Bản dịch của từ Amenity trong tiếng Việt
Amenity
Amenity (Noun)
The park lacks basic amenities like benches and water fountains.
Công viên thiếu những tiện nghi cơ bản như ghế và vòi nước.
The new community center offers various amenities such as a gym.
Trung tâm cộng đồng mới cung cấp nhiều tiện ích như phòng tập gym.
The city invested in improving public amenities like playgrounds and libraries.
Thành phố đã đầu tư để cải thiện các tiện ích công cộng như sân chơi và thư viện.
Kết hợp từ của Amenity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Natural amenity Tiện ích tự nhiên | The park's lake is a natural amenity for the community. Hồ của công viên là một tiện ích tự nhiên cho cộng đồng. |
Environmental amenity Tiện ích môi trường | Public parks are an important environmental amenity for communities. Công viên công cộng là một tiện ích môi trường quan trọng cho cộng đồng. |
Modern amenity Tiện nghi hiện đại | The new community center offers modern amenities for residents. Trung tâm cộng đồng mới cung cấp tiện ích hiện đại cho cư dân. |
Leisure amenity Tiện ích giải trí | The park provides various leisure amenities for the community. Công viên cung cấp nhiều tiện ích giải trí cho cộng đồng. |
Local amenity Tiện ích địa phương | The local amenity center offers free classes for residents. Trung tâm tiện ích địa phương cung cấp lớp học miễn phí cho cư dân. |
Họ từ
Từ "amenity" biểu thị các tiện nghi hay dịch vụ tạo điều kiện sống thoải mái hơn cho con người, thường được sử dụng trong bối cảnh bất động sản hoặc du lịch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "amenity" giữ nguyên hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm; tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn ở âm tiết thứ hai. Từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố như hồ bơi, công viên hay các dịch vụ hỗ trợ khác trong khu vực sống.
Từ "amenity" xuất phát từ gốc Latin "amoenitas", có nghĩa là "sự dễ chịu" hoặc "thu hút". Gốc từ này được hình thành từ động từ "amo", có nghĩa là "yêu thích". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những tiện nghi hoặc đặc điểm làm tăng cường sự thoải mái và sự hấp dẫn của một nơi chốn. Ngày nay, "amenity" chỉ những tiện nghi như bể bơi, phòng tập thể hình, hay các dịch vụ hỗ trợ khác mà đem lại sự tiện lợi và dễ chịu cho người sử dụng.
Từ "amenity" thường xuất hiện trong các bài viết và hội thoại ở cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề du lịch, bất động sản và sự phát triển đô thị. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tiện nghi như hồ bơi, phòng tập thể dục, và các dịch vụ hỗ trợ, nhấn mạnh sự thoải mái và tiện lợi cho cư dân hoặc du khách. Trong các ngữ cảnh khác, nó cũng có thể liên quan đến dịch vụ công cộng như công viên, bảo tàng, và thư viện, phản ánh giá trị của môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp