Bản dịch của từ Snooker trong tiếng Việt

Snooker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snooker (Noun)

snˈʊkɚ
snˈʊkəɹ
01

Một trò chơi được chơi với các cơ trên bàn bi-a, trong đó người chơi sử dụng một bi cái (màu trắng) để đưa các bi khác vào lỗ (mười lăm quả đỏ và sáu màu) theo thứ tự đã định.

A game played with cues on a billiard table in which the players use a cue ball (white) to pocket the other balls (fifteen red and six coloured) in a set order.

Ví dụ

He enjoys playing snooker with his friends at the local club.

Anh ấy thích chơi snooker với bạn bè tại câu lạc bộ địa phương.

The snooker tournament attracted many spectators to watch the skilled players.

Giải đấu snooker thu hút nhiều khán giả đến xem các cầu thủ tài năng.

In snooker, the aim is to pot the balls in a specific sequence.

Trong snooker, mục tiêu là đánh vào các quả bóng theo trình tự nhất định.

Kết hợp từ của Snooker (Noun)

CollocationVí dụ

Snooker match

Trận đấu bi-a

Do you enjoy watching a snooker match with your friends?

Bạn thích xem trận đấu snooker với bạn bè không?

Snooker table

Bàn bi-a

Do you have a snooker table in your social club?

Bạn có bàn bi-a trong câu lạc bộ xã hội của bạn không?

Snooker tournament

Giải đấu bi da

The snooker tournament attracted many spectators.

Giải đấu snooker thu hút nhiều khán giả.

Snooker cue

Gậy bi-a

Do you know how to hold a snooker cue properly?

Bạn có biết cách cầm gậy snooker đúng cách không?

Snooker player

Vđv bi-a

Is john a professional snooker player?

John có phải là một cầu thủ bi-a chuyên nghiệp không?

Snooker (Verb)

snˈʊkɚ
snˈʊkəɹ
01

Chủ thể (chính mình hoặc đối thủ của mình) phải chơi bi da.

Subject (oneself or one's opponent) to a snooker.

Ví dụ

She snookered her rival by playing a perfect safety shot.

Cô ấy đã đặt đối thủ của mình vào tình thế khó khăn bằng cú đánh an toàn hoàn hảo.

He snookers his friends during friendly games to test their skills.

Anh ấy đặt bạn bè của mình vào tình thế khó khăn trong những trận đấu thân thiện để kiểm tra kỹ năng của họ.

The snookered player had to come up with a creative solution.

Người chơi bị đặt vào tình thế khó khăn phải tìm ra một giải pháp sáng tạo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snooker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snooker

Không có idiom phù hợp