Bản dịch của từ Snooker trong tiếng Việt
Snooker
Snooker (Noun)
Một trò chơi được chơi với các cơ trên bàn bi-a, trong đó người chơi sử dụng một bi cái (màu trắng) để đưa các bi khác vào lỗ (mười lăm quả đỏ và sáu màu) theo thứ tự đã định.
A game played with cues on a billiard table in which the players use a cue ball (white) to pocket the other balls (fifteen red and six coloured) in a set order.
He enjoys playing snooker with his friends at the local club.
Anh ấy thích chơi snooker với bạn bè tại câu lạc bộ địa phương.
The snooker tournament attracted many spectators to watch the skilled players.
Giải đấu snooker thu hút nhiều khán giả đến xem các cầu thủ tài năng.
Kết hợp từ của Snooker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Snooker match Trận đấu bi-a | Do you enjoy watching a snooker match with your friends? Bạn thích xem trận đấu snooker với bạn bè không? |
Snooker table Bàn bi-a | Do you have a snooker table in your social club? Bạn có bàn bi-a trong câu lạc bộ xã hội của bạn không? |
Snooker tournament Giải đấu bi da | The snooker tournament attracted many spectators. Giải đấu snooker thu hút nhiều khán giả. |
Snooker cue Gậy bi-a | Do you know how to hold a snooker cue properly? Bạn có biết cách cầm gậy snooker đúng cách không? |
Snooker player Vđv bi-a | Is john a professional snooker player? John có phải là một cầu thủ bi-a chuyên nghiệp không? |
Snooker (Verb)
She snookered her rival by playing a perfect safety shot.
Cô ấy đã đặt đối thủ của mình vào tình thế khó khăn bằng cú đánh an toàn hoàn hảo.
He snookers his friends during friendly games to test their skills.
Anh ấy đặt bạn bè của mình vào tình thế khó khăn trong những trận đấu thân thiện để kiểm tra kỹ năng của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp