Bản dịch của từ Performer trong tiếng Việt
Performer
Noun [U/C]

Performer(Noun)
pˈɜːfɔːmɐ
ˈpɝfɔrmɝ
01
Một cá nhân đạt được một mục tiêu hoặc mức độ thành công nào đó trong một lĩnh vực cụ thể.
An individual who achieves a particular goal or level of success in a specified field
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người thực hiện một chức năng hoặc nhiệm vụ nào đó.
A person who carries out a particular function or task
Ví dụ
