Bản dịch của từ Tapering trong tiếng Việt

Tapering

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tapering(Adjective)

ˈteɪ.pɚ.ɪŋ
ˈteɪ.pɚ.ɪŋ
01

Giảm dần về độ dày hoặc chiều rộng.

Gradually decreasing in thickness or width.

Ví dụ

Tapering(Verb)

tˈeɪpɚɪŋ
tˈeɪpɚɪŋ
01

Giảm hoặc giảm độ dày về một đầu.

Diminish or reduce in thickness toward one end.

Ví dụ

Dạng động từ của Tapering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Taper

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tapered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tapered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tapers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tapering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ