Bản dịch của từ Graduate trong tiếng Việt
Graduate
Graduate (Verb)
Tốt nghiệp.
Graduate.
Lisa will graduate from college next month.
Lisa sẽ tốt nghiệp đại học vào tháng tới.
More students are expected to graduate this year.
Dự kiến sẽ có nhiều sinh viên tốt nghiệp hơn trong năm nay.
After graduation, John plans to find a job in marketing.
Sau khi tốt nghiệp, John dự định tìm một công việc tiếp thị.
She will graduate from university next year.
Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm tới.
He graduated with honors in Economics.
Anh ấy tốt nghiệp với học vị cao trong Kinh tế.
Many students are excited to graduate this semester.
Nhiều sinh viên háo hức tốt nghiệp học kỳ này.
The school will graduate 500 students this year.
Trường sẽ tốt nghiệp 500 học sinh năm nay.
She will graduate from university next month.
Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào tháng sau.
The ceremony will graduate the students in alphabetical order.
Lễ tốt nghiệp sẽ tốt nghiệp học sinh theo thứ tự chữ cái.
The social media campaign helped graduate the public's opinion slowly.
Chiến dịch truyền thông xã hội giúp thay đổi dần dần ý kiến của công chúng.
Over time, the community's mindset towards recycling has been graduating.
Với thời gian, quan điểm của cộng đồng về tái chế đã thay đổi dần dần.
The charity event aimed to graduate awareness about mental health issues.
Sự kiện từ thiện nhằm thay đổi dần dần nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Graduate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Graduate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graduated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graduated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Graduates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Graduating |
Graduate (Noun)
Người đã hoàn thành xuất sắc một khóa học hoặc khóa đào tạo, đặc biệt là người đã được cấp bằng đại học hoặc bằng cấp đầu tiên.
A person who has successfully completed a course of study or training, especially a person who has been awarded an undergraduate or first academic degree.
The graduate received a Bachelor's degree in Sociology.
Người tốt nghiệp nhận bằng cử nhân về Xã hội học.
Many graduates attended the university's alumni social event.
Nhiều người tốt nghiệp tham dự sự kiện xã hội cựu sinh viên của trường đại học.
The company hired a recent graduate for their social media team.
Công ty đã thuê một người tốt nghiệp gần đây cho đội ngũ truyền thông xã hội của họ.
Cốc, ống, bình hoặc cốc đong có chia độ, được sử dụng đặc biệt bởi các nhà hóa học và dược sĩ.
A graduated cup, tube, flask, or measuring glass, used especially by chemists and pharmacists.
The chemist poured the liquid into the graduate to measure its volume.
Nhà hóa học đổ chất lỏng vào cốc đo để đo thể tích của nó.
The pharmacist used the graduate to precisely dispense the medication.
Nhà dược học sử dụng cốc đo để phân phối thuốc một cách chính xác.
The graduate is an essential tool in the laboratory for accurate measurements.
Cốc đo là một công cụ quan trọng trong phòng thí nghiệm để đo lường chính xác.
Dạng danh từ của Graduate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Graduate | Graduates |
Kết hợp từ của Graduate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Magna cum laude graduate Tốt nghiệp xuất sắc | She became a magna cum laude graduate in social studies. Cô ấy trở thành sinh viên tốt nghiệp magna cum laude trong ngành xã hội. |
Medical-school graduate Bác sĩ mới tốt nghiệp | The medical-school graduate opened a clinic in the community. Người tốt nghiệp trường y mở một phòng khám trong cộng đồng. |
Doctoral graduate Tốt nghiệp tiến sĩ | The doctoral graduate conducted research on social inequality. Bác sĩ tốt nghiệp tiến sĩ tiến hành nghiên cứu về bất bình đẳng xã hội. |
University graduate Tốt nghiệp đại học | The university graduate found a job in a social organization. Người tốt nghiệp đại học tìm được công việc trong tổ chức xã hội. |
Engineering graduate Sinh viên tốt nghiệp ngành kỹ thuật | The engineering graduate started a social initiative to help the community. Người tốt nghiệp ngành kỹ thuật bắt đầu một sáng kiến xã hội để giúp cộng đồng. |
Họ từ
"Graduate" (danh từ) chỉ người đã hoàn thành một chương trình học, đặc biệt là học đại học hoặc sau đại học. Từ này có dạng động từ, nghĩa là "tốt nghiệp". Trong tiếng Anh Anh, "graduate" thường chỉ những người đã đạt được bằng cấp, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng cả cho quá trình và sản phẩm của việc tốt nghiệp. Phát âm cũng có sự khác biệt, với âm tiết nhấn mạnh khác nhau giữa hai phiên bản.
Từ "graduate" bắt nguồn từ tiếng Latin "graduatus", là quá khứ phân từ của động từ "gradi", có nghĩa là "bước đi" hoặc "tiến lên". Năm 14 thế kỷ, từ này được sử dụng để chỉ những người đã hoàn thành một cấp học trong giáo dục. Sự kết nối này thể hiện ý nghĩa hiện tại của "graduate" như một cá nhân đã đạt được trình độ học vấn nhất định, biểu thị việc tiến bộ trong học tập và sự trưởng thành.
Từ "graduate" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân đã hoàn thành chương trình học đại học hoặc sau đại học. Nó thường liên quan đến các chủ đề như sự nghiệp, thị trường lao động, và sự phát triển nghề nghiệp, mang ý nghĩa thể hiện sự tiến bộ trong học vấn và kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp