Bản dịch của từ Tapering trong tiếng Việt
Tapering

Tapering(Adjective)
Giảm dần về độ dày hoặc chiều rộng.
Gradually decreasing in thickness or width.
Tapering(Verb)
Dạng động từ của Tapering (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taper |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tapered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tapered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tapers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tapering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tapering là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính để chỉ quá trình giảm dần quy mô hoặc tốc độ của một hành động, thường là việc cắt giảm chương trình mua tài sản của ngân hàng trung ương nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định nền kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm và viết giống nhau, không có sự khác biệt lớn, nhưng trong bối cảnh sử dụng, các nhà đầu tư Mỹ có thể sử dụng từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính sách tiền tệ.
Từ "tapering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "taper", có nghĩa là "hẹp lại" hoặc "bóp lại". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15, chủ yếu chỉ đến hành động làm cho một vật thể trở nên nhỏ hơn ở một đầu. Ngày nay, "tapering" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để chỉ quá trình giảm dần chương trình hỗ trợ tài chính, phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái nghiêng ngả sang ổn định. Từ này thể hiện rõ liên hệ với ý nghĩa "hẹp" và "giảm" trong nội hàm.
Từ "tapering" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading. Trong bối cảnh tài chính, "tapering" thường đề cập đến việc giảm quy mô của các chương trình mua tài sản bởi các ngân hàng trung ương. Các cuộc thảo luận về chính sách tiền tệ trong các bài viết học thuật và báo cáo kinh tế thường xuyên sử dụng thuật ngữ này để mô tả sự điều chỉnh trong các biện pháp kích thích kinh tế.
Họ từ
Tapering là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính để chỉ quá trình giảm dần quy mô hoặc tốc độ của một hành động, thường là việc cắt giảm chương trình mua tài sản của ngân hàng trung ương nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định nền kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm và viết giống nhau, không có sự khác biệt lớn, nhưng trong bối cảnh sử dụng, các nhà đầu tư Mỹ có thể sử dụng từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính sách tiền tệ.
Từ "tapering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "taper", có nghĩa là "hẹp lại" hoặc "bóp lại". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15, chủ yếu chỉ đến hành động làm cho một vật thể trở nên nhỏ hơn ở một đầu. Ngày nay, "tapering" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để chỉ quá trình giảm dần chương trình hỗ trợ tài chính, phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái nghiêng ngả sang ổn định. Từ này thể hiện rõ liên hệ với ý nghĩa "hẹp" và "giảm" trong nội hàm.
Từ "tapering" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading. Trong bối cảnh tài chính, "tapering" thường đề cập đến việc giảm quy mô của các chương trình mua tài sản bởi các ngân hàng trung ương. Các cuộc thảo luận về chính sách tiền tệ trong các bài viết học thuật và báo cáo kinh tế thường xuyên sử dụng thuật ngữ này để mô tả sự điều chỉnh trong các biện pháp kích thích kinh tế.
