Bản dịch của từ Brown trong tiếng Việt
Brown

Brown(Adjective)
Màu nâu.
Brown.
Da sẫm màu hoặc rám nắng.
Dark-skinned or suntanned.
Dạng tính từ của Brown (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Brown Nâucolor | Browner Nâu | Brownest Nâu nhất |
Brown(Noun)
Một vật màu nâu, đặc biệt là quả bóng màu nâu trong bi da.
A brown thing, in particular the brown ball in snooker.

Dạng danh từ của Brown (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Brown | Browns |
Brown(Verb)
Dạng động từ của Brown (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brown |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Browned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Browned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Browns |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Browning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "brown" trong tiếng Anh chỉ màu nâu, là một màu sắc trung tính thường được hình thành từ sự pha trộn giữa đỏ, vàng và xanh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "brown" được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "brown" có thể chỉ các sắc thái màu sắc khác nhau như "light brown" (nâu nhạt) hoặc "dark brown" (nâu đậm), tùy theo ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "brown" có nguồn gốc từ tiếng Old English "brūn", đi lên từ tiếng Proto-Germanic *brūna, có nghĩa là "màu nâu". Căn nguyên Latin của từ này không tồn tại trực tiếp, nhưng một số từ có liên quan như "brunneus" (tiếng Latin cổ) cũng phản ánh khái niệm về màu sắc. Trong lịch sử, màu nâu thường được liên kết với đất đai, gỗ và sự tự nhiên, điều này liên kết với ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự ấm áp và độ bền bỉ trong môi trường.
Từ "brown" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi mô tả màu sắc, đối tượng hoặc cảm xúc. Trong Writing và Reading, "brown" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh hoặc cung cấp thông tin cụ thể về đối tượng như thực phẩm, thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "brown" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thời trang, thiết kế nội thất và sinh thái, nơi mà việc mô tả màu sắc có vai trò quan trọng.
Họ từ
Từ "brown" trong tiếng Anh chỉ màu nâu, là một màu sắc trung tính thường được hình thành từ sự pha trộn giữa đỏ, vàng và xanh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "brown" được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "brown" có thể chỉ các sắc thái màu sắc khác nhau như "light brown" (nâu nhạt) hoặc "dark brown" (nâu đậm), tùy theo ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "brown" có nguồn gốc từ tiếng Old English "brūn", đi lên từ tiếng Proto-Germanic *brūna, có nghĩa là "màu nâu". Căn nguyên Latin của từ này không tồn tại trực tiếp, nhưng một số từ có liên quan như "brunneus" (tiếng Latin cổ) cũng phản ánh khái niệm về màu sắc. Trong lịch sử, màu nâu thường được liên kết với đất đai, gỗ và sự tự nhiên, điều này liên kết với ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự ấm áp và độ bền bỉ trong môi trường.
Từ "brown" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi mô tả màu sắc, đối tượng hoặc cảm xúc. Trong Writing và Reading, "brown" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh hoặc cung cấp thông tin cụ thể về đối tượng như thực phẩm, thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "brown" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thời trang, thiết kế nội thất và sinh thái, nơi mà việc mô tả màu sắc có vai trò quan trọng.
