Bản dịch của từ Pocket trong tiếng Việt
Pocket (Adjective)
She always carries a pocket dictionary to help with translations.
Cô ấy luôn mang theo một cuốn từ điển tiện lợi trong túi áo.
He gave her a pocket-sized photo of their last trip together.
Anh ấy tặng cô ấy một tấm ảnh kích thước túi áo của chuyến đi cuối cùng của họ.
The social event provided guests with pocket-sized gift bags.
Sự kiện xã hội cung cấp cho khách một túi quà kích thước túi áo.
Pocket (Noun)
She found a pocket of resistance in the community.
Cô ấy đã tìm thấy một khu vực chống đối trong cộng đồng.
There is a pocket of poverty in the city.
Có một khu vực nghèo đói trong thành phố.
The school identified a pocket of excellence among students.
Trường đã xác định một khu vực xuất sắc giữa các học sinh.
She put her phone in her pocket before going out.
Cô ấy để điện thoại vào túi trước khi ra ngoài.
He found a wallet in his pocket with some cash.
Anh ấy tìm thấy một chiếc ví trong túi với một số tiền mặt.
The dress had hidden pockets for convenience.
Chiếc váy có túi ẩn để tiện lợi.
Dạng danh từ của Pocket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pockets |
Kết hợp từ của Pocket (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Door pocket Túi cửa | The car's door pocket held her phone during the meeting. Túi cửa xe ô tô giữ điện thoại của cô ấy trong cuộc họp. |
Hidden pocket Túi ẩn | She kept her phone in the hidden pocket of her jacket. Cô ấy giữ điện thoại trong túi ẩn của áo khoác. |
Jeans pocket Túi quần jean | He found a note in his jeans pocket at the party. Anh ta tìm thấy một tờ ghi chú trong túi quần jeans của mình tại bữa tiệc. |
Inner pocket Túi bên trong | The jacket has an inner pocket for storing small items. Chiếc áo có túi ẩn để đựng đồ nhỏ. |
Jacket pocket Túi áo khoác | He found a lost wallet in his jacket pocket. Anh ta tìm thấy một chiếc ví bị mất trong túi áo. |
Pocket (Verb)
Bỏ vào túi của một người.
Put into ones pocket.
He pocketed the change after buying the ticket.
Anh ấy đã bỏ tiền thừa vào túi sau khi mua vé.
She pocketed the phone quickly before it rang in class.
Cô ấy đã nhanh chóng bỏ điện thoại vào túi trước khi chuông reo trong lớp.
They pocketed the stolen goods and left the scene quietly.
Họ đã bỏ đồ trộm vào túi và rời hiện trường một cách yên lặng.
Dạng động từ của Pocket (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pocketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pocketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pockets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pocketing |
Họ từ
Từ "pocket" chỉ một túi nhỏ, thường được thiết kế trên quần áo, nhằm chứa đựng các vật dụng nhỏ. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "pocket" còn mang nghĩa triết lý hoặc tượng trưng, ví dụ như trong cụm "pocket of resistance" (nơi kháng cự). Từ này cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ phổ biến, thể hiện sự linh hoạt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pocket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pockette", bắt nguồn từ tiếng Latinh "pocca", có nghĩa là "túi nhỏ". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, từ này mô tả một phần không gian được thiết kế để đựng vật dụng cá nhân. Hiện nay, "pocket" không chỉ dùng để chỉ túi trên quần áo mà còn được mở rộng trong ngữ nghĩa, chỉ các khái niệm như "pocket money" hay "pocket-sized", thể hiện tính nhỏ gọn và tiện lợi.
Từ "pocket" là một từ thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các tình huống hàng ngày liên quan đến thời trang hoặc sự tiện lợi. Ngoài ngữ cảnh thi cử, từ "pocket" còn thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường, văn hóa tiêu dùng, và các ứng dụng tài chính khi liên quan đến tiền hay đồ vật nhỏ được mang theo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pocket
A pocket of resistance