Bản dịch của từ Concert trong tiếng Việt

Concert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concert(Noun)

kˈɒnsɜːt
ˈkɑnsɝt
01

Một sự kiện âm nhạc nơi một nghệ sĩ hoặc nhóm biểu diễn âm nhạc cho khán giả.

A musical event in which an artist or group plays music for an audience

Ví dụ
02

Một buổi biểu diễn âm nhạc hoặc múa trước công chúng

A public performance of music or dance

Ví dụ
03

Một sự đồng thuận hoặc hòa hợp giữa con người hoặc các nhóm.

An agreement or harmony between people or groups

Ví dụ