Bản dịch của từ Brown trong tiếng Việt

Brown

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brown(Adjective)

braʊn
braʊn
01

Màu nâu.

Brown.

Ví dụ
02

Da sẫm màu hoặc rám nắng.

Dark-skinned or suntanned.

Ví dụ
03

Có màu được tạo ra bằng cách trộn màu đỏ, vàng và xanh lam, như màu của gỗ sẫm màu hoặc đất màu mỡ.

Of a colour produced by mixing red, yellow, and blue, as of dark wood or rich soil.

Ví dụ

Dạng tính từ của Brown (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brown

Nâucolor

Browner

Nâu

Brownest

Nâu nhất

Brown(Noun)

bɹˈaʊn
bɹˈaʊn
01

Màu nâu hoặc sắc tố.

Brown colour or pigment.

Ví dụ
02

Một loài bướm satyrid, thường có đôi cánh màu nâu với những đốm mắt nhỏ.

A satyrid butterfly, which typically has brown wings with small eyespots.

Ví dụ
03

Một vật màu nâu, đặc biệt là quả bóng màu nâu trong bi da.

A brown thing, in particular the brown ball in snooker.

brown
Ví dụ

Dạng danh từ của Brown (Noun)

SingularPlural

Brown

Browns

Brown(Verb)

bɹˈaʊn
bɹˈaʊn
01

Làm hoặc chuyển sang màu nâu, thường là bằng cách nấu ăn.

Make or become brown, typically by cooking.

Ví dụ

Dạng động từ của Brown (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brown

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Browned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Browned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Browns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Browning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ