Bản dịch của từ Song trong tiếng Việt
Song
Song (Noun)
Các cụm từ âm nhạc được thốt ra bởi một số loài chim, cá voi và côn trùng, thường tạo thành một chuỗi lặp đi lặp lại dễ nhận biết và được sử dụng chủ yếu để bảo vệ lãnh thổ hoặc để thu hút bạn tình.
The musical phrases uttered by some birds, whales, and insects, typically forming a recognizable and repeated sequence and used chiefly for territorial defence or for attracting mates.
The nightingale's song captivated the entire forest.
Bài hát của chim sơn ca làm say đắm cả khu rừng.
The bird's beautiful song echoed through the park.
Bài hát hay của loài chim vang vọng khắp công viên.
The whale's haunting song could be heard for miles underwater.
Bài hát đầy ám ảnh của cá voi có thể được nghe thấy từ hàng dặm dưới nước.
Her favorite song by Taylor Swift is 'Love Story'.
Bài hát yêu thích của cô ấy bởi Taylor Swift là 'Love Story'.
The protest was filled with songs of unity and peace.
Cuộc biểu tình tràn ngập những bài hát về sự đoàn kết và hòa bình.
The song played at the party was a popular hit song.
Bài hát được chơi trong bữa tiệc là một bài hát nổi tiếng.
The Song dynasty was known for its advancements in art.
Triều đại Song nổi tiếng với sự tiến bộ trong nghệ thuật.
During the Song era, China experienced economic prosperity and cultural flourishing.
Trong thời kỳ Song, Trung Quốc trải qua sự thịnh vượng kinh tế và sự phát triển văn hóa.
The Song period saw the invention of movable type printing.
Thời kỳ Song chứng kiến sự phát minh của in ấn chữ có thể di chuyển.
Dạng danh từ của Song (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Song | Songs |
Kết hợp từ của Song (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The same old song Câu chuyện cũ | I'm tired of hearing the same old song in every social event. Tôi chán nghe bài hát cũ trong mỗi sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "song" trong tiếng Anh chủ yếu chỉ một tác phẩm âm nhạc viết để hát, thường có cấu trúc nhịp điệu, lời ca và điệp khúc. Trong tiếng Anh Anh, "song" được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, "song" cũng có thể được dùng để chỉ các tác phẩm âm nhạc mang tính giải trí hơn, như nhạc pop hay nhạc đồng quê. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau, nhưng văn hóa âm nhạc của mỗi quốc gia có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng từ này trong ngữ cảnh nhất định.
Từ "song" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cantus", nghĩa là "hát" hoặc "bài hát". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển thành "song" từ tiếng Old English "sang", phản ánh truyền thống âm nhạc và nghệ thuật biểu đạt cảm xúc của con người. Ý nghĩa hiện tại của "song" không chỉ gói gọn trong âm thanh mà còn thể hiện một hình thức văn hóa và nghệ thuật, cho thấy sự kết nối mạnh mẽ giữa lời ca và cảm xúc nhân sinh.
Từ "song" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến chủ đề nghệ thuật và giải trí. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về âm nhạc, cảm xúc hoặc các sự kiện văn hóa. Ngoài ra, "song" còn phổ biến trong ngữ cảnh hằng ngày, thường liên quan đến việc thể hiện cảm xúc hoặc mang tính giải trí trong các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Song
She always goes into a song and dance when asked about her whereabouts.
Cô ấy luôn bắt đầu lặp đi lặp lại câu chuyện khi được hỏi về nơi ở của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: go into the same old song and dance about something...
Khúc hát thiên nga
The last work or performance of a playwright, musician, actor, etc.
His retirement speech was his swan song in the company.
Bài phát biểu nghỉ hưu của anh ấy là bài hát cuối cùng trong công ty.