Bản dịch của từ Amenity trong tiếng Việt
Amenity
Amenity (Noun)
The park lacks basic amenities like benches and water fountains.
Công viên thiếu những tiện nghi cơ bản như ghế và vòi nước.
The new community center offers various amenities such as a gym.
Trung tâm cộng đồng mới cung cấp nhiều tiện ích như phòng tập gym.
Kết hợp từ của Amenity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Natural amenity Tiện ích tự nhiên | The park's lake is a natural amenity for the community. Hồ của công viên là một tiện ích tự nhiên cho cộng đồng. |
Environmental amenity Tiện ích môi trường | Public parks are an important environmental amenity for communities. Công viên công cộng là một tiện ích môi trường quan trọng cho cộng đồng. |
Modern amenity Tiện nghi hiện đại | The new community center offers modern amenities for residents. Trung tâm cộng đồng mới cung cấp tiện ích hiện đại cho cư dân. |
Leisure amenity Tiện ích giải trí | The park provides various leisure amenities for the community. Công viên cung cấp nhiều tiện ích giải trí cho cộng đồng. |
Local amenity Tiện ích địa phương | The local amenity center offers free classes for residents. Trung tâm tiện ích địa phương cung cấp lớp học miễn phí cho cư dân. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp