Bản dịch của từ Proceeding trong tiếng Việt

Proceeding

Verb

Proceeding (Verb)

pɹəsˈidɪŋ
pɹoʊsˈidɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của tiến hành.

Present participle and gerund of proceed.

Ví dụ

She is proceeding with the investigation into the case.

Cô ấy đang tiến hành điều tra vụ án.

The meeting is proceeding as planned.

Cuộc họp đang diễn ra theo kế hoạch.

He is proceeding to implement the new social program.

Anh ấy đang tiến hành triển khai chương trình xã hội mới.

Dạng động từ của Proceeding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Proceed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Proceeded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Proceeded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Proceeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Proceeding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proceeding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proceeding

Không có idiom phù hợp