Bản dịch của từ Travel trong tiếng Việt

Travel

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Travel(Noun Uncountable)

ˈtræv.əl
ˈtræv.əl
01

Sự di chuyển, đi lại.

Movement and travel.

Ví dụ
02

Du lịch, đi chơi,du hành.

Travel, go out, travel.

Ví dụ

Travel(Noun)

tɹˈævl̩
tɹˈævl̩
01

Phạm vi, tốc độ hoặc phương thức chuyển động của một bộ phận của máy.

The range, rate, or mode of motion of a part of a machine.

Ví dụ
02

Hành động đi du lịch.

The action of travelling.

Ví dụ

Dạng danh từ của Travel (Noun)

SingularPlural

Travel

Travels

Travel(Verb)

tɹˈævl̩
tɹˈævl̩
01

Thực hiện nhiều hơn số bước cho phép (thường là hai bước) trong khi cầm bóng mà không rê bóng.

Take more than the allowed number of steps (typically two) while holding the ball without dribbling it.

Ví dụ
02

(của một vật thể hoặc bức xạ) chuyển động, thường theo một cách không đổi hoặc có thể dự đoán được.

(of an object or radiation) move, typically in a constant or predictable way.

Ví dụ
03

Thực hiện một cuộc hành trình, thường có độ dài nhất định.

Make a journey, typically of some length.

Ví dụ

Dạng động từ của Travel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Travel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Travelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Travelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Travels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Travelling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ