Bản dịch của từ Concert trong tiếng Việt
Concert

Concert (Noun)
The community reached a concert on the new park's design.
Cộng đồng đã đạt được sự hoà hợp về thiết kế công viên mới.
There was a concert among neighbors about noise levels in the area.
Có sự đồng thuận giữa hàng xóm về mức độ tiếng ồn trong khu vực.
The committee members finally found concert in their decision-making process.
Các thành viên trong ủy ban cuối cùng đã tìm thấy sự hoà hợp trong quá trình ra quyết định của họ.
The concert attracted a large audience to the park.
Buổi hòa nhạc thu hút đông đảo khán giả đến công viên.
The school organized a charity concert to raise funds.
Trường tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện để gây quỹ.
She performed at the jazz concert with her bandmates.
Cô đã biểu diễn tại buổi hòa nhạc jazz cùng với đồng đội trong ban nhạc.
Dạng danh từ của Concert (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Concert | Concerts |
Kết hợp từ của Concert (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Subscription concert Buổi hòa nhạc đăng ký | I attended a subscription concert last night. Tôi đã tham dự một buổi hòa nhạc đăng ký vào tối qua. |
Opening concert Buổi hòa nhạc khai mạc | The opening concert was fantastic. Buổi hòa nhạc khai mạc thật tuyệt vời. |
Choral concert Buổi hòa nhạc hợp xướng | The choral concert was a success in the social event. Buổi hòa nhạc hợp xã đã thành công trong sự kiện xã hội. |
Classical concert Buổi hòa nhạc cổ điển | The classical concert was mesmerizing. Buổi hòa nhạc cổ điển rất cuốn hút. |
Closing concert Buổi biểu diễn kết thúc | The closing concert was a huge success. Buổi hòa nhạc kết thúc đã thành công lớn. |
Concert (Verb)
Sắp xếp (cái gì đó) theo thỏa thuận hoặc phối hợp chung.
Arrange (something) by mutual agreement or coordination.
They decided to concert the event for next Saturday.
Họ quyết định tổ chức sự kiện vào thứ bảy tuần tới.