Bản dịch của từ Hereditary trong tiếng Việt
Hereditary
Hereditary (Adjective)
Is intelligence hereditary in your family?
Trí tuệ có di truyền trong gia đình bạn không?
His parents' achievements are not hereditary to him.
Thành tựu của cha mẹ anh ấy không di truyền cho anh ấy.
Hereditary traits play a significant role in social dynamics.
Những đặc điểm di truyền đóng vai trò quan trọng trong động lực xã hội.
(chức danh, chức vụ hoặc quyền) được phong tặng hoặc dựa trên sự thừa kế.
Of a title office or right conferred by or based on inheritance.
The royal family's hereditary titles are passed down through generations.
Các danh hiệu thừa kế của gia đình hoàng gia được truyền lại qua các thế hệ.
Not all social positions are hereditary, some are earned through hard work.
Không phải tất cả các vị trí xã hội đều thừa kế, một số được kiếm được thông qua làm việc chăm chỉ.
Is the presidency in this country hereditary or elected by the people?
Chức tổng thống ở đất nước này có phải là thừa kế hay được bầu chọn bởi nhân dân không?
Dạng tính từ của Hereditary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hereditary Di truyền | More hereditary Di truyền nhiều hơn | Most hereditary Hầu hết di truyền |
Họ từ
Từ "hereditary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hereditarius", chỉ những thuộc tính, đặc điểm hay bệnh tật được truyền lại từ cha mẹ sang con cái qua gen. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "hereditary peerage" thường xuất hiện trong tiếng Anh của Anh, trong khi ở Mỹ, từ này chủ yếu liên quan đến di truyền học trong lĩnh vực y tế. Từ này thể hiện sự liên kết giữa di truyền và đặc điểm cá nhân hoặc nhóm.
Từ "hereditary" bắt nguồn từ tiếng Latinh "hereditarius", có nghĩa là "thuộc về sự thừa kế". Từ này được hình thành từ gốc "heres", chỉ người thừa kế. Trong lịch sử, khái niệm di truyền thường liên quan đến việc truyền đạt tài sản, quyền và đặc điểm từ thế hệ này sang thế hệ khác. Hiện nay, "hereditary" không chỉ ám chỉ đến sự thừa kế về tài sản mà còn mở rộng đến lĩnh vực di truyền học và các đặc tính sinh học được truyền từ cha mẹ xuống con cái.
Từ "hereditary" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc do liên quan đến các chủ đề di truyền và y học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các đặc điểm di truyền, bệnh lý và ảnh hưởng của di truyền đến tính cách. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn bản khoa học, nghiên cứu di truyền học, và các lĩnh vực như pháp lý và xã hội học, liên quan đến quyền thừa kế và các đặc điểm gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp