Bản dịch của từ Performer trong tiếng Việt
Performer
Performer (Noun)
The talented performer wowed the audience with her singing skills.
Người biểu diễn tài năng đã làm say đắm khán giả bằng kỹ năng hát của mình.
Not every performer enjoys being in the spotlight all the time.
Không phải tất cả các người biểu diễn đều thích được chú ý mọi lúc.
Is the performer scheduled to appear at the charity event next week?
Liệu người biểu diễn có được sắp xếp xuất hiện tại sự kiện từ thiện vào tuần tới không?
The talented performer wowed the audience with her singing skills.
Người biểu diễn tài năng đã làm kinh ngạc khán giả bằng kỹ năng hát của cô ấy.
Not every performer enjoys being in the spotlight all the time.
Không phải tất cả các người biểu diễn đều thích được đặt vào tâm điểm suốt thời gian.
The talented performer captivated the audience with her singing.
Nghệ sĩ tài năng đã quyến rũ khán giả bằng giọng hát của mình.
Not every performer enjoys being in the spotlight during social events.
Không phải tất cả các nghệ sĩ thích được chú ý trong các sự kiện xã hội.
Is the performer scheduled to appear at the community charity fundraiser?
Liệu nghệ sĩ có được sắp xếp xuất hiện tại buổi gây quỹ từ thiện cộng đồng không?
The talented performer captivated the audience with her singing.
Người biểu diễn tài năng đã cuốn hút khán giả bằng giọng hát của mình.
Not every performer enjoys being in the spotlight during social events.
Không phải tất cả người biểu diễn đều thích được chú ý trong các sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Performer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Performer | Performers |
Kết hợp từ của Performer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Street performer Nghệ sĩ đường phố | The street performer captivated the audience with his juggling skills. Nghệ sĩ đường phố đã thu hút khán giả bằng kỹ năng biểu diễn của mình. |
Poor performer Người thực thi kém | She is a poor performer in ielts writing and speaking. Cô ấy là một người biểu diễn kém trong viết và nói ielts. |
Proven performer Người hoạt động được chứng minh | She is a proven performer in social media marketing. Cô ấy là một người biểu diễn được chứng minh trong tiếp thị truyền thông xã hội. |
Key performer Diễn viên chính | She was a key performer in the school play. Cô ấy là một diễn viên chính trong vở kịch của trường. |
Versatile performer Diễn viên linh hoạt | She is a versatile performer who can sing, dance, and act. Cô ấy là một người biểu diễn linh hoạt có thể hát, nhảy và diễn xuất. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Performer cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Từ 'performer' có nghĩa là người biểu diễn, thường được dùng để chỉ những cá nhân tham gia nghệ thuật biểu diễn như hát, nhảy, hoặc diễn kịch. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về ngữ âm hay cách viết. Tuy nhiên, 'performer' có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa Mỹ để chỉ cả những người tham gia trong lĩnh vực giải trí như diễn viên, nhạc sĩ hoặc nghệ sĩ đường phố."
Từ "performer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "performare," trong đó "per-" có nghĩa là "hoàn thành" và "formare" nghĩa là "hình thành." Ban đầu, nó chỉ đơn thuần là hành động hoàn thành một nhiệm vụ hay trách nhiệm. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động nghệ thuật như diễn xuất, ca hát hay múa. Hiện nay, "performer" gợi lên hình ảnh của những cá nhân thể hiện tài năng trước công chúng.
Từ "performer" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến nghệ sĩ biểu diễn trong các ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành giải trí, trong các sự kiện âm nhạc, sân khấu hoặc phim ảnh, chỉ những cá nhân hoặc nhóm người thực hiện một màn trình diễn trước công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp