Bản dịch của từ Facility trong tiếng Việt
Facility

Facility (Noun Countable)
Cơ sở, cơ sở vật chất.
Facilities, facilities.
The community center offers various facilities for residents to enjoy.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều tiện ích khác nhau cho cư dân tận hưởng.
The gym is a popular facility for students to exercise and stay fit.
Phòng tập thể dục là cơ sở phổ biến để sinh viên rèn luyện sức khỏe và giữ dáng.
The library is a facility where people can borrow books and study.
Thư viện là cơ sở nơi mọi người có thể mượn sách và học tập.
Kết hợp từ của Facility (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Communication facility Cơ sở giao tiếp | The new communication facility improved social interactions in our community. Cơ sở giao tiếp mới đã cải thiện các tương tác xã hội trong cộng đồng chúng tôi. |
Communal facility Cơ sở cộng đồng | The community center has a new communal facility for everyone to use. Trung tâm cộng đồng có một cơ sở chung mới cho mọi người sử dụng. |
Adequate facility Cơ sở vật chất đầy đủ | The city built adequate facilities for social gatherings last year. Thành phố đã xây dựng cơ sở vật chất đầy đủ cho các buổi tụ họp xã hội năm ngoái. |
Useful facility Cơ sở vật chất hữu ích | The community center is a useful facility for local events and gatherings. Trung tâm cộng đồng là một cơ sở hữu ích cho các sự kiện địa phương. |
Fitness facility Cơ sở thể dục | The new fitness facility opened in downtown last month. Cơ sở thể dục mới đã mở ở trung tâm thành phố tháng trước. |
Facility (Noun)
She has a remarkable facility for languages.
Cô ấy có khả năng ngôn ngữ vượt trội.
His musical facility impresses everyone at the party.
Khả năng âm nhạc của cậu ấy gây ấn tượng với mọi người trong bữa tiệc.
The child's artistic facility shines through in her drawings.
Năng lực nghệ thuật của đứa trẻ tỏa sáng qua các bức vẽ của cô ấy.
The community center is a facility for social gatherings.
Trung tâm cộng đồng là cơ sở cho các cuộc tụ họp xã hội.
The library is a facility where people can borrow books.
Thư viện là cơ sở nơi mọi người có thể mượn sách.
The sports complex is a facility for exercise and recreation.
Khu liên hợp thể thao là cơ sở để tập thể dục và giải trí.
Dạng danh từ của Facility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Facility | Facilities |
Kết hợp từ của Facility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crèche facility Nhà trẻ | The new crèche facility opens next month in downtown chicago. Cơ sở nhà trẻ mới sẽ mở cửa vào tháng tới ở trung tâm chicago. |
Modern facility Cơ sở vật chất hiện đại | The new community center is a modern facility for social events. Trung tâm cộng đồng mới là một cơ sở hiện đại cho các sự kiện xã hội. |
Special facility Cơ sở đặc biệt | The city built a special facility for homeless people in 2022. Thành phố đã xây dựng một cơ sở đặc biệt cho người vô gia cư vào năm 2022. |
Hospital facility Cơ sở y tế | The new hospital facility opened in march 2023 for community health. Cơ sở bệnh viện mới mở cửa vào tháng 3 năm 2023 cho sức khỏe cộng đồng. |
Industrial facility Cơ sở công nghiệp | The new industrial facility opened in detroit last month, creating jobs. Cơ sở công nghiệp mới đã mở ở detroit tháng trước, tạo công việc. |
Facility (Noun Uncountable)
Kết hợp từ của Facility (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Federal facility Cơ sở liên bang | The federal facility provides housing for low-income families in washington. Cơ sở liên bang cung cấp nhà ở cho các gia đình thu nhập thấp ở washington. |
Good facility Cơ sở tốt | The community center has good facilities for social events and gatherings. Trung tâm cộng đồng có cơ sở vật chất tốt cho các sự kiện xã hội. |
Correctional facility Cơ sở cải tạo | The correctional facility houses over 500 inmates in california. Cơ sở cải huấn chứa hơn 500 tù nhân ở california. |
Manufacturing facility Cơ sở sản xuất | The new manufacturing facility will create 500 jobs in our community. Cơ sở sản xuất mới sẽ tạo ra 500 việc làm cho cộng đồng chúng tôi. |
Conference facility Cơ sở hội nghị | The conference facility at harvard hosted 200 attendees last week. Cơ sở hội nghị tại harvard đã tiếp đón 200 người tham dự tuần trước. |
Họ từ
Từ "facility" có nghĩa chung là một cơ sở, trang thiết bị hoặc công trình phục vụ cho một mục đích nhất định, thường liên quan đến việc cung cấp tiện nghi hoặc hỗ trợ cho các hoạt động khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "facility" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do giọng và ngữ điệu vùng miền. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, thể thao, và dịch vụ công cộng, thể hiện tính tiện lợi và khả năng phục vụ người dùng.
Từ "facility" xuất phát từ tiếng Latinh "facilitas", có nghĩa là sự dễ dàng hoặc sự thuận lợi. "Facilitas" được cấu thành từ gốc động từ "facere", có nghĩa là làm hoặc tạo ra. Qua thời gian, từ này đã được chuyển nghĩa để chỉ các cơ sở hay điều kiện thuận lợi nhằm hỗ trợ hoặc tạo điều kiện cho các hoạt động cụ thể. Hiện nay, "facility" thường được sử dụng để nói về các cơ sở vật chất hoặc dịch vụ cung cấp tiện ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "facility" xuất hiện thường xuyên trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường chỉ các cơ sở, trang thiết bị hoặc điều kiện hỗ trợ cho một hoạt động cụ thể như giáo dục, nghiên cứu hay thể thao. Ngoài ra, "facility" còn được sử dụng để miêu tả khả năng hoặc sự thuận lợi trong việc thực hiện thao tác, thể hiện trong các tình huống hàng ngày như dịch vụ y tế hoặc các tiện ích công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



