Bản dịch của từ Undergraduate trong tiếng Việt
Undergraduate
Undergraduate (Adjective)
The undergraduate students organized a charity event for the community.
Những sinh viên đại học tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
She received an undergraduate scholarship for her academic achievements.
Cô ấy nhận được học bổng đại học vì thành tích học tập.
The undergraduate program offers a variety of social science courses.
Chương trình đại học cung cấp nhiều khóa học về khoa học xã hội.
Undergraduate (Noun)
The undergraduate attended a sociology lecture on campus.
Sinh viên đại học tham dự bài giảng xã hội học trên trường.
Many undergraduates are involved in various student clubs and organizations.
Nhiều sinh viên đại học tham gia vào các câu lạc bộ và tổ chức sinh viên khác nhau.
The undergraduate was excited to start their research project in psychology.
Sinh viên đại học háo hức bắt đầu dự án nghiên cứu của mình về tâm lý học.
Dạng danh từ của Undergraduate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Undergraduate | Undergraduates |
Kết hợp từ của Undergraduate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chemistry undergraduate Sinh viên ngành hóa học | The chemistry undergraduate conducted experiments in the lab. Sinh viên ngành hóa học thực hiện thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. |
Full-time undergraduate Sinh viên chính quy | She is a full-time undergraduate studying sociology at the university. Cô ấy là sinh viên đại học chính quy học ngành xã hội tại trường đại học. |
First-year undergraduate Sinh viên năm nhất | The first-year undergraduate joined the social club for community service. Sinh viên năm nhất tham gia câu lạc bộ xã hội để phục vụ cộng đồng. |
Second-year undergraduate Sinh viên năm hai đại học | The second-year undergraduate participated in the social awareness campaign. Sinh viên năm hai tham gia vào chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội. |
University undergraduate Sinh viên đại học | The university undergraduate participated in a social awareness campaign. Sinh viên đại học tham gia vào một chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội. |
Họ từ
"Undergraduate" là thuật ngữ chỉ sinh viên đang theo học tại bậc đại học nhưng chưa tốt nghiệp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Trong tiếng Anh Mỹ, phát âm thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi ở tiếng Anh Anh, âm tiết giữa có thể được nhấn mạnh hơn. Thuật ngữ này thường được dùng để phân biệt với "graduate", chỉ sinh viên đã hoàn thành chương trình đại học.
Từ "undergraduate" xuất phát từ tiếng Latinh "gradus", có nghĩa là "bước" hoặc "bậc", kết hợp với tiền tố "under-" nghĩa là "dưới". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17, để chỉ những sinh viên học ở bậc thấp hơn so với "graduate" (học viên tốt nghiệp). Ý nghĩa hiện tại liên quan đến những sinh viên đang theo học chưa hoàn thành chương trình đào tạo đại học, thể hiện vị trí học thuật của họ trong hệ thống giáo dục.
Từ "undergraduate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài nói (Speaking) và bài viết (Writing), nơi thí sinh có thể thảo luận về giáo dục đại học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật để chỉ sinh viên chưa tốt nghiệp đại học, thường liên quan đến chương trình học và các hoạt động sinh viên. Vai trò của sinh viên undergraduate trong nghiên cứu và phát triển nghề nghiệp cũng được nhấn mạnh trong các tài liệu giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp