ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chestnut
Hạt ăn được của cây hạt dẻ thường được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm bánh.
The edible nut of the chestnut tree often used in cooking or baking
Một loại cây hoặc bụi cây sản xuất ra hạt ăn được được bao bọc trong lớp vỏ gai.
A type of tree or shrub that produces edible nuts enclosed in a spiny husk
Một màu nâu giống như màu của hạt dẻ
A brown color resembling that of chestnuts