Bản dịch của từ Resident trong tiếng Việt
Resident
Resident (Adjective)
The resident data is stored on the computer's hard drive.
Dữ liệu cư trú được lưu trữ trên ổ cứng của máy tính.
The resident program runs faster than the external one.
Chương trình cư trú chạy nhanh hơn so với chương trình bên ngoài.
Resident (Noun)
Một sinh viên tốt nghiệp y khoa tham gia hành nghề chuyên môn dưới sự giám sát trong bệnh viện.
A medical graduate engaged in specialized practice under supervision in a hospital.
The hospital hired a new resident to work in the ER.
Bệnh viện đã thuê một bác sĩ mới để làm việc tại khoa cấp cứu.
The resident assisted the senior doctor during surgeries.
Bác sĩ thực tập hỗ trợ bác sĩ cấp cao trong mổ.
Một người sống ở một nơi nào đó lâu dài hoặc lâu dài.
A person who lives somewhere permanently or on a long-term basis.
The resident of the neighborhood is organizing a community event.
Người dân trong khu phố đang tổ chức một sự kiện cộng đồng.
The residents of the apartment building have a shared garden.
Cư dân của tòa nhà chung cư có một khu vườn chung.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp