Bản dịch của từ Mast trong tiếng Việt
Mast
Mast (Noun)
The villagers collected masts to feed their pigs in winter.
Cư dân thu thập hạt dẻ để nuôi lợn của họ vào mùa đông.
She bought a sack of masts from the local market.
Cô ấy mua một bao hạt dẻ từ chợ địa phương.
The farmer's pigs enjoyed munching on the sweet masts.
Những con lợn của nông dân thích nhai những hạt dẻ ngọt ngào.
The ship's mast swayed in the wind during the storm.
Cột buồm của con tàu đu đưa trong gió trong cơn bão.
The mast of the boat was made of sturdy wood.
Cột buồm của con thuyền được làm từ gỗ chắc chắn.
The sailors climbed up the mast to adjust the sails.
Các thủy thủ leo lên cột buồm để điều chỉnh buồm.
Dạng danh từ của Mast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mast | Masts |
Họ từ
"Mast" là một thuật ngữ trong lĩnh vực hàng hải, chỉ cột đứng dùng để treo buồm trong các tàu thuyền. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa và hình thức. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "mast" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh kỹ thuật khác, chẳng hạn như trong ngành viễn thông, để chỉ cột ăng ten.
Từ "mast" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mānsuētīnus", có nghĩa là "thùng chứa" hoặc "đồ vật". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ cột buồm trên tàu, nơi căng buồm để tạo lực đẩy. Sự chuyển biến này gắn liền với chức năng của cột buồm là nơi gắn kết và nâng đỡ, thể hiện sự ổn định và khả năng chống chịu. Hiện nay, “mast” chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc kỹ thuật, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và chức năng của nó.
Từ "mast" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và hàng hải, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến kiến trúc và cơ khí trong IELTS. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp, vì nó không phải là từ vựng thông dụng trong các chủ đề thi IELTS như giáo dục, môi trường hay xã hội. Tuy nhiên, "mast" có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh nói về tàu thuyền, hoặc thiết bị viễn thông, nơi mà nó chỉ cấu trúc hoặc bộ phận giúp nâng đỡ cánh buồm hoặc anten.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp