Bản dịch của từ Brown trong tiếng Việt
Brown
Brown (Adjective)
Màu nâu.
Brown.
The brown dog played with the children in the park.
Con chó màu nâu chơi với bọn trẻ trong công viên.
She wore a brown dress to the social event.
Cô mặc một chiếc váy màu nâu đến sự kiện xã hội.
The brown leather sofa matched the wooden furniture in the room.
Chiếc ghế sofa da màu nâu phù hợp với đồ nội thất bằng gỗ trong phòng.
She wore a brown dress to the charity event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu đến sự kiện từ thiện.
The brown shoes matched his belt perfectly.
Những đôi giày nâu phối hợp với cái dây lưng của anh ấy hoàn hảo.
The brown leather couch in the waiting area looked elegant.
Chiếc ghế da màu nâu trong khu vực chờ đợi trông rất lịch lãm.
Da sẫm màu hoặc rám nắng.
Dark-skinned or suntanned.
She had a beautiful brown complexion.
Cô ấy có làn da nâu đẹp.
The brown-skinned community celebrated their cultural festival.
Cộng đồng da nâu đã tổ chức lễ hội văn hóa của họ.
His brown face showed signs of a recent sunburn.
Gương mặt nâu của anh ấy cho thấy dấu hiệu của việc bị cháy nắng gần đây.
Dạng tính từ của Brown (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brown Nâucolor | Browner Nâu | Brownest Nâu nhất |
Kết hợp từ của Brown (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pale brown Nhợt nhạt nâu | She wore a pale brown dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu nhạt đến sự kiện xã hội. |
Soft brown Màu nâu nhẹ nhàng | She wore a soft brown scarf to the social event. Cô ấy đeo một chiếc khăn màu nâu nhạt tới sự kiện xã hội. |
Reddish brown Nâu đỏ nhạt | Her reddish brown hair caught everyone's attention at the party. Tóc nâu đỏ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc. |
Rusty brown Màu nâu gỉ sét | The rusty brown leaves covered the park after the storm. Những chiếc lá màu nâu gỉ phủ kín công viên sau cơn bão. |
Warm brown Nâu ấm | The warm brown coffee shop welcomed customers with cozy ambiance. Quán cà phê nâu ấm áp chào đón khách hàng với không gian ấm cúng. |
Brown (Noun)
The brown butterfly fluttered around the garden gracefully.
Con bướm nâu bay quanh vườn một cách duyên dáng.
The children excitedly watched the brown butterfly land on a flower.
Những đứa trẻ hào hứng nhìn con bướm nâu hạ cánh trên hoa.
The brown butterfly's wings had beautiful eyespots that fascinated everyone.
Cánh của con bướm nâu có những vết mắt đẹp mắt khiến mọi người say mê.
She wore a brown dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu đến sự kiện xã hội.
The walls of the community center were painted in brown.
Những bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn màu nâu.
The brown color scheme of the party decorations was elegant.
Bảng màu nâu của trang trí tiệc là lịch lãm.
Một vật màu nâu, đặc biệt là quả bóng màu nâu trong bi da.
A brown thing, in particular the brown ball in snooker.
She aimed for the brown.
Cô ấy nhắm vào cái nâu.
The brown is worth three points.
Cái nâu đó đáng giá ba điểm.
He pocketed the brown smoothly.
Anh ấy đưa cái nâu vào lỗ một cách mượt mà.
Dạng danh từ của Brown (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brown | Browns |
Brown (Verb)
The chef browned the meat before adding the vegetables.
Đầu bếp đã làm thịt nâu trước khi thêm rau cải.
The onions browned nicely in the pan.
Hành tây đã nâu đẹp trong chảo.
She browned the butter for the sauce.
Cô ấy đã làm nâu bơ cho sốt.
Dạng động từ của Brown (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Browned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Browned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Browns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Browning |
Họ từ
Từ "brown" trong tiếng Anh chỉ màu nâu, là một màu sắc trung tính thường được hình thành từ sự pha trộn giữa đỏ, vàng và xanh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "brown" được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "brown" có thể chỉ các sắc thái màu sắc khác nhau như "light brown" (nâu nhạt) hoặc "dark brown" (nâu đậm), tùy theo ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "brown" có nguồn gốc từ tiếng Old English "brūn", đi lên từ tiếng Proto-Germanic *brūna, có nghĩa là "màu nâu". Căn nguyên Latin của từ này không tồn tại trực tiếp, nhưng một số từ có liên quan như "brunneus" (tiếng Latin cổ) cũng phản ánh khái niệm về màu sắc. Trong lịch sử, màu nâu thường được liên kết với đất đai, gỗ và sự tự nhiên, điều này liên kết với ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự ấm áp và độ bền bỉ trong môi trường.
Từ "brown" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi mô tả màu sắc, đối tượng hoặc cảm xúc. Trong Writing và Reading, "brown" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh hoặc cung cấp thông tin cụ thể về đối tượng như thực phẩm, thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "brown" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thời trang, thiết kế nội thất và sinh thái, nơi mà việc mô tả màu sắc có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp