Bản dịch của từ Blowing trong tiếng Việt

Blowing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blowing (Verb)

blˈoʊɪŋ
blˈoʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của đòn.

Present participle and gerund of blow.

Ví dụ

The wind was blowing fiercely during the outdoor social gathering.

Gió thổi mạnh trong buổi tụ tập xã hội ngoài trời.

She enjoys blowing bubbles at social events to entertain children.

Cô ấy thích thổi bong bóng tại các sự kiện xã hội để giải trí cho trẻ em.

Blowing out candles on a birthday cake is a common social tradition.

Thổi nến trên bánh sinh nhật là một truyền thống xã hội phổ biến.

Dạng động từ của Blowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blowing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blowing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blowing

Không có idiom phù hợp