Bản dịch của từ Cue trong tiếng Việt
Cue
Cue (Noun)
At the social club, John grabbed the cue to break the balls.
Tại câu lạc bộ xã hội, John nắm lấy cơ để phá bóng.
During the pool tournament, Sarah used her cue skillfully.
Trong giải đấu bi-a, Sarah đã sử dụng cơ của mình một cách khéo léo.
The cue ball hit the black ball, ending the game abruptly.
Bóng cái chạm vào quả bóng đen, kết thúc trò chơi một cách đột ngột.
At the party, they used a cue to find their favorite song quickly.
Tại bữa tiệc, họ đã sử dụng gợi ý để nhanh chóng tìm thấy bài hát yêu thích của mình.
She gave me a cue to start speaking during the social event.
Cô ấy gợi ý cho tôi để bắt đầu phát biểu trong sự kiện xã hội.
The DJ used a cue to transition smoothly between songs at the club.
DJ đã sử dụng gợi ý để chuyển đổi suôn sẻ giữa các bài hát tại câu lạc bộ.
The host's cue signaled the start of the talent show.
Hiệu lệnh của người dẫn chương trình báo hiệu sự bắt đầu của màn trình diễn tài năng.
Her raised hand was the cue for the audience to applaud.
Cánh tay giơ lên của cô ấy là tín hiệu để khán giả vỗ tay.
The director's cue prompted the actors to begin the scene.
Hiệu lệnh của đạo diễn thúc giục các diễn viên bắt đầu cảnh quay.
Dạng danh từ của Cue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cue | Cues |
Kết hợp từ của Cue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Visual cue Dấu hiệu hình ảnh | The red dress was a visual cue for the party theme. Chiếc váy đỏ là một dấu hiệu hình ảnh cho chủ đề bữa tiệc. |
Cue (Verb)
She cued the music for the dance performance.
Cô ấy điều chỉnh âm nhạc cho buổi biểu diễn khiêu vũ.
He cued the lights for the theater show.
Anh ấy điều chỉnh ánh sáng cho buổi biểu diễn sân khấu.
They cued the sound effects for the school play.
Họ điều chỉnh hiệu ứng âm thanh cho vở kịch ở trường.
She cues the pool ball with precision.
Cô ấy ra hiệu cho quả bóng bi-a một cách chính xác.
He cued the music for the dance performance.
Anh ấy điều chỉnh âm nhạc cho màn trình diễn khiêu vũ.
The speaker cued the audience to applaud.
Diễn giả ra hiệu cho khán giả vỗ tay.
Đưa ra gợi ý cho hoặc cho.
Give a cue to or for.
She subtly cued her friend to leave the party early.
Cô khéo léo ra hiệu cho bạn mình rời bữa tiệc sớm.
The speaker cued the audience to applaud at the end.
Diễn giả ra hiệu cho khán giả vỗ tay khi kết thúc.
He cued the team to start the presentation together.
Anh ấy ra hiệu cho cả nhóm cùng bắt đầu thuyết trình.
Dạng động từ của Cue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cueing |
Họ từ
Từ "cue" có nghĩa là một tín hiệu hoặc dấu hiệu dùng để khuyến khích một hành động hoặc phản ứng nào đó. Trong tiếng Anh, "cue" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết, nhưng trong một số ngữ cảnh, "cue" còn có thể chỉ đến ý tưởng khơi gợi ký ức hoặc hành động trong lĩnh vực tâm lý học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng trong các mảng giao tiếp và nghệ thuật, nơi mà "cue" thường được dùng để chỉ tín hiệu trong biểu diễn.
Từ "cue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cavere", có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "cảnh giác". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 16, ban đầu chỉ việc gợi ý hoặc báo hiệu cho ai đó thực hiện một hành động nào đó. Ngày nay, "cue" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghệ thuật, nhất là sân khấu và điện ảnh, để chỉ những tín hiệu hoặc dấu hiệu mà diễn viên hoặc người chơi cần để thực hiện hành động tiếp theo. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò quan trọng của tín hiệu trong giao tiếp và biểu diễn.
Từ "cue" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh liên quan đến diễn xuất hoặc gợi ý thường gặp. Trong phản xạ nói và viết, từ này thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu hoặc tín hiệu trong giao tiếp. Ngoài ra, "cue" cũng xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và nghệ thuật, khi thảo luận về sự khởi đầu hoặc dẫn dắt hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp