Bản dịch của từ Graduate trong tiếng Việt

Graduate

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graduate(Verb)

ˈɡrædʒ.u.ət
ˈɡrædʒ.u.ət
01

Tốt nghiệp.

Graduate.

Ví dụ
02

Sắp xếp thành một chuỗi hoặc theo thang điểm.

Arrange in a series or according to a scale.

Ví dụ
03

Thay đổi (thứ gì đó, thường là màu sắc hoặc sắc thái) dần dần hoặc từng bước một.

Change (something, typically colour or shade) gradually or step by step.

Ví dụ
04

Hoàn thành thành công bằng cấp học thuật, khóa đào tạo hoặc trường trung học (ở Bắc Mỹ).

Successfully complete an academic degree, course of training, or (in North America) high school.

Ví dụ

Dạng động từ của Graduate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Graduate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Graduated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Graduated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Graduates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Graduating

Graduate(Noun)

gɹˈædʒəwət
gɹˈædʒuˌeit
01

Cốc, ống, bình hoặc cốc đong có chia độ, được sử dụng đặc biệt bởi các nhà hóa học và dược sĩ.

A graduated cup, tube, flask, or measuring glass, used especially by chemists and pharmacists.

Ví dụ
02

Người đã hoàn thành xuất sắc một khóa học hoặc khóa đào tạo, đặc biệt là người đã được cấp bằng đại học hoặc bằng cấp đầu tiên.

A person who has successfully completed a course of study or training, especially a person who has been awarded an undergraduate or first academic degree.

Ví dụ

Dạng danh từ của Graduate (Noun)

SingularPlural

Graduate

Graduates

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ