Bản dịch của từ Inheritance trong tiếng Việt
Inheritance
Inheritance (Noun)
Một thứ được kế thừa.
A thing that is inherited.
She received a large inheritance from her wealthy grandfather.
Cô ấy nhận được một khoản thừa kế lớn từ ông nội giàu có của mình.
Inheritance laws vary from country to country.
Luật thừa kế khác nhau từ quốc gia này sang quốc gia khác.
He was surprised by the unexpected inheritance left by his aunt.
Anh ấy bất ngờ trước khoản thừa kế bất ngờ mà cô dì để lại.
Dạng danh từ của Inheritance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inheritance | Inheritances |
Kết hợp từ của Inheritance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Genetic inheritance Di truyền | Genetic inheritance plays a role in determining one's physical traits. Di truyền đóng vai trò trong xác định đặc điểm vật lý của một người. |
Rightful inheritance Di sản đúng đắn | She received her rightful inheritance after her father passed away. Cô ấy nhận được di sản đúng đắn của mình sau khi cha cô qua đời. |
Large inheritance Di sản lớn | She received a large inheritance from her wealthy grandfather. Cô ấy nhận được một di sản lớn từ ông nội giàu có của mình. |
Small inheritance Di sản nhỏ | He received a small inheritance from his late grandfather. Anh ấy nhận được một di sản nhỏ từ ông nội đã qua đời. |
Common inheritance Di sản chung | Family heirlooms are a common inheritance among siblings. Các tài sản gia đình là một di sản phổ biến giữa các anh chị em. |
Họ từ
Di truyền là khái niệm chỉ quá trình chuyển giao tài sản, quyền lợi hoặc đặc điểm từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong ngữ cảnh luật pháp, di truyền thường liên quan đến việc phân chia tài sản của người đã khuất cho các thừa kế. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, chẳng hạn như "inheritance" trong tiếng Anh là cách viết chuẩn, được sử dụng rộng rãi trong cả hai phiên bản.
Từ "inheritance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inhaerentia", bắt nguồn từ động từ "inhaerere", có nghĩa là 'bám chặt vào'. Từ này đã trải qua quá trình chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, liên quan đến việc thừa kế tài sản, quyền lợi hoặc phẩm chất từ tổ tiên. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự tiếp nối và kết nối giữa các thế hệ trong việc chuyển giao tài sản và di sản văn hóa.
Từ "inheritance" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng viết và nói, liên quan đến các chủ đề về di sản văn hóa, tài sản cá nhân và luật pháp. Trong kỹ năng đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết về xã hội học hoặc di truyền học. Ngoài ra, "inheritance" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh như thảo luận về quyền thừa kế, ảnh hưởng di truyền, và tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp