Bản dịch của từ Inheritance trong tiếng Việt

Inheritance

Noun [U/C]

Inheritance (Noun)

ɪnhˈɛɹətns
ɪnhˈɛɹɪtns
01

Một thứ được kế thừa.

A thing that is inherited.

Ví dụ

She received a large inheritance from her wealthy grandfather.

Cô ấy nhận được một khoản thừa kế lớn từ ông nội giàu có của mình.

Inheritance laws vary from country to country.

Luật thừa kế khác nhau từ quốc gia này sang quốc gia khác.

He was surprised by the unexpected inheritance left by his aunt.

Anh ấy bất ngờ trước khoản thừa kế bất ngờ mà cô dì để lại.

Dạng danh từ của Inheritance (Noun)

SingularPlural

Inheritance

Inheritances

Kết hợp từ của Inheritance (Noun)

CollocationVí dụ

Genetic inheritance

Di truyền

Genetic inheritance plays a role in determining one's physical traits.

Di truyền đóng vai trò trong xác định đặc điểm vật lý của một người.

Rightful inheritance

Di sản đúng đắn

She received her rightful inheritance after her father passed away.

Cô ấy nhận được di sản đúng đắn của mình sau khi cha cô qua đời.

Large inheritance

Di sản lớn

She received a large inheritance from her wealthy grandfather.

Cô ấy nhận được một di sản lớn từ ông nội giàu có của mình.

Small inheritance

Di sản nhỏ

He received a small inheritance from his late grandfather.

Anh ấy nhận được một di sản nhỏ từ ông nội đã qua đời.

Common inheritance

Di sản chung

Family heirlooms are a common inheritance among siblings.

Các tài sản gia đình là một di sản phổ biến giữa các anh chị em.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inheritance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] Additionally, there are also some illnesses and disorders that are [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] Although some aspects of leadership are probably I believe that leadership skills can be acquired through training and practice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Therefore, men gradually developed a greater desire to overpower either the preys or their enemies, which was later by their descendants as a sense of aggressiveness and competitiveness [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with Inheritance

Không có idiom phù hợp