Bản dịch của từ Cue trong tiếng Việt
Cue

Cue(Noun)
Dạng danh từ của Cue (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cue | Cues |
Cue(Verb)
Đưa ra gợi ý cho hoặc cho.
Give a cue to or for.
Dạng động từ của Cue (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cue |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cued |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cued |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cues |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cueing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cue" có nghĩa là một tín hiệu hoặc dấu hiệu dùng để khuyến khích một hành động hoặc phản ứng nào đó. Trong tiếng Anh, "cue" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết, nhưng trong một số ngữ cảnh, "cue" còn có thể chỉ đến ý tưởng khơi gợi ký ức hoặc hành động trong lĩnh vực tâm lý học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng trong các mảng giao tiếp và nghệ thuật, nơi mà "cue" thường được dùng để chỉ tín hiệu trong biểu diễn.
Từ "cue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cavere", có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "cảnh giác". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 16, ban đầu chỉ việc gợi ý hoặc báo hiệu cho ai đó thực hiện một hành động nào đó. Ngày nay, "cue" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghệ thuật, nhất là sân khấu và điện ảnh, để chỉ những tín hiệu hoặc dấu hiệu mà diễn viên hoặc người chơi cần để thực hiện hành động tiếp theo. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò quan trọng của tín hiệu trong giao tiếp và biểu diễn.
Từ "cue" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh liên quan đến diễn xuất hoặc gợi ý thường gặp. Trong phản xạ nói và viết, từ này thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu hoặc tín hiệu trong giao tiếp. Ngoài ra, "cue" cũng xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và nghệ thuật, khi thảo luận về sự khởi đầu hoặc dẫn dắt hành động.
Họ từ
Từ "cue" có nghĩa là một tín hiệu hoặc dấu hiệu dùng để khuyến khích một hành động hoặc phản ứng nào đó. Trong tiếng Anh, "cue" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết, nhưng trong một số ngữ cảnh, "cue" còn có thể chỉ đến ý tưởng khơi gợi ký ức hoặc hành động trong lĩnh vực tâm lý học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng trong các mảng giao tiếp và nghệ thuật, nơi mà "cue" thường được dùng để chỉ tín hiệu trong biểu diễn.
Từ "cue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cavere", có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "cảnh giác". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 16, ban đầu chỉ việc gợi ý hoặc báo hiệu cho ai đó thực hiện một hành động nào đó. Ngày nay, "cue" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghệ thuật, nhất là sân khấu và điện ảnh, để chỉ những tín hiệu hoặc dấu hiệu mà diễn viên hoặc người chơi cần để thực hiện hành động tiếp theo. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò quan trọng của tín hiệu trong giao tiếp và biểu diễn.
Từ "cue" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh liên quan đến diễn xuất hoặc gợi ý thường gặp. Trong phản xạ nói và viết, từ này thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu hoặc tín hiệu trong giao tiếp. Ngoài ra, "cue" cũng xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và nghệ thuật, khi thảo luận về sự khởi đầu hoặc dẫn dắt hành động.
