Bản dịch của từ Tapering trong tiếng Việt
Tapering
Tapering (Adjective)
Giảm dần về độ dày hoặc chiều rộng.
Gradually decreasing in thickness or width.
His tapering patience finally ran out during the IELTS speaking test.
Sự kiên nhẫn của anh ấy dần suy giảm trong bài thi IELTS nói.
She avoided using tapering arguments to support her IELTS writing essay.
Cô ấy tránh sử dụng các lý lẽ dần suy giảm để ủng hộ bài luận viết IELTS của mình.
Did the speaker notice the tapering interest of the audience during the presentation?
Người nói có nhận thấy sự quan tâm dần suy giảm của khán giả trong buổi thuyết trình không?
Tapering (Verb)
Her interest in photography is tapering off as she focuses on painting.
Sự quan tâm của cô ấy đối với nhiếp ảnh đang giảm dần khi cô ấy tập trung vào việc vẽ.
The number of participants in the photography club is not tapering down.
Số người tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh không giảm.
Is your interest in photography tapering off due to lack of time?
Sự quan tâm của bạn đối với nhiếp ảnh có giảm do thiếu thời gian không?
Dạng động từ của Tapering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tapered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tapered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tapers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tapering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp