Bản dịch của từ Travel trong tiếng Việt
Travel
Travel (Noun Uncountable)
Sự di chuyển, đi lại.
Movement and travel.
Travel broadens the mind.
Du lịch mở mang tâm hồn.
International travel can be expensive.
Du lịch quốc tế có thể tốn kém.
Business travel is common in the corporate world.
Du lịch công tác phổ biến trong thế giới doanh nghiệp.
Du lịch, đi chơi,du hành.
Travel, go out, travel.
Travel broadens the mind.
Du lịch mở rộng tâm hồn.
She loves to travel to different countries.
Cô ấy thích đi du lịch đến các quốc gia khác nhau.
Business travel can be tiring but also exciting.
Du lịch công tác có thể mệt nhưng cũng thú vị.
Kết hợp từ của Travel (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International travel Du lịch quốc tế | International travel broadens horizons. Du lịch quốc tế mở rộng tầm nhìn. |
Interplanetary travel Du lịch giữa các hành tinh | Interplanetary travel may become a reality in the future. Du lịch ngoại hành tinh có thể trở thành hiện thực trong tương lai. |
Return travel Đi lại | The return travel ticket was expensive. Vé trở về đắt tiền. |
Cheap travel Du lịch giá rẻ | Budget airlines offer cheap travel options for students. Hãng hàng không giá rẻ cung cấp lựa chọn du lịch giá rẻ cho sinh viên. |
Discount travel Du lịch giảm giá | Discount travel agencies offer affordable vacation packages. Các hãng du lịch giảm giá cung cấp gói nghỉ dưỡng phải chăng. |
Travel (Noun)
The travel of the conveyor belt is crucial for production efficiency.
Việc di chuyển của băng tải rất quan trọng đối với hiệu suất sản xuất.
The travel speed of the robotic arm can be adjusted for accuracy.
Tốc độ di chuyển của cánh tay robot có thể được điều chỉnh để đạt độ chính xác.
The travel distance of the autonomous vehicle is impressive.
Khoảng cách di chuyển của phương tiện tự hành rất ấn tượng.
Hành động đi du lịch.
The action of travelling.
Travel broadens the mind.
Du lịch mở rộng tâm hồn.
Solo travel can be adventurous.
Du lịch một mình có thể mạo hiểm.
Group travel is popular among young people.
Du lịch nhóm phổ biến giữa giới trẻ.
Dạng danh từ của Travel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Travel | Travels |
Kết hợp từ của Travel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Transatlantic travel Du lịch xuyên đại tây dương | Transatlantic travel has become more convenient with advanced technology. Du lịch xuyên đại tây dương trở nên thuận tiện hơn với công nghệ tiên tiến. |
Overseas travel Du lịch nước ngoài | Overseas travel broadens horizons. Du lịch nước ngoài mở rộng tầm nhìn. |
Interplanetary travel Du lịch giữa các hành tinh | Interplanetary travel will redefine social interactions among civilizations. Du lịch liên hành tinh sẽ định nghĩa lại sự tương tác xã hội giữa các nền văn minh. |
Return travel Trở lại du lịch | Return travel tickets can be expensive during peak holiday seasons. Vé đi lại có thể đắt đỏ trong mùa lễ hội cao điểm. |
Sea travel Du lịch biển | Sea travel offers a unique cultural experience. Du lịch biển mang lại trải nghiệm văn hóa độc đáo. |
Travel (Verb)
She traveled with the ball for three steps before shooting.
Cô ấy đi bóng ba bước trước khi sút.
The player was penalized for traveling during the game.
Cầu thủ bị phạt vì đi bóng trong trận đấu.
Traveling is not allowed in basketball as per the rules.
Đi bóng không được phép trong bóng rổ theo quy định.
People travel for business meetings regularly.
Mọi người đi du lịch thường xuyên vì công việc.
She always travels to different countries for cultural experiences.
Cô ấy luôn đi du lịch đến các quốc gia khác nhau để trải nghiệm văn hóa.
The travel of goods between countries is essential for trade.
Việc di chuyển hàng hóa giữa các quốc gia là rất quan trọng cho thương mại.
They travel to different countries for cultural exchange programs.
Họ đi du lịch đến các quốc gia khác nhau để tham gia chương trình trao đổi văn hóa.
Many people travel for business meetings and conferences regularly.
Nhiều người đi công tác cho các cuộc họp và hội nghị thường xuyên.
Students often travel to attend international student exchange programs.
Học sinh thường đi du lịch để tham gia các chương trình trao đổi sinh viên quốc tế.
Dạng động từ của Travel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Travel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Travelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Travelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Travels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Travelling |
Kết hợp từ của Travel (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freedom to travel Quyền tự do đi lại | Freedom to travel allows people to explore different cultures. Quyền tự do đi lại cho phép mọi người khám phá các nền văn hóa khác nhau. |
Travel light Đi du lịch nhẹ nhàng | Travel light to social events. Du lịch nhẹ nhàng đến các sự kiện xã hội. |
Travel around the world Du lịch khắp thế giới | She loves to travel around the world. Cô ấy thích đi du lịch vòng quanh thế giới. |
Travel all over the world Du lịch khắp thế giới | He loves to travel all over the world. Anh ấy thích đi du lịch khắp thế giới. |
Travel back in time Đi lại thời gian | Visiting ancient ruins allows you to travel back in time. Thăm các di tích cổ xưa cho phép bạn du hành ngược thời gian. |
Họ từ
Từ "travel" trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển từ một địa điểm này đến địa điểm khác, thường nhằm mục đích khám phá, nghỉ dưỡng hoặc công tác. Phiên bản Anh - Anh thường sử dụng từ "travelling" với 2 "l" trong khi Anh - Mỹ chỉ dùng "traveling" với 1 "l". Sự khác biệt trong cách phát âm cũng khá rõ ràng: "traveling" được phát âm nhẹ nhàng hơn ở Bắc Mỹ so với "travelling" ở Anh. Từ này thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như du lịch hay di chuyển công việc.
Từ "travel" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "tripalium", nghĩa là một công cụ tra tấn, do phương thức di chuyển khó khăn và nguy hiểm trong quá khứ. Khái niệm này đã tiến hóa qua các ngôn ngữ khác nhau, với nghĩa gốc liên quan đến việc đi lại và khám phá. Ngày nay, "travel" được hiểu là hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, gắn liền với các trải nghiệm văn hóa và khám phá bản thân.
Từ "travel" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về du lịch, kỳ nghỉ và trải nghiệm cá nhân. Trong phần Đọc, "travel" có thể xuất hiện trong các bài viết về hướng dẫn du lịch, văn hóa và địa lý. Cuối cùng, trong phần Viết, thí sinh thường được yêu cầu trình bày ý kiến hoặc miêu tả trải nghiệm liên quan đến du lịch. Từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như ngành du lịch, kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp