Bản dịch của từ Proceeding trong tiếng Việt
Proceeding
Proceeding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tiến hành.
Present participle and gerund of proceed.
She is proceeding with the investigation into the case.
Cô ấy đang tiến hành điều tra vụ án.
The meeting is proceeding as planned.
Cuộc họp đang diễn ra theo kế hoạch.
He is proceeding to implement the new social program.
Anh ấy đang tiến hành triển khai chương trình xã hội mới.
Dạng động từ của Proceeding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proceed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proceeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proceeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proceeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proceeding |
Họ từ
Từ "proceeding" trong tiếng Anh thường chỉ quá trình hoặc hành động tiếp diễn, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý, nơi nó có thể chỉ các bước hoặc thủ tục trong một vụ án. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương đối giống nhau, nhưng trong một số trường hợp, cách thức sử dụng có thể khác nhau, ví dụ: "proceeding" trong Anh có thể được dùng phổ biến hơn trong các văn bản pháp lý, trong khi ở Mỹ, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh tổ chức hoặc công ty.
Từ "proceeding" có nguồn gốc từ động từ Latin "procedere", trong đó "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và "cedere" có nghĩa là "rời đi" hay "di chuyển". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa là một hành động hoặc quá trình tiến hành. Sự kết hợp giữa ý nghĩa tiến về phía trước và hành động đã dẫn đến việc sử dụng từ trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, chỉ các quy trình tố tụng hoặc các hoạt động tiếp theo trong một quá trình cụ thể.
Từ "proceeding" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề luật pháp và quy trình. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để mô tả các bước trong một quá trình hoặc kế hoạch. Ngoài ra, "proceeding" còn được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý nhằm chỉ các phiên tòa hoặc quy trình tố tụng, thể hiện sự chính xác và tính chính thức trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp