Bản dịch của từ Theater trong tiếng Việt

Theater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theater(Noun)

thˈiːtɐ
ˈθitɝ
01

Một nơi nơi phim được chiếu phục vụ cho công chúng giải trí.

A place where movies are shown for public entertainment

Ví dụ
02

Một tòa nhà hoặc khu vực ngoài trời nơi diễn ra các vở kịch và các buổi trình diễn kịch khác.

A building or outdoor area where plays and other dramatic performances are given

Ví dụ
03

Hoạt động hoặc nghề nghiệp diễn xuất trong việc sản xuất hoặc đạo diễn kịch, phim ảnh, v.v.

The activity or profession of acting in producing or directing plays films etc

Ví dụ