Bản dịch của từ Resident trong tiếng Việt

Resident

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resident(Noun)

rˈɛzɪdənt
ˈrɛzədənt
01

Một cư dân của một thành phố hoặc thị trấn cụ thể.

An inhabitant of a particular town or city

Ví dụ
02

Một người sống ở đâu đó một cách vĩnh viễn hoặc trong thời gian dài.

A person who lives somewhere permanently or on a longterm basis

Ví dụ
03

Một người cư trú ở một địa điểm cụ thể.

A person who resides in a particular place

Ví dụ

Resident(Adjective)

rˈɛzɪdənt
ˈrɛzədənt
01

Sống ở một nơi cụ thể.

Living in a particular place

Ví dụ
02

Liên quan đến cư dân của một địa điểm.

Relating to the inhabitants of a place

Ví dụ
03

Cố định ở một nơi; không tạm thời.

Fixed in one place not transient

Ví dụ