với chương trình bên ngoài.

02

Sống lâu dài ở một nơi nào đó.

Living somewhere on a long-term basis.

Ví dụ

The resident population in the city has been increasing steadily.

Dân số cư trú trong thành phố đang tăng ổn định.

The resident doctor at the clinic is very experienced.

Bác sĩ cư trú tại phòng khám rất có kinh nghiệm.

Resident (Noun)

ɹˈɛzɪdn̩t
ɹˈɛzɪdn̩t
01

Một sinh viên tốt nghiệp y khoa tham gia hành nghề chuyên môn dưới sự giám sát trong bệnh viện.

A medical graduate engaged in specialized practice under supervision in a hospital.

Ví dụ

The hospital hired a new resident to work in the ER.

Bệnh viện đã thuê một bác sĩ mới để làm việc tại khoa cấp cứu.

The resident assisted the senior doctor during surgeries.

Bác sĩ thực tập hỗ trợ bác sĩ cấp cao trong mổ.

02

Một người sống ở một nơi nào đó lâu dài hoặc lâu dài.

A person who lives somewhere permanently or on a long-term basis.

Ví dụ

The resident of the neighborhood is organizing a community event.

Người dân trong khu phố đang tổ chức một sự kiện cộng đồng.

The residents of the apartment building have a shared garden.

Cư dân của tòa nhà chung cư có một khu vườn chung.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resident

Không có idiom phù hợp