Bản dịch của từ Amenity trong tiếng Việt

Amenity

Noun [U/C]

Amenity (Noun)

əmˈɛnəti
əmˈɛnɪti
01

Một tính năng hoặc tiện ích mong muốn hoặc hữu ích của một tòa nhà hoặc địa điểm.

A desirable or useful feature or facility of a building or place.

Ví dụ

The park lacks basic amenities like benches and water fountains.

Công viên thiếu những tiện nghi cơ bản như ghế và vòi nước.

The new community center offers various amenities such as a gym.

Trung tâm cộng đồng mới cung cấp nhiều tiện ích như phòng tập gym.

Kết hợp từ của Amenity (Noun)

CollocationVí dụ

Natural amenity

Tiện ích tự nhiên

The park's lake is a natural amenity for the community.

Hồ của công viên là một tiện ích tự nhiên cho cộng đồng.

Environmental amenity

Tiện ích môi trường

Public parks are an important environmental amenity for communities.

Công viên công cộng là một tiện ích môi trường quan trọng cho cộng đồng.

Modern amenity

Tiện nghi hiện đại

The new community center offers modern amenities for residents.

Trung tâm cộng đồng mới cung cấp tiện ích hiện đại cho cư dân.

Leisure amenity

Tiện ích giải trí

The park provides various leisure amenities for the community.

Công viên cung cấp nhiều tiện ích giải trí cho cộng đồng.

Local amenity

Tiện ích địa phương

The local amenity center offers free classes for residents.

Trung tâm tiện ích địa phương cung cấp lớp học miễn phí cho cư dân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amenity

Không có idiom phù hợp