Bản dịch của từ Following trong tiếng Việt
Following
Following (Adjective)
The following week, the community center will host a charity event.
Tuần tiếp theo, trung tâm cộng đồng sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện.
Please read the following instructions before using the social media platform.
Vui lòng đọc các hướng dẫn sau trước khi sử dụng nền tảng truyền thông xã hội.
The following steps are crucial for maintaining a healthy online presence.
Các bước tiếp theo rất quan trọng để duy trì một sự hiện diện trực tuyến lành mạnh.
The following wind helped the sailboat move faster.
Gió theo hướng giúp thuyền buồm di chuyển nhanh hơn.
The cyclists enjoyed the following breeze during their ride.
Các vận động viên đạp xe thích thú với làn gió theo hướng khi điều xe của họ.
The runners felt the following wind pushing them forward in the race.
Các vận động viên cảm thấy gió theo hướng đẩy họ về phía trước trong cuộc đua.
Sắp được chỉ định.
About to be specified.
The following information is crucial for social research.
Thông tin sau đây rất quan trọng cho nghiên cứu xã hội.
Please read the following instructions before attending the social event.
Vui lòng đọc các hướng dẫn sau trước khi tham gia sự kiện xã hội.
The following people have been invited to the social gathering.
Những người sau đây đã được mời đến buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "following" có nghĩa là "sau" hoặc "tiếp theo", thường được sử dụng để chỉ sự tiếp nối về mặt thời gian hoặc thứ tự. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể mang nghĩa chỉ sự tuân theo hoặc sự ủng hộ một cá nhân, tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /ˈfɒləʊɪŋ/, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng /ˈfɑloʊɪŋ/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm hơn là ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "following" có nguồn gốc từ động từ Latin "sequi", có nghĩa là "đi theo" hoặc "tìm kiếm". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ sự tiếp nối hay cái gì diễn ra sau một sự kiện. Ngày nay, "following" không chỉ thể hiện hành động theo sau mà còn biểu thị một trạng thái, sự ủng hộ hoặc chú ý đến một điều gì đó, gắn kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu.
Từ "following" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng để chỉ ý kiến, thông tin hoặc danh sách các mục kế tiếp. Trong ngữ cảnh khác, "following" thường xuất hiện trong các tình huống như chỉ dẫn, bài giảng, hoặc mô tả quy trình, thể hiện mối quan hệ giữa các sự kiện theo thứ tự thời gian hoặc logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp