Bản dịch của từ Tapering trong tiếng Việt
Tapering
Tapering (Adjective)
Giảm dần về độ dày hoặc chiều rộng.
Gradually decreasing in thickness or width.
His tapering patience finally ran out during the IELTS speaking test.
Sự kiên nhẫn của anh ấy dần suy giảm trong bài thi IELTS nói.
She avoided using tapering arguments to support her IELTS writing essay.
Cô ấy tránh sử dụng các lý lẽ dần suy giảm để ủng hộ bài luận viết IELTS của mình.
Did the speaker notice the tapering interest of the audience during the presentation?
Người nói có nhận thấy sự quan tâm dần suy giảm của khán giả trong buổi thuyết trình không?
Tapering (Verb)
Her interest in photography is tapering off as she focuses on painting.
Sự quan tâm của cô ấy đối với nhiếp ảnh đang giảm dần khi cô ấy tập trung vào việc vẽ.
The number of participants in the photography club is not tapering down.
Số người tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh không giảm.
Is your interest in photography tapering off due to lack of time?
Sự quan tâm của bạn đối với nhiếp ảnh có giảm do thiếu thời gian không?
Dạng động từ của Tapering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tapered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tapered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tapers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tapering |
Họ từ
Tapering là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính để chỉ quá trình giảm dần quy mô hoặc tốc độ của một hành động, thường là việc cắt giảm chương trình mua tài sản của ngân hàng trung ương nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định nền kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm và viết giống nhau, không có sự khác biệt lớn, nhưng trong bối cảnh sử dụng, các nhà đầu tư Mỹ có thể sử dụng từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính sách tiền tệ.
Từ "tapering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "taper", có nghĩa là "hẹp lại" hoặc "bóp lại". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15, chủ yếu chỉ đến hành động làm cho một vật thể trở nên nhỏ hơn ở một đầu. Ngày nay, "tapering" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để chỉ quá trình giảm dần chương trình hỗ trợ tài chính, phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái nghiêng ngả sang ổn định. Từ này thể hiện rõ liên hệ với ý nghĩa "hẹp" và "giảm" trong nội hàm.
Từ "tapering" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading. Trong bối cảnh tài chính, "tapering" thường đề cập đến việc giảm quy mô của các chương trình mua tài sản bởi các ngân hàng trung ương. Các cuộc thảo luận về chính sách tiền tệ trong các bài viết học thuật và báo cáo kinh tế thường xuyên sử dụng thuật ngữ này để mô tả sự điều chỉnh trong các biện pháp kích thích kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp