Bản dịch của từ Step trong tiếng Việt

Step

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Step(Noun Countable)

step
step
01

Bước, giai đoạn trong một quá trình.

Step, stage in a process.

Ví dụ
02

Bước, bước đi.

Step, step.

Ví dụ

Step(Noun)

stˈɛp
stˈɛp
01

Một biện pháp hoặc hành động, đặc biệt là một trong một chuỗi được thực hiện để giải quyết hoặc đạt được một điều cụ thể.

A measure or action, especially one of a series taken in order to deal with or achieve a particular thing.

Ví dụ
02

Một bề mặt phẳng, đặc biệt là một mặt phẳng, để đặt chân lên đó khi di chuyển từ tầng này sang tầng khác.

A flat surface, especially one in a series, on which to place one's foot when moving from one level to another.

Ví dụ
03

Khối được cố định vào sống tàu để làm chân cột hoặc phụ kiện khác.

A block fixed to a boat's keel in order to take the base of a mast or other fitting.

Ví dụ
04

Một khoảng trong thang đo; một cung (toàn cung) hoặc nửa cung (nửa cung).

An interval in a scale; a tone (whole step) or semitone (half step).

Ví dụ
05

Sự thay đổi đột ngột về giá trị của một đại lượng, đặc biệt là điện áp.

An abrupt change in the value of a quantity, especially voltage.

Ví dụ
06

Là hành động hoặc động tác đặt một chân trước chân kia khi đi hoặc chạy.

An act or movement of putting one leg in front of the other in walking or running.

Ví dụ

Dạng danh từ của Step (Noun)

SingularPlural

Step

Steps

Step(Verb)

stˈɛp
stˈɛp
01

Thiết lập (một cột buồm) trong bước của nó.

Set up (a mast) in its step.

Ví dụ
02

Nhấc và đặt chân này hoặc chân này tiếp nối chân kia để đi đâu đó hoặc chuyển sang vị trí mới.

Lift and set down one's foot or one foot after the other in order to walk somewhere or move to a new position.

Ví dụ

Dạng động từ của Step (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Step

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stepped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stepped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Steps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stepping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ