Bản dịch của từ Concert trong tiếng Việt
Concert
Noun [U/C]

Concert(Noun)
kˈɒnsɜːt
ˈkɑnsɝt
Ví dụ
02
Một buổi biểu diễn âm nhạc hoặc múa trước công chúng
A public performance of music or dance
Ví dụ
Concert

Một buổi biểu diễn âm nhạc hoặc múa trước công chúng
A public performance of music or dance