Bản dịch của từ Theater trong tiếng Việt
Theater
Theater (Noun)
(mỹ) rạp chiếu phim.
Us a cinema.
We went to the theater to watch a movie last night.
Chúng tôi đã đi xem phim ở rạp chiếu bóng tối qua.
The new theater in town is showing popular films.
Rạp chiếu bóng mới ở thành phố đang chiếu các bộ phim phổ biến.
The theater was packed with people eager to see the play.
Rạp chiếu bóng đông người muốn xem vở kịch.
Kịch hoặc biểu diễn như một nghề nghiệp hoặc một loại hình nghệ thuật.
Drama or performance as a profession or art form.
She studied theater in college.
Cô ấy học về nhà hát ở trường đại học.
The local theater company is staging a new play.
Công ty nhà hát địa phương đang tổ chức một vở kịch mới.
Attending theater performances can be a cultural experience.
Tham gia các buổi biểu diễn nhà hát có thể là một trải nghiệm văn hóa.
The hospital built a new theater for surgeries.
Bệnh viện đã xây dựng một phòng mổ mới cho các cuộc phẫu thuật.
The theater was equipped with the latest medical technology.
Phòng mổ đã được trang bị công nghệ y tế mới nhất.
Doctors and nurses work together in the theater every day.
Bác sĩ và y tá làm việc cùng nhau trong phòng mổ mỗi ngày.
Dạng danh từ của Theater (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Theater | Theaters |
Họ từ
Từ "theater" (tiếng Anh Mỹ) và "theatre" (tiếng Anh Anh) dùng để chỉ không gian biểu diễn nghệ thuật, nơi diễn ra các vở kịch, phim ảnh và các sự kiện tương tự. Về mặt phát âm, "theater" thường được phát âm là /ˈθiːətər/, trong khi "theatre" có thể được nghe là /ˈθɪətə/ ở một số vùng. Mặc dù có sự khác biệt nhỏ về cách viết và phát âm, cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật, và thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến ngành công nghiệp biểu diễn.
Từ "theater" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "theatron", nghĩa là "chỗ ngồi để xem". Từ này được chuyển thể qua tiếng Latin "theatrum" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển của "theater" gắn liền với truyền thống nghệ thuật biểu diễn, nơi khán giả tập trung để thưởng thức các vở diễn. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để chỉ không gian biểu diễn mà còn cả nghệ thuật sân khấu nói chung, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong văn hóa và giải trí.
Từ "theater" có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về nghệ thuật biểu diễn và các sự kiện văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "theater" thường được sử dụng để chỉ không gian diễn xuất, như rạp chiếu phim hoặc sân khấu kịch, và trong các cuộc hội thảo về nghệ thuật, giáo dục, và những diễn biến của xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp