Bản dịch của từ Succession trong tiếng Việt
Succession

Succession (Noun)
The royal family's succession plan was carefully outlined.
Kế hoạch kế vị của gia đình hoàng gia đã được tóm tắt cẩn thận.
The succession of the company's CEO caused a major shift.
Sự kế vị của Giám đốc điều hành công ty gây ra một sự thay đổi lớn.
The succession of power in the government led to uncertainty.
Sự kế vị quyền lực trong chính phủ dẫn đến sự không chắc chắn.
The royal succession was well-defined in the monarchy.
Thứ tự kế vị hoàng gia được xác định rõ ràng trong quốc gia.
The succession of presidents in the country is historical.
Sự kế vị của các tổng thống trong quốc gia là lịch sử.
The family's succession of traditions is passed down generations.
Thứ tự kế vị của truyền thống gia đình được truyền từ đời này sang đời khác.
Dạng danh từ của Succession (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Succession | Successions |
Kết hợp từ của Succession (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long succession Thế hệ dài | The community has a long succession of annual festivals celebrating diversity. Cộng đồng có một chuỗi dài các lễ hội hàng năm kỷ niệm sự đa dạng. |
Uninterrupted succession Chuỗi liên tục không gián đoạn | The community enjoyed uninterrupted succession of festivals every summer. Cộng đồng đã thưởng thức chuỗi lễ hội liên tiếp mỗi mùa hè. |
Constant succession Sự kế tiếp liên tục | Social media influences us in constant succession every day. Mạng xã hội ảnh hưởng đến chúng ta trong sự liên tục mỗi ngày. |
Endless succession Chuỗi liên tiếp không ngừng | In social media, there is an endless succession of trending topics. Trên mạng xã hội, có một chuỗi không ngừng các chủ đề thịnh hành. |
Whole succession Toàn bộ chuỗi kế tiếp | The whole succession of events shocked the community during the protests. Toàn bộ chuỗi sự kiện đã gây sốc cho cộng đồng trong các cuộc biểu tình. |
Họ từ
“Succession” là một thuật ngữ có ý nghĩa chỉ sự kế vị hoặc tiến trình tiếp nối, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, quản lý doanh nghiệp và luật pháp. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có sự khác biệt: người Anh thường phát âm là /səkˈsɛʃən/, trong khi người Mỹ có thể phát âm là /səkˈsɛʃən/ hoặc /səkˈsɛʃən/. Nội dung của từ có thể mở rộng để chỉ chuỗi sự kiện hoặc thay đổi vị trí, đặc biệt trong ngữ cảnh của những tổ chức hoặc hệ sinh thái.
Từ "succession" có nguồn gốc từ tiếng Latin "successio", có nghĩa là sự kế tiếp hoặc sự thay thế. Nó được hình thành từ động từ "succedere", trong đó "sub-" có nghĩa là dưới, và "cedere" nghĩa là rời bỏ hoặc đi. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của sự liên tục hay thay đổi trong một chuỗi, từ việc kế thừa quyền lực, tài sản, đến sự tiếp nối trong các hệ thống sinh thái và xã hội hiện đại. Những ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong cách sử dụng ngày nay.
Từ "succession" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến sinh thái, quản lý tài nguyên và lịch sử. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến khi bàn về quyền thừa kế, chuyển giao quyền lực, hoặc sự thay thế trong các tổ chức. Chẳng hạn, trong luật thừa kế, "succession" mô tả quá trình phân chia tài sản của một cá nhân sau khi họ qua đời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



