Bản dịch của từ Chestnut trong tiếng Việt

Chestnut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chestnut (Noun)

tʃˈɛsnʌt
tʃˈɛstnʌt
01

Cây châu âu lớn cho hạt dẻ ăn được, có lá răng cưa và gỗ nặng.

The large european tree that produces the edible chestnut with serrated leaves and heavy timber.

Ví dụ

Chestnut trees lined the streets in the quaint village.

Cây dẻ cay xếp dọc theo các con đường trong làng cổ.

The chestnut wood was used to build traditional furniture.

Gỗ dẻ được sử dụng để xây dựng đồ nội thất truyền thống.

Roasted chestnuts are a popular snack during winter festivals.

Hạt dẻ nướng là món ăn nhẹ phổ biến trong các lễ hội mùa đông.

02

Một mảng sừng nhỏ ở bên trong mỗi chân ngựa.

A small horny patch on the inside of each of a horses legs.

Ví dụ

The chestnut on the horse's leg was small and smooth.

Cái bướu trên chân ngựa nhỏ và mịn.

The vet examined the chestnut to ensure the horse's health.

Bác sĩ thú y kiểm tra cái bướu để đảm bảo sức khỏe của ngựa.

The chestnut's location on the horse's leg can vary.

Vị trí của cái bướu trên chân ngựa có thể thay đổi.

03

Một loại hạt ăn được, cứng, màu nâu bóng, phát triển bên trong vỏ có nhiều lông cứng và có thể rang và ăn.

A glossy hard brown edible nut which develops within a bristly case and which may be roasted and eaten.

Ví dụ

She roasted chestnuts on the fire during the social gathering.

Cô ấy nướng hạt dẻ trên lửa trong buổi tụ tập xã hội.

The charity event served warm chestnuts to raise funds.

Sự kiện từ thiện phục vụ hạt dẻ ấm để quyên góp tiền.

The social club organized a chestnut picking activity in the park.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức hoạt động hái hạt dẻ ở công viên.

Dạng danh từ của Chestnut (Noun)

SingularPlural

Chestnut

Chestnuts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chestnut cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chestnut

Không có idiom phù hợp