Bản dịch của từ Pocket trong tiếng Việt

Pocket(Adjective)
Pocket(Verb)
Bỏ vào túi của một người.
Put into ones pocket.
Dạng động từ của Pocket (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pocketed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pocketed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pockets |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pocketing |
Pocket(Noun)
Dạng danh từ của Pocket (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pockets |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pocket" chỉ một túi nhỏ, thường được thiết kế trên quần áo, nhằm chứa đựng các vật dụng nhỏ. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "pocket" còn mang nghĩa triết lý hoặc tượng trưng, ví dụ như trong cụm "pocket of resistance" (nơi kháng cự). Từ này cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ phổ biến, thể hiện sự linh hoạt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pocket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pockette", bắt nguồn từ tiếng Latinh "pocca", có nghĩa là "túi nhỏ". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, từ này mô tả một phần không gian được thiết kế để đựng vật dụng cá nhân. Hiện nay, "pocket" không chỉ dùng để chỉ túi trên quần áo mà còn được mở rộng trong ngữ nghĩa, chỉ các khái niệm như "pocket money" hay "pocket-sized", thể hiện tính nhỏ gọn và tiện lợi.
Từ "pocket" là một từ thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các tình huống hàng ngày liên quan đến thời trang hoặc sự tiện lợi. Ngoài ngữ cảnh thi cử, từ "pocket" còn thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường, văn hóa tiêu dùng, và các ứng dụng tài chính khi liên quan đến tiền hay đồ vật nhỏ được mang theo.
Họ từ
Từ "pocket" chỉ một túi nhỏ, thường được thiết kế trên quần áo, nhằm chứa đựng các vật dụng nhỏ. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "pocket" còn mang nghĩa triết lý hoặc tượng trưng, ví dụ như trong cụm "pocket of resistance" (nơi kháng cự). Từ này cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ phổ biến, thể hiện sự linh hoạt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pocket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pockette", bắt nguồn từ tiếng Latinh "pocca", có nghĩa là "túi nhỏ". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, từ này mô tả một phần không gian được thiết kế để đựng vật dụng cá nhân. Hiện nay, "pocket" không chỉ dùng để chỉ túi trên quần áo mà còn được mở rộng trong ngữ nghĩa, chỉ các khái niệm như "pocket money" hay "pocket-sized", thể hiện tính nhỏ gọn và tiện lợi.
Từ "pocket" là một từ thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các tình huống hàng ngày liên quan đến thời trang hoặc sự tiện lợi. Ngoài ngữ cảnh thi cử, từ "pocket" còn thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường, văn hóa tiêu dùng, và các ứng dụng tài chính khi liên quan đến tiền hay đồ vật nhỏ được mang theo.
