Bản dịch của từ Poetic trong tiếng Việt
Poetic
Poetic (Adjective)
Her poetic words captured the essence of the social movement.
Lời thơ của cô đã nắm bắt được bản chất của phong trào xã hội.
The poet's work was praised for its deep, poetic themes on society.
Tác phẩm của nhà thơ được ca ngợi vì chủ đề sâu sắc, đầy chất thơ về xã hội.
The event featured a performance of a poetic piece about social justice.
Sự kiện có màn trình diễn một đoạn thơ về công bằng xã hội.
Her poetic words touched the hearts of many at the poetry event.
Những lời thơ của cô đã chạm đến trái tim của nhiều người tại sự kiện thơ.
The poetic atmosphere of the coffee shop inspired deep conversations.
Không khí thơ mộng của quán cà phê đã truyền cảm hứng cho những cuộc trò chuyện sâu sắc.
Dạng tính từ của Poetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Poetic Thơ ca | More poetic Thơ mộng hơn | Most poetic Thơ mộng nhất |
Kết hợp từ của Poetic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite poetic Khá thơ mộng | Her essay on social inequality was quite poetic. Bài luận của cô ấy về bất bình đẳng xã hội khá thơ mộng. |
Almost poetic Gần như thơ mộng | Her speech was almost poetic, captivating the audience effortlessly. Bài phát biểu của cô ấy gần như thơ mộng, mê hoặc khán giả một cách dễ dàng. |
Wonderfully poetic Đẹp như thơ | Her social media posts are wonderfully poetic. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất thơ mộng. |
Truly poetic Thực sự thơ ngây | Her social media posts are truly poetic. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thật sự thơ mộng. |
Very poetic Rất thơ mộng | Her social media posts are very poetic. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất thơ mộng. |
Họ từ
Từ "poetic" xuất phát từ tiếng Latin "poeticus", có nghĩa là liên quan đến thơ ca. Trong tiếng Anh, "poetic" dùng để chỉ đặc tính hoặc phong cách sáng tạo của một tác phẩm văn học, nhấn mạnh tính mỹ thuật, cảm xúc và hình ảnh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong phát âm có thể có sự biến đổi nhẹ. Từ "poetic" thường được áp dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, phân tích văn học và phê bình.
Từ "poetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "poeticus", bắt nguồn từ "poeta", nghĩa là "nhà thơ". Trong tiếng Hy Lạp, từ "ποιητής" (poietes) cũng có nghĩa là "người sáng tác". Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những tác phẩm nghệ thuật có tính chất thơ ca, thể hiện vẻ đẹp và cảm xúc sâu sắc. Ngày nay, "poetic" không chỉ chỉ những tác phẩm thơ mà còn miêu tả những biểu hiện thẩm mỹ trong ngôn ngữ và cảm xúc.
Từ "poetic" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng mô tả và phân tích các khía cạnh văn học. Trong các tình huống khác, "poetic" thường được sử dụng để mô tả phong cách nghệ thuật, tính chất ngôn từ hay cảm xúc trong văn chương, âm nhạc và nghệ thuật thị giác. Từ này thường gợi lên sự tưởng tượng và cảm xúc sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Poetic
Nói như thơ
To speak poetically.
During the poetry slam, she decided to wax poetic about love.
Trong sự kiện thi thơ, cô ấy quyết định diễn đạt một cách thơ mộng về tình yêu.