Bản dịch của từ Resident trong tiếng Việt
Resident
Resident (Adjective)
The resident data is stored on the computer's hard drive.
Dữ liệu cư trú được lưu trữ trên ổ cứng của máy tính.
The resident program runs faster than the external one.
Chương trình cư trú chạy nhanh hơn so với chương trình bên ngoài.
The resident file is always accessible without delay.
Tập tin cư trú luôn có thể truy cập mà không có sự trì hoãn.
The resident population in the city has been increasing steadily.
Dân số cư trú trong thành phố đang tăng ổn định.
The resident doctor at the clinic is very experienced.
Bác sĩ cư trú tại phòng khám rất có kinh nghiệm.
The resident students organized a charity event for the community.
Các sinh viên cư trú đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
Dạng tính từ của Resident (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Resident Thường trú | - | - |
Resident (Noun)
Một sinh viên tốt nghiệp y khoa tham gia hành nghề chuyên môn dưới sự giám sát trong bệnh viện.
A medical graduate engaged in specialized practice under supervision in a hospital.
The hospital hired a new resident to work in the ER.
Bệnh viện đã thuê một bác sĩ mới để làm việc tại khoa cấp cứu.
The resident assisted the senior doctor during surgeries.
Bác sĩ thực tập hỗ trợ bác sĩ cấp cao trong mổ.
The resident's duty is to learn from experienced physicians.
Nhiệm vụ của bác sĩ thực tập là học hỏi từ các bác sĩ giàu kinh nghiệm.
Một người sống ở một nơi nào đó lâu dài hoặc lâu dài.
A person who lives somewhere permanently or on a long-term basis.
The resident of the neighborhood is organizing a community event.
Người dân trong khu phố đang tổ chức một sự kiện cộng đồng.
The residents of the apartment building have a shared garden.
Cư dân của tòa nhà chung cư có một khu vườn chung.
The new resident moved in last week and is friendly.
Người dân mới chuyển đến vào tuần trước và rất thân thiện.
Dạng danh từ của Resident (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resident | Residents |
Họ từ
Từ “resident” có nghĩa là cư dân hoặc người sống tại một địa điểm cụ thể, thường được sử dụng để chỉ những người có hộ khẩu thường trú hoặc tạm trú. Trong tiếng Anh Mỹ, "resident" thường được dùng để chỉ cư dân của một thành phố hoặc bang, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng ý nghĩa này để bao hàm cả những người sinh sống tại một khu vực nhất định, chẳng hạn như “resident doctor” để chỉ bác sĩ cư trú. Cách phát âm của “resident” trong tiếng Anh Anh và Mỹ không khác biệt rõ rệt, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ về ngữ điệu.
Từ "resident" có nguồn gốc từ tiếng Latin "residentem", phân từ hiện tại của động từ "residēre", có nghĩa là "ngồi lại" hoặc "ở lại". Trong tiếng Latin, "re-" có nghĩa là "quay lại" và "sedēre" mang nghĩa "ngồi". Từ thế kỷ 14, "resident" đã được sử dụng để chỉ những người sinh sống tại một địa điểm cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh trạng thái cư trú hoặc định cư lâu dài tại một cộng đồng.
Từ "resident" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing, khi thí sinh cần mô tả về người sống trong một khu vực cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như bất động sản, xã hội học, và y tế để chỉ người cư trú trong một khu vực, đặc biệt là khi thảo luận về cộng đồng, quyền lợi và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp