Bản dịch của từ Performer trong tiếng Việt

Performer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performer(Noun)

pˈɜːfɔːmɐ
ˈpɝfɔrmɝ
01

Một cá nhân đạt được một mục tiêu hoặc mức độ thành công nào đó trong một lĩnh vực cụ thể.

An individual who achieves a particular goal or level of success in a specified field

Ví dụ
02

Một người giải trí cho khán giả, đặc biệt trong rạp hát, buổi hòa nhạc hoặc địa điểm tương tự.

A person who entertains an audience especially in a theater concert or similar venue

Ví dụ
03

Một người thực hiện một chức năng hoặc nhiệm vụ nào đó.

A person who carries out a particular function or task

Ví dụ