Bản dịch của từ Song trong tiếng Việt
Song
Noun [U/C]

Song(Noun)
sˈɒŋ
ˈsɔŋ
01
Một tác phẩm âm nhạc ngắn có lời cho giọng hát hoặc nhiều giọng hát.
A short musical composition with words for voice or voices
Ví dụ
02
Một chuỗi âm thanh hài hòa, tạo thành một giai điệu dễ nghe.
A succession of sounds that are musically pleasing a melody
Ví dụ
