Bản dịch của từ Chestnut trong tiếng Việt
Chestnut
Chestnut (Noun)
Chestnut trees lined the streets in the quaint village.
Cây dẻ cay xếp dọc theo các con đường trong làng cổ.
The chestnut wood was used to build traditional furniture.
Gỗ dẻ được sử dụng để xây dựng đồ nội thất truyền thống.
Roasted chestnuts are a popular snack during winter festivals.
Hạt dẻ nướng là món ăn nhẹ phổ biến trong các lễ hội mùa đông.
The chestnut on the horse's leg was small and smooth.
Cái bướu trên chân ngựa nhỏ và mịn.
The vet examined the chestnut to ensure the horse's health.
Bác sĩ thú y kiểm tra cái bướu để đảm bảo sức khỏe của ngựa.
The chestnut's location on the horse's leg can vary.
Vị trí của cái bướu trên chân ngựa có thể thay đổi.
She roasted chestnuts on the fire during the social gathering.
Cô ấy nướng hạt dẻ trên lửa trong buổi tụ tập xã hội.
The charity event served warm chestnuts to raise funds.
Sự kiện từ thiện phục vụ hạt dẻ ấm để quyên góp tiền.
The social club organized a chestnut picking activity in the park.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức hoạt động hái hạt dẻ ở công viên.
Dạng danh từ của Chestnut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chestnut | Chestnuts |
Họ từ
Từ "chestnut" chỉ về một loại hạt có vỏ cứng, màu nâu, và thường được ăn trong mùa đông. Trong tiếng Anh, từ này có thể chỉ cả cây hạt dẻ và hạt dẻ. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "chestnut" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm và phong cảnh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường gặp hơn trong các sản phẩm chế biến như món ăn và đồ ngọt. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "chestnut" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "castanea", từ tiếng Hy Lạp "kastana". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ loại cây hạt dẻ, biểu thị cả cây và quả của nó. Qua thời gian, từ này chuyển sang sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các loại hạt dẻ như hạt dẻ ngựa và hạt dẻ ăn được. Sự thay đổi ý nghĩa này phản ánh sự phổ biến và tầm quan trọng của loại hạt này trong nền văn hóa ẩm thực.
Từ "chestnut" (hạt dẻ) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm hoặc thiên nhiên. Trong phần Nói và Viết, "chestnut" có thể được sử dụng khi thảo luận về ẩm thực, sở thích cá nhân hoặc hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc miêu tả đặc sản địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp