Bản dịch của từ Succession trong tiếng Việt
Succession

Succession(Noun)
Dạng danh từ của Succession (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Succession | Successions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Succession” là một thuật ngữ có ý nghĩa chỉ sự kế vị hoặc tiến trình tiếp nối, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, quản lý doanh nghiệp và luật pháp. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có sự khác biệt: người Anh thường phát âm là /səkˈsɛʃən/, trong khi người Mỹ có thể phát âm là /səkˈsɛʃən/ hoặc /səkˈsɛʃən/. Nội dung của từ có thể mở rộng để chỉ chuỗi sự kiện hoặc thay đổi vị trí, đặc biệt trong ngữ cảnh của những tổ chức hoặc hệ sinh thái.
Từ "succession" có nguồn gốc từ tiếng Latin "successio", có nghĩa là sự kế tiếp hoặc sự thay thế. Nó được hình thành từ động từ "succedere", trong đó "sub-" có nghĩa là dưới, và "cedere" nghĩa là rời bỏ hoặc đi. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của sự liên tục hay thay đổi trong một chuỗi, từ việc kế thừa quyền lực, tài sản, đến sự tiếp nối trong các hệ thống sinh thái và xã hội hiện đại. Những ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong cách sử dụng ngày nay.
Từ "succession" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến sinh thái, quản lý tài nguyên và lịch sử. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến khi bàn về quyền thừa kế, chuyển giao quyền lực, hoặc sự thay thế trong các tổ chức. Chẳng hạn, trong luật thừa kế, "succession" mô tả quá trình phân chia tài sản của một cá nhân sau khi họ qua đời.
Họ từ
“Succession” là một thuật ngữ có ý nghĩa chỉ sự kế vị hoặc tiến trình tiếp nối, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, quản lý doanh nghiệp và luật pháp. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có sự khác biệt: người Anh thường phát âm là /səkˈsɛʃən/, trong khi người Mỹ có thể phát âm là /səkˈsɛʃən/ hoặc /səkˈsɛʃən/. Nội dung của từ có thể mở rộng để chỉ chuỗi sự kiện hoặc thay đổi vị trí, đặc biệt trong ngữ cảnh của những tổ chức hoặc hệ sinh thái.
Từ "succession" có nguồn gốc từ tiếng Latin "successio", có nghĩa là sự kế tiếp hoặc sự thay thế. Nó được hình thành từ động từ "succedere", trong đó "sub-" có nghĩa là dưới, và "cedere" nghĩa là rời bỏ hoặc đi. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của sự liên tục hay thay đổi trong một chuỗi, từ việc kế thừa quyền lực, tài sản, đến sự tiếp nối trong các hệ thống sinh thái và xã hội hiện đại. Những ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong cách sử dụng ngày nay.
Từ "succession" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến sinh thái, quản lý tài nguyên và lịch sử. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến khi bàn về quyền thừa kế, chuyển giao quyền lực, hoặc sự thay thế trong các tổ chức. Chẳng hạn, trong luật thừa kế, "succession" mô tả quá trình phân chia tài sản của một cá nhân sau khi họ qua đời.
