Bản dịch của từ Chestnut trong tiếng Việt

Chestnut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chestnut(Noun)

tʃˈɛstnʌt
ˈtʃɛstˌnət
01

Hạt ăn được của cây hạt dẻ thường được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm bánh.

The edible nut of the chestnut tree often used in cooking or baking

Ví dụ
02

Một loại cây hoặc bụi cây sản xuất ra hạt ăn được được bao bọc trong lớp vỏ gai.

A type of tree or shrub that produces edible nuts enclosed in a spiny husk

Ví dụ
03

Một màu nâu giống như màu của hạt dẻ

A brown color resembling that of chestnuts

Ví dụ