Bản dịch của từ Facility trong tiếng Việt

Facility

Noun [C] Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facility(Noun Countable)

fəˈsɪl.ə.ti
fəˈsɪl.ə.t̬i
01

Cơ sở, cơ sở vật chất.

Facilities, facilities.

Ví dụ

Facility(Noun)

fəsˈɪlɪti
fəsˈɪlɪti
01

Khả năng bẩm sinh để làm hoặc học điều gì đó tốt và dễ dàng.

A natural ability to do or learn something well and easily.

Ví dụ
02

Một địa điểm, tiện nghi hoặc một phần thiết bị được cung cấp cho một mục đích cụ thể.

A place, amenity, or piece of equipment provided for a particular purpose.

facility tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Facility (Noun)

SingularPlural

Facility

Facilities

Facility(Noun Uncountable)

fəsˈɪlɪti
fəsˈɪlɪti

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ