Bản dịch của từ Venue trong tiếng Việt
Venue
Venue (Noun)
Nơi diễn ra điều gì đó, đặc biệt là một sự kiện được tổ chức như buổi hòa nhạc, hội nghị hoặc cuộc thi thể thao.
The place where something happens, especially an organized event such as a concert, conference, or sports competition.
The wedding venue was a beautiful garden by the lake.
Địa điểm tổ chức đám cưới là một khu vườn đẹp bên hồ.
The music festival venue could accommodate thousands of attendees.
Địa điểm tổ chức lễ hội âm nhạc có thể chứa hàng nghìn người tham dự.
The conference venue was a modern convention center in the city.
Địa điểm tổ chức hội nghị là một trung tâm hội nghị hiện đại ở thành phố.
Dạng danh từ của Venue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Venue | Venues |
Kết hợp từ của Venue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Alternative venue Địa điểm thay thế | There is a large social event taking place at an alternative venue due to space constraints. Có một sự kiện xã hội lớn đang diễn ra tại một địa điểm thay thế do hạn chế về không gian. |
Conference venue Địa điểm hội nghị | The conference venue has been booked for the school's social event. Hội trường hội nghị đã được đặt trước cho sự kiện xã hội của trường học. |
Home venue Địa điểm tổ chức | The local football team always performs better when playing at their home venue. Sân nhà |
Performance venue Địa điểm biểu diễn | The newly built performance venue hosted a classical music concert last night. Nhà hát trình diễn |
Unlikely venue Địa điểm không thường xuyên | The auditorium is an unlikely venue to host social events. Hội trường là một nơi không thể ngờ đến để tổ chức sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "venue" là danh từ tiếng Anh dùng để chỉ địa điểm tổ chức sự kiện, hội nghị, buổi biểu diễn hoặc các hoạt động xã hội khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "venue" thường được dùng trong bối cảnh văn hóa và thể thao, trong khi ở Mỹ, từ này có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào các sự kiện thương mại và hội thảo.
Từ "venue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "veni", có nghĩa là “đến” hoặc “tham gia”. Trong tiếng Pháp cổ, "venue" được sử dụng để chỉ một địa điểm mà sự kiện hoặc hoạt động diễn ra. Theo thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh và mang nghĩa là địa điểm cụ thể tổ chức sự kiện hoặc họp mặt. Nghĩa hiện tại phản ánh sự chú trọng vào vai trò không gian vật lý trong việc tụ tập và giao tiếp xã hội.
Từ "venue" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các địa điểm tổ chức sự kiện. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến hội nghị, buổi biểu diễn hoặc sự kiện thể thao. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, "venue" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến tổ chức sự kiện, hội họp hoặc sinh hoạt cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp