Bản dịch của từ Brown trong tiếng Việt

Brown

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brown (Adjective)

braʊn
braʊn
01

Màu nâu.

Brown.

Ví dụ

The brown dog played with the children in the park.

Con chó màu nâu chơi với bọn trẻ trong công viên.

She wore a brown dress to the social event.

Cô mặc một chiếc váy màu nâu đến sự kiện xã hội.

The brown leather sofa matched the wooden furniture in the room.

Chiếc ghế sofa da màu nâu phù hợp với đồ nội thất bằng gỗ trong phòng.

02

Có màu được tạo ra bằng cách trộn màu đỏ, vàng và xanh lam, như màu của gỗ sẫm màu hoặc đất màu mỡ.

Of a colour produced by mixing red, yellow, and blue, as of dark wood or rich soil.

Ví dụ

She wore a brown dress to the charity event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu đến sự kiện từ thiện.

The brown shoes matched his belt perfectly.

Những đôi giày nâu phối hợp với cái dây lưng của anh ấy hoàn hảo.

The brown leather couch in the waiting area looked elegant.

Chiếc ghế da màu nâu trong khu vực chờ đợi trông rất lịch lãm.

03

Da sẫm màu hoặc rám nắng.

Dark-skinned or suntanned.

Ví dụ

She had a beautiful brown complexion.

Cô ấy có làn da nâu đẹp.

The brown-skinned community celebrated their cultural festival.

Cộng đồng da nâu đã tổ chức lễ hội văn hóa của họ.

His brown face showed signs of a recent sunburn.

Gương mặt nâu của anh ấy cho thấy dấu hiệu của việc bị cháy nắng gần đây.

Dạng tính từ của Brown (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brown

Nâucolor

Browner

Nâu

Brownest

Nâu nhất

Kết hợp từ của Brown (Adjective)

CollocationVí dụ

Pale brown

Nhợt nhạt nâu

She wore a pale brown dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu nhạt đến sự kiện xã hội.

Soft brown

Màu nâu nhẹ nhàng

She wore a soft brown scarf to the social event.

Cô ấy đeo một chiếc khăn màu nâu nhạt tới sự kiện xã hội.

Reddish brown

Nâu đỏ nhạt

Her reddish brown hair caught everyone's attention at the party.

Tóc nâu đỏ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc.

Rusty brown

Màu nâu gỉ sét

The rusty brown leaves covered the park after the storm.

Những chiếc lá màu nâu gỉ phủ kín công viên sau cơn bão.

Warm brown

Nâu ấm

The warm brown coffee shop welcomed customers with cozy ambiance.

Quán cà phê nâu ấm áp chào đón khách hàng với không gian ấm cúng.

Brown (Noun)

bɹˈaʊn
bɹˈaʊn
01

Một loài bướm satyrid, thường có đôi cánh màu nâu với những đốm mắt nhỏ.

A satyrid butterfly, which typically has brown wings with small eyespots.

Ví dụ

The brown butterfly fluttered around the garden gracefully.

Con bướm nâu bay quanh vườn một cách duyên dáng.

The children excitedly watched the brown butterfly land on a flower.

Những đứa trẻ hào hứng nhìn con bướm nâu hạ cánh trên hoa.

The brown butterfly's wings had beautiful eyespots that fascinated everyone.

Cánh của con bướm nâu có những vết mắt đẹp mắt khiến mọi người say mê.

02

Màu nâu hoặc sắc tố.

Brown colour or pigment.

Ví dụ

She wore a brown dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu đến sự kiện xã hội.

The walls of the community center were painted in brown.

Những bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn màu nâu.

The brown color scheme of the party decorations was elegant.

Bảng màu nâu của trang trí tiệc là lịch lãm.

03

Một vật màu nâu, đặc biệt là quả bóng màu nâu trong bi da.

A brown thing, in particular the brown ball in snooker.

Ví dụ

She aimed for the brown.

Cô ấy nhắm vào cái nâu.

The brown is worth three points.

Cái nâu đó đáng giá ba điểm.

He pocketed the brown smoothly.

Anh ấy đưa cái nâu vào lỗ một cách mượt mà.

Dạng danh từ của Brown (Noun)

SingularPlural

Brown

Browns

Brown (Verb)

bɹˈaʊn
bɹˈaʊn
01

Làm hoặc chuyển sang màu nâu, thường là bằng cách nấu ăn.

Make or become brown, typically by cooking.

Ví dụ

The chef browned the meat before adding the vegetables.

Đầu bếp đã làm thịt nâu trước khi thêm rau cải.

The onions browned nicely in the pan.

Hành tây đã nâu đẹp trong chảo.

She browned the butter for the sauce.

Cô ấy đã làm nâu bơ cho sốt.

Dạng động từ của Brown (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brown

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Browned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Browned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Browns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Browning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brown cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Besides, the teddy bear flaunts a chocolaty fur which makes it look even more adorable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] My boyfriend bought me a watch on my 22nd birthday, and it is an analogue watch with a leather band [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] The second stage begins when the bottles are washed with high-pressure water, and subsequently sorted based on their colour (green, and clear [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] Here, the bottles are washed with high pressure water, and then sorted according to colour (clear, green or and prepared for the following stages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Brown

Không có idiom phù hợp