Bản dịch của từ Cue trong tiếng Việt

Cue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cue(Noun)

kjˈu
kjˈu
01

Một thanh gỗ thuôn dài, thẳng để đánh bóng trong bida, bida, v.v.

A long straight tapering wooden rod for striking the ball in snooker, billiards, etc.

Ví dụ
02

Phương tiện để phát qua bản ghi âm thanh hoặc video rất nhanh cho đến khi đạt được điểm bắt đầu mong muốn.

A facility for playing through an audio or video recording very rapidly until a desired starting point is reached.

Ví dụ
03

Một điều được nói hoặc làm nhằm mục đích báo hiệu một diễn viên hoặc người biểu diễn khác bước vào hoặc bắt đầu bài phát biểu hoặc màn trình diễn của họ.

A thing said or done that serves as a signal to an actor or other performer to enter or to begin their speech or performance.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cue (Noun)

SingularPlural

Cue

Cues

Cue(Verb)

kjˈu
kjˈu
01

Đặt một phần thiết bị âm thanh hoặc video ở trạng thái sẵn sàng phát (một phần cụ thể của tài liệu đã ghi)

Set a piece of audio or video equipment in readiness to play (a particular part of the recorded material)

Ví dụ
02

Sử dụng gậy để đánh bóng.

Use a cue to strike the ball.

Ví dụ
03

Đưa ra gợi ý cho hoặc cho.

Give a cue to or for.

Ví dụ

Dạng động từ của Cue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cueing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ