Bản dịch của từ Succession trong tiếng Việt
Succession
Succession (Noun)
The royal family's succession plan was carefully outlined.
Kế hoạch kế vị của gia đình hoàng gia đã được tóm tắt cẩn thận.
The succession of the company's CEO caused a major shift.
Sự kế vị của Giám đốc điều hành công ty gây ra một sự thay đổi lớn.
The royal succession was well-defined in the monarchy.
Thứ tự kế vị hoàng gia được xác định rõ ràng trong quốc gia.
The succession of presidents in the country is historical.
Sự kế vị của các tổng thống trong quốc gia là lịch sử.
Kết hợp từ của Succession (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Continuous succession Liên tiếp | Social media platforms offer a continuous succession of updates and posts. Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp một sự liên tiếp của các bài đăng và cập nhật. |
Orderly succession Thế hệ kế tục | The company's leadership changed in an orderly succession. Sự thay đổi lãnh đạo của công ty diễn ra một cách có trật tự. |
Constant succession Liên tục | The social media platforms are in constant succession of updates. Các nền tảng truyền thông xã hội liên tục cập nhật. |
Uninterrupted succession Liên tục, liên tiếp | The social project saw an uninterrupted succession of committed volunteers. Dự án xã hội đã chứng kiến sự kế thừa liên tục của những tình nguyện viên cam kết. |
Long succession Chuỗi dài | The long succession of community events brought people together. Sự kế thừa dài dằng dặc của các sự kiện cộng đồng đã đưa mọi người lại gần nhau. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp