Bản dịch của từ Theater trong tiếng Việt
Theater
Noun [U/C]

Theater(Noun)
thˈiːtɐ
ˈθitɝ
01
Một nơi nơi phim được chiếu phục vụ cho công chúng giải trí.
A place where movies are shown for public entertainment
Ví dụ
Ví dụ
Theater

Một nơi nơi phim được chiếu phục vụ cho công chúng giải trí.
A place where movies are shown for public entertainment