Bản dịch của từ Venue, trong tiếng Việt
Venue,
Noun [U/C]

Venue,(Noun)
vˈɛnjuːˌeɪ
ˈvɛnˌjuˈɛ
01
Địa điểm của một phiên tòa hoặc thủ tục pháp lý
The location of a trial or legal proceeding
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khu vực hoặc bối cảnh cụ thể cho một hoạt động nhất định
A specific area or setting for a particular activity
Ví dụ
