Bản dịch của từ Venue trong tiếng Việt

Venue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venue (Noun)

vˈɛnju
vˈɛnju
01

Nơi diễn ra điều gì đó, đặc biệt là một sự kiện được tổ chức như buổi hòa nhạc, hội nghị hoặc cuộc thi thể thao.

The place where something happens, especially an organized event such as a concert, conference, or sports competition.

Ví dụ

The wedding venue was a beautiful garden by the lake.

Địa điểm tổ chức đám cưới là một khu vườn đẹp bên hồ.

The music festival venue could accommodate thousands of attendees.

Địa điểm tổ chức lễ hội âm nhạc có thể chứa hàng nghìn người tham dự.

The conference venue was a modern convention center in the city.

Địa điểm tổ chức hội nghị là một trung tâm hội nghị hiện đại ở thành phố.

Dạng danh từ của Venue (Noun)

SingularPlural

Venue

Venues

Kết hợp từ của Venue (Noun)

CollocationVí dụ

Sporting venue

Cơ sở thể thao

The new sporting venue hosted the charity event last saturday.

Địa điểm thể thao mới đã tổ chức sự kiện từ thiện vào thứ bảy vừa qua.

Appropriate venue

Địa điểm phù hợp

The conference was held at an appropriate venue for discussions.

Hội nghị được tổ chức tại một địa điểm phù hợp cho các cuộc thảo luận.

Top venue

Nơi tổ chức hàng đầu

The concert at madison square garden is a top venue for events.

Buổi hòa nhạc tại madison square garden là địa điểm hàng đầu cho sự kiện.

Alternative venue

Địa điểm thay thế

The community center is a great alternative venue for social events.

Trung tâm cộng đồng là địa điểm thay thế tuyệt vời cho các sự kiện xã hội.

Conference venue

Địa điểm hội nghị

The conference venue was packed with attendees from various social backgrounds.

Địa điểm hội nghị đông đúc với người tham dự từ nhiều nền tảng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Venue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] The income earned directly from those advertising activities can cover the operation costs including renting a or promoting the event [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] What do you think of companies donating to sports for poor children [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] This can be seen in the case of the 2016 Rio Olympics, where some were left unused, necessitating ongoing maintenance funded by taxpayers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Venue

Không có idiom phù hợp