Bản dịch của từ Song trong tiếng Việt

Song

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Song(Noun)

sˈɒŋ
ˈsɔŋ
01

Một tác phẩm âm nhạc ngắn có lời cho giọng hát hoặc nhiều giọng hát.

A short musical composition with words for voice or voices

Ví dụ
02

Một chuỗi âm thanh hài hòa, tạo thành một giai điệu dễ nghe.

A succession of sounds that are musically pleasing a melody

Ví dụ
03

Một bài thơ hoặc một tác phẩm được viết hoặc hát theo hình thức thơ ca.

A poem or a composition that is written or sung in poetic form

Ví dụ