Bản dịch của từ Inheriting trong tiếng Việt

Inheriting

Verb

Inheriting (Verb)

ɪnhˈɛɹətɪŋ
ɪnhˈɛɹətɪŋ
01

Nhận được một đặc điểm hoặc đặc điểm từ tổ tiên của một người

To receive a characteristic or trait from one's ancestors

Ví dụ

She is inheriting her father's business empire.

Cô ấy đang thừa hưởng đế chế kinh doanh của bố.

The siblings are inheriting a large fortune from their parents.

Những anh em đang thừa hưởng một tài sản lớn từ cha mẹ.

02

Sở hữu một tính năng hoặc đặc điểm di truyền

To come into possession of a hereditary feature or characteristic

Ví dụ

She is inheriting her father's wealth.

Cô ấy đang thừa kế tài sản của cha mình.

The siblings are inheriting the family business.

Các anh chị em đang thừa kế công việc kinh doanh gia đình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inheriting

Không có idiom phù hợp