Bản dịch của từ Theater trong tiếng Việt

Theater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theater (Noun)

ɵˈiətɚ
ɵˈiətəɹ
01

(mỹ) rạp chiếu phim.

Us a cinema.

Ví dụ

We went to the theater to watch a movie last night.

Chúng tôi đã đi xem phim ở rạp chiếu bóng tối qua.

The new theater in town is showing popular films.

Rạp chiếu bóng mới ở thành phố đang chiếu các bộ phim phổ biến.

The theater was packed with people eager to see the play.

Rạp chiếu bóng đông người muốn xem vở kịch.

02

Kịch hoặc biểu diễn như một nghề nghiệp hoặc một loại hình nghệ thuật.

Drama or performance as a profession or art form.

Ví dụ

She studied theater in college.

Cô ấy học về nhà hát ở trường đại học.

The local theater company is staging a new play.

Công ty nhà hát địa phương đang tổ chức một vở kịch mới.

Attending theater performances can be a cultural experience.

Tham gia các buổi biểu diễn nhà hát có thể là một trải nghiệm văn hóa.

03

(y học) phòng mổ hoặc nơi thí nghiệm trên người.

Medicine an operating theatre or locale for human experimentation.

Ví dụ

The hospital built a new theater for surgeries.

Bệnh viện đã xây dựng một phòng mổ mới cho các cuộc phẫu thuật.

The theater was equipped with the latest medical technology.

Phòng mổ đã được trang bị công nghệ y tế mới nhất.

Doctors and nurses work together in the theater every day.

Bác sĩ và y tá làm việc cùng nhau trong phòng mổ mỗi ngày.

Dạng danh từ của Theater (Noun)

SingularPlural

Theater

Theaters

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Theater cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theater

Không có idiom phù hợp