Bản dịch của từ Blowing trong tiếng Việt
Blowing
Blowing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của đòn.
Present participle and gerund of blow.
The wind was blowing fiercely during the outdoor social gathering.
Gió thổi mạnh trong buổi tụ tập xã hội ngoài trời.
She enjoys blowing bubbles at social events to entertain children.
Cô ấy thích thổi bong bóng tại các sự kiện xã hội để giải trí cho trẻ em.
Blowing out candles on a birthday cake is a common social tradition.
Thổi nến trên bánh sinh nhật là một truyền thống xã hội phổ biến.
Dạng động từ của Blowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blowing |
Họ từ
"Blowing" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động thổi hơi hoặc xuất hiện gió từ một nguồn nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả tự nhiên và nghệ thuật, như trong "blowing wind" (gió thổi) hay "blowing a trumpet" (thổi kèn). Trong tiếng Anh Anh, "blowing" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng phụ thuộc vào ngữ cảnh, có thể có phần nhấn mạnh khác nhau trong phát âm.
Từ "blowing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blow", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *blūwanan, có liên quan đến tiếng Latin "flāre" có nghĩa là "thổi". Khái niệm này liên quan đến hành động tạo ra gió hoặc không khí di chuyển, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên hay nhân tạo. Ngày nay, "blowing" được sử dụng để miêu tả nhiều hiện tượng khác nhau như thổi gió, thổi bong bóng, và trong các ngành nghệ thuật như thổi kính, đều mang trong mình sự chuyển động và biến đổi.
Từ "blowing" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến mô tả hoạt động tự nhiên hoặc hiện tượng khí tượng. Trong bối cảnh khác, "blowing" thường được sử dụng trong tình huống như gió thổi, thổi sáo, hoặc trong các hành động phát ra âm thanh. Từ này có thể mang ý nghĩa cả vật lý lẫn biểu tượng, thường liên quan đến sự di chuyển hoặc tác động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp