Bản dịch của từ Step trong tiếng Việt
Step
Step (Noun Countable)
Bước, bước đi.
Step, step.
She took a step towards social change.
Cô ấy đã thực hiện một bước hướng tới sự thay đổi xã hội.
His steps led to community engagement.
Các bước đi của anh ấy đã dẫn đến sự tham gia của cộng đồng.
They discussed the next steps for the project.
Họ đã thảo luận về các bước tiếp theo cho dự án.
Bước, giai đoạn trong một quá trình.
Step, stage in a process.
The first step in the social project was to gather volunteers.
Bước đầu tiên trong dự án xã hội là tập hợp các tình nguyện viên.
She took a big step towards social change by organizing a protest.
Cô ấy đã thực hiện một bước lớn hướng tới sự thay đổi xã hội bằng cách tổ chức một cuộc biểu tình.
The final step in the social initiative was to present the findings.
Bước cuối cùng trong sáng kiến xã hội là trình bày những phát hiện.
Kết hợp từ của Step (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Steps lead to something Bước dẫn đến điều gì đó | Small acts of kindness can lead to positive social changes. Những hành động nhỏ của lòng tốt có thể dẫn đến những thay đổi xã hội tích cực. |
Number of steps Số bước đi | The social media platform requires a number of steps for account creation. Nền tảng truyền thông xã hội yêu cầu một số bước để tạo tài khoản. |
Flight of steps Bậc thang | She tripped on the flight of steps. Cô ấy vấp phải bậc thang. |
Series of steps Dãy bước | Following a series of steps, john successfully integrated into the social group. Theo một loạt các bước, john đã tích hợp thành công vào nhóm xã hội. |
Step (Noun)
She took a step towards social change with her charity work.
Cô ấy đã đi một bước tiến về thay đổi xã hội với công việc từ thiện của mình.
The community project progressed one step at a time.
Dự án cộng đồng tiến triển từng bước một.
Each step in the campaign brought awareness to important issues.
Mỗi bước trong chiến dịch đều mang lại sự nhận thức về các vấn đề quan trọng.
Một biện pháp hoặc hành động, đặc biệt là một trong một chuỗi được thực hiện để giải quyết hoặc đạt được một điều cụ thể.
A measure or action, especially one of a series taken in order to deal with or achieve a particular thing.
Taking a step towards social change can make a big impact.
Việc thực hiện một bước tiến về thay đổi xã hội có thể tạo ra tác động lớn.
Each step in the community project was carefully planned and executed.
Mỗi bước trong dự án cộng đồng được lên kế hoạch và thực hiện cẩn thận.
Collaboration is key in taking steps towards solving social issues.
Sự hợp tác là chìa khóa trong việc thực hiện các bước để giải quyết vấn đề xã hội.
She took a step towards her dream of starting a business.
Cô ấy đã bước một bước tiến gần với ước mơ khởi nghiệp.
The first step in community service is volunteering at local events.
Bước đầu tiên trong công việc cộng đồng là tình nguyện tại các sự kiện địa phương.
His steps echoed in the empty hallway as he walked away.
Những bước chân của anh ta vang lên trong hành lang trống trơn khi anh ta đi xa.
The boat's step was securely fastened to support the mast.
Bước thuyền đã được cố định chắc chắn để hỗ trợ cột buồm.
The crew checked the step before hoisting the sail on board.
Phi hành đoàn kiểm tra bước trước khi kéo buồm lên tàu.
The step's position was crucial for the stability of the mast.
Vị trí của bước quan trọng cho sự ổn định của cột buồm.
After the power outage, there was a sudden step in voltage.
Sau cúp điện, có sự thay đổi đột ngột trong điện áp.
The unexpected step in current damaged the electrical equipment.
Sự thay đổi đột ngột trong dòng điện gây hỏng thiết bị điện.
The step in energy consumption led to high electricity bills.
Sự thay đổi đột ngột trong tiêu thụ năng lượng dẫn đến hóa đơn điện cao.
She took a step towards social change by volunteering at the shelter.
Cô ấy đã đi một bước tiến về thay đổi xã hội bằng cách tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.
Each step in the community project aimed to improve social welfare.
Mỗi bước trong dự án cộng đồng nhằm mục tiêu cải thiện phúc lợi xã hội.
The first step in addressing social issues is raising awareness.
Bước đầu tiên trong việc giải quyết các vấn đề xã hội là nâng cao nhận thức.
Dạng danh từ của Step (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Step | Steps |
Kết hợp từ của Step (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Steps lead to something Bước dẫn đến cái gì | Positive interactions lead to stronger social bonds. Những tương tác tích cực dẫn đến mối quan hệ xã hội mạnh mẽ hơn. |
Flight of steps Bậc thang | She gracefully descended the flight of steps at the social event. Cô ấy đã thoải mái đi xuống bậc cầu thang tại sự kiện xã hội. |
Series of steps Loạt bước | Following a series of steps, john successfully integrated into the community. Theo một loạt các bước, john đã tích hợp thành công vào cộng đồng. |
Number of steps Số bước | The social media platform limits the number of steps for privacy. Nền tảng truyền thông xã hội giới hạn số bước cho quyền riêng tư. |
Step (Verb)
She stepped gracefully onto the stage.
Cô ấy bước lên sân khấu một cách dễ dàng.
He steps forward to accept the award.
Anh ấy bước lên để nhận giải thưởng.
They step aside to make way for others.
Họ bước sang một bên để nhường đường cho người khác.
She stepped up to lead the charity event.
Cô ấy đã bước lên để dẫn đầu sự kiện từ thiện.
He stepped in to resolve the conflict peacefully.
Anh ấy đã bước vào để giải quyết xung đột một cách hòa bình.
They stepped out of their comfort zone to help others.
Họ đã bước ra khỏi vùng an toàn của mình để giúp đỡ người khác.
Dạng động từ của Step (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Step |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stepped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stepped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stepping |
Kết hợp từ của Step (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Step cautiously Bước cẩn thận | She steps cautiously into the new social group. Cô ấy bước cẩn thận vào nhóm xã hội mới. |
Step out Bước ra | She decided to step out of her comfort zone and meet new people. Cô ấy quyết định bước ra khỏi vùng an toàn của mình và gặp gỡ những người mới. |
Step slowly Đi chậm | She took a step slowly towards the social worker. Cô ấy bước đi chậm chạp đến gặp người làm công tác xã hội. |
Step aside Né bên | He stepped aside to let the new leader take charge. Anh ta bước sang một bên để để cho người lãnh đạo mới tiếp quản. |
Step outside Bước ra ngoài | She needed to step outside for some fresh air. Cô ấy cần phải bước ra ngoài để thở không khí trong lành. |
Họ từ
Từ "step" có nghĩa chung là bước đi hoặc giai đoạn trong một quá trình. Trong tiếng Anh, từ này có nhiều chức năng ngữ pháp, có thể là danh từ hoặc động từ. "Step" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "step" đôi khi được dùng trong ngữ cảnh chỉ một phần của một điệu nhảy, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ hành động di chuyển hoặc khái niệm giai đoạn.
Từ "step" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stæppe", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *stēpa. Tiếng Latin liên quan là "stūpāre", mang nghĩa là đè nén hoặc đập, ám chỉ đến hành động di chuyển. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành nhiều nghĩa, chủ yếu liên quan đến hành động bước đi, di chuyển một cách có chủ ý. Sự chuyển nghĩa này thể hiện tính liên kết giữa di chuyển thể chất và những bước tiến trong tiến trình phát triển cá nhân hoặc xã hội.
Từ "step" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các hướng dẫn hoặc quy trình. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng khi mô tả các giai đoạn trong một quá trình hay dự án. Trong Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hướng dẫn hoặc thảo luận về kế hoạch. Cuối cùng, trong phần Viết, "step" thường được sử dụng để diễn đạt cấu trúc bài luận hoặc quy trình lý luận. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hằng ngày như huấn luyện, phát triển cá nhân và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Step
Đầu xuôi đuôi lọt
To begin things incorrectly.
She always seems to step off on the wrong foot in social situations.
Cô ấy luôn dường như bắt đầu mọi thứ sai lầm trong tình huống xã hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: start off on the wrong foot...