Bản dịch của từ Inheritance trong tiếng Việt
Inheritance
Noun [U/C]

Inheritance(Noun)
ɪnhˈɛrɪtəns
ˌɪnˈhɛrɪtəns
Ví dụ
02
Sự di truyền các đặc điểm từ cha mẹ sang con cái của họ
The genetic transmission of characteristics from parents to their offspring
Ví dụ
