Bản dịch của từ Step trong tiếng Việt

Step

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Step (Noun Countable)

step
step
01

Bước, bước đi.

Step, step.

Ví dụ

She took a step towards social change.

Cô ấy đã thực hiện một bước hướng tới sự thay đổi xã hội.

His steps led to community engagement.

Các bước đi của anh ấy đã dẫn đến sự tham gia của cộng đồng.

They discussed the next steps for the project.

Họ đã thảo luận về các bước tiếp theo cho dự án.

02

Bước, giai đoạn trong một quá trình.

Step, stage in a process.

Ví dụ

The first step in the social project was to gather volunteers.

Bước đầu tiên trong dự án xã hội là tập hợp các tình nguyện viên.

She took a big step towards social change by organizing a protest.

Cô ấy đã thực hiện một bước lớn hướng tới sự thay đổi xã hội bằng cách tổ chức một cuộc biểu tình.

The final step in the social initiative was to present the findings.

Bước cuối cùng trong sáng kiến xã hội là trình bày những phát hiện.

Kết hợp từ của Step (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Steps lead to something

Bước dẫn đến điều gì đó

Small acts of kindness can lead to positive social changes.

Những hành động nhỏ của lòng tốt có thể dẫn đến những thay đổi xã hội tích cực.

Number of steps

Số bước đi

The social media platform requires a number of steps for account creation.

Nền tảng truyền thông xã hội yêu cầu một số bước để tạo tài khoản.

Flight of steps

Bậc thang

She tripped on the flight of steps.

Cô ấy vấp phải bậc thang.

Series of steps

Dãy bước

Following a series of steps, john successfully integrated into the social group.

Theo một loạt các bước, john đã tích hợp thành công vào nhóm xã hội.

Step (Noun)

stˈɛp
stˈɛp
01

Một khoảng trong thang đo; một cung (toàn cung) hoặc nửa cung (nửa cung).

An interval in a scale; a tone (whole step) or semitone (half step).

Ví dụ

She took a step towards social change with her charity work.

Cô ấy đã đi một bước tiến về thay đổi xã hội với công việc từ thiện của mình.

The community project progressed one step at a time.

Dự án cộng đồng tiến triển từng bước một.

Each step in the campaign brought awareness to important issues.

Mỗi bước trong chiến dịch đều mang lại sự nhận thức về các vấn đề quan trọng.

02

Một biện pháp hoặc hành động, đặc biệt là một trong một chuỗi được thực hiện để giải quyết hoặc đạt được một điều cụ thể.

A measure or action, especially one of a series taken in order to deal with or achieve a particular thing.

Ví dụ

Taking a step towards social change can make a big impact.

Việc thực hiện một bước tiến về thay đổi xã hội có thể tạo ra tác động lớn.

Each step in the community project was carefully planned and executed.

Mỗi bước trong dự án cộng đồng được lên kế hoạch và thực hiện cẩn thận.

Collaboration is key in taking steps towards solving social issues.

Sự hợp tác là chìa khóa trong việc thực hiện các bước để giải quyết vấn đề xã hội.

03

Là hành động hoặc động tác đặt một chân trước chân kia khi đi hoặc chạy.

An act or movement of putting one leg in front of the other in walking or running.

Ví dụ

She took a step towards her dream of starting a business.

Cô ấy đã bước một bước tiến gần với ước mơ khởi nghiệp.

The first step in community service is volunteering at local events.

Bước đầu tiên trong công việc cộng đồng là tình nguyện tại các sự kiện địa phương.

His steps echoed in the empty hallway as he walked away.

Những bước chân của anh ta vang lên trong hành lang trống trơn khi anh ta đi xa.

04

Khối được cố định vào sống tàu để làm chân cột hoặc phụ kiện khác.

A block fixed to a boat's keel in order to take the base of a mast or other fitting.

Ví dụ

The boat's step was securely fastened to support the mast.

Bước thuyền đã được cố định chắc chắn để hỗ trợ cột buồm.

The crew checked the step before hoisting the sail on board.

Phi hành đoàn kiểm tra bước trước khi kéo buồm lên tàu.

The step's position was crucial for the stability of the mast.

Vị trí của bước quan trọng cho sự ổn định của cột buồm.

05

Sự thay đổi đột ngột về giá trị của một đại lượng, đặc biệt là điện áp.

An abrupt change in the value of a quantity, especially voltage.

Ví dụ

After the power outage, there was a sudden step in voltage.

Sau cúp điện, có sự thay đổi đột ngột trong điện áp.

The unexpected step in current damaged the electrical equipment.

Sự thay đổi đột ngột trong dòng điện gây hỏng thiết bị điện.

The step in energy consumption led to high electricity bills.

Sự thay đổi đột ngột trong tiêu thụ năng lượng dẫn đến hóa đơn điện cao.

06

Một bề mặt phẳng, đặc biệt là một mặt phẳng, để đặt chân lên đó khi di chuyển từ tầng này sang tầng khác.

A flat surface, especially one in a series, on which to place one's foot when moving from one level to another.

Ví dụ

She took a step towards social change by volunteering at the shelter.

Cô ấy đã đi một bước tiến về thay đổi xã hội bằng cách tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.

Each step in the community project aimed to improve social welfare.

Mỗi bước trong dự án cộng đồng nhằm mục tiêu cải thiện phúc lợi xã hội.

The first step in addressing social issues is raising awareness.

Bước đầu tiên trong việc giải quyết các vấn đề xã hội là nâng cao nhận thức.

Dạng danh từ của Step (Noun)

SingularPlural

Step

Steps

Kết hợp từ của Step (Noun)

CollocationVí dụ

Steps lead to something

Bước dẫn đến cái gì

Positive interactions lead to stronger social bonds.

Những tương tác tích cực dẫn đến mối quan hệ xã hội mạnh mẽ hơn.

Flight of steps

Bậc thang

She gracefully descended the flight of steps at the social event.

Cô ấy đã thoải mái đi xuống bậc cầu thang tại sự kiện xã hội.

Series of steps

Loạt bước

Following a series of steps, john successfully integrated into the community.

Theo một loạt các bước, john đã tích hợp thành công vào cộng đồng.

Number of steps

Số bước

The social media platform limits the number of steps for privacy.

Nền tảng truyền thông xã hội giới hạn số bước cho quyền riêng tư.

Step (Verb)

stˈɛp
stˈɛp
01

Nhấc và đặt chân này hoặc chân này tiếp nối chân kia để đi đâu đó hoặc chuyển sang vị trí mới.

Lift and set down one's foot or one foot after the other in order to walk somewhere or move to a new position.

Ví dụ

She stepped gracefully onto the stage.

Cô ấy bước lên sân khấu một cách dễ dàng.

He steps forward to accept the award.

Anh ấy bước lên để nhận giải thưởng.

They step aside to make way for others.

Họ bước sang một bên để nhường đường cho người khác.

02

Thiết lập (một cột buồm) trong bước của nó.

Set up (a mast) in its step.

Ví dụ

She stepped up to lead the charity event.

Cô ấy đã bước lên để dẫn đầu sự kiện từ thiện.

He stepped in to resolve the conflict peacefully.

Anh ấy đã bước vào để giải quyết xung đột một cách hòa bình.

They stepped out of their comfort zone to help others.

Họ đã bước ra khỏi vùng an toàn của mình để giúp đỡ người khác.

Dạng động từ của Step (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Step

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stepped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stepped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Steps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stepping

Kết hợp từ của Step (Verb)

CollocationVí dụ

Step cautiously

Bước cẩn thận

She steps cautiously into the new social group.

Cô ấy bước cẩn thận vào nhóm xã hội mới.

Step out

Bước ra

She decided to step out of her comfort zone and meet new people.

Cô ấy quyết định bước ra khỏi vùng an toàn của mình và gặp gỡ những người mới.

Step slowly

Đi chậm

She took a step slowly towards the social worker.

Cô ấy bước đi chậm chạp đến gặp người làm công tác xã hội.

Step aside

Né bên

He stepped aside to let the new leader take charge.

Anh ta bước sang một bên để để cho người lãnh đạo mới tiếp quản.

Step outside

Bước ra ngoài

She needed to step outside for some fresh air.

Cô ấy cần phải bước ra ngoài để thở không khí trong lành.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Step cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The diagram illustrates the by- process involved in the production of carbonated beverages [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Nevertheless, I remained focused and began breaking down the problem by [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Moving on to the silk production process, the second diagram illustrates the involved [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] The cliff in the front now has to allow more visitors to the beach [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Step

Be in step (with someone)

bˈi ɨn stˈɛp wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Bước đều bước

[marching or dancing] in cadence with another person.

During the parade, the soldiers were in step with each other.

Trong cuộc diễu hành, các binh sĩ đều đi theo nhịp.

Thành ngữ cùng nghĩa: march in step with someone...

Step on someone's toes

stˈɛp ˈɑn sˈʌmwˌʌnz tˈoʊz

Xúc phạm ai đó/ Đụng chạm đến ai đó

To offend or insult someone, as if causing physical pain.

She accidentally stepped on his toes by criticizing his work.

Cô ấy vô tình đạp vào ngón chân của anh ấy bằng cách chỉ trích công việc của anh ấy.

Thành ngữ cùng nghĩa: tread on someones toes...

Step off on the wrong foot

stˈɛp ˈɔf ˈɑn ðə ɹˈɔŋ fˈʊt

Đầu xuôi đuôi lọt

To begin things incorrectly.

She always seems to step off on the wrong foot in social situations.

Cô ấy luôn dường như bắt đầu mọi thứ sai lầm trong tình huống xã hội.

Thành ngữ cùng nghĩa: start off on the wrong foot...

wˈɑtʃ wˈʌnz stˈɛp

Cẩn tắc vô ưu

To act with care and caution so as not to make a mistake or offend someone.

She always treads carefully when discussing sensitive topics with her friends.

Cô ấy luôn cẩn thận khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm với bạn bè.