Bản dịch của từ Pocket trong tiếng Việt

Pocket

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pocket(Adjective)

pˈɑkət
pˈɑkɪt
01

Có kích thước phù hợp để mang theo trong túi.

Of a suitable size for carrying in a pocket.

Ví dụ

Pocket(Verb)

pˈɑkət
pˈɑkɪt
01

Bỏ vào túi của một người.

Put into ones pocket.

Ví dụ

Dạng động từ của Pocket (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pocket

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pocketed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pocketed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pockets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pocketing

Pocket(Noun)

pˈɑkət
pˈɑkɪt
01

Một mảnh nhỏ của một cái gì đó.

A small patch of something.

Ví dụ
02

Một chiếc túi nhỏ được may vào hoặc trên quần áo để tạo thành một phần của nó, dùng để đựng những vật dụng nhỏ.

A small bag sewn into or on clothing so as to form part of it used for carrying small articles.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pocket (Noun)

SingularPlural

Pocket

Pockets

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ