Bản dịch của từ Playing trong tiếng Việt
Playing
Playing (Noun)
The playing of the national anthem brought tears to many eyes.
Việc chơi quốc ca đã khiến nhiều người rơi nước mắt.
Her piano playing at the party was exceptional.
Tiếng piano của cô ấy chơi trong bữa tiệc thật đặc biệt.
The theater's playing of classic movies attracted a large audience.
Việc chiếu những bộ phim kinh điển của rạp đã thu hút một lượng lớn khán giả.
Playing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của trò chơi.
Present participle and gerund of play.
Playing games is a popular way to socialize with friends.
Chơi trò chơi là một cách phổ biến để giao lưu với bạn bè.
She enjoys playing the guitar at social gatherings.
Cô ấy thích chơi ghi-ta tại các buổi họp mặt xã hội.
Playing sports together strengthens social bonds among teammates.
Chơi thể thao cùng nhau củng cố mối quan hệ xã hội giữa các đồng đội.
Dạng động từ của Playing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Play |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Played |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Played |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Playing |
Họ từ
Từ "playing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "play", có nghĩa là tham gia vào một hoạt động giải trí, thường liên quan đến trò chơi, thể thao hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng miền. "Playing" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ vui chơi bình thường đến biểu diễn chuyên nghiệp.
Từ "playing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "play", có nguồn gốc từ tiếng Old English "plegian", có nghĩa là "chơi, vui đùa". Căn nguyên tiếng Latinh có thể liên kết với từ "placere", nghĩa là "làm hài lòng". Ý nghĩa hiện tại của "playing" không chỉ đơn thuần là hành động vui chơi mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao và trò chơi, phản ánh sự sáng tạo và tương tác xã hội trong các hoạt động giải trí.
Từ "playing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà chủ đề về giải trí và hoạt động thể chất thường được thảo luận. Trong tiếng Anh, "playing" được sử dụng chủ yếu trong các tình huống liên quan đến thể thao, trò chơi và các hoạt động giải trí. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh mô tả hành động giao tiếp xã hội hoặc tương tác giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Playing
Đầu óc có vấn đề/ Ngớ ngẩn như bò đội nón
He's not playing with a full deck when it comes to politics.
Anh ấy không phải là người thông minh khi nói về chính trị.
Thành ngữ cùng nghĩa: a few cards shy of a full deck, a few bricks short of a load...