Bản dịch của từ Poetic trong tiếng Việt

Poetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poetic (Adjective)

poʊˈɛɾɪk
poʊˈɛɾɪk
01

Liên quan đến hoặc được sử dụng trong thơ ca.

Relating to or used in poetry.

Ví dụ

Her poetic words captured the essence of the social movement.

Lời thơ của cô đã nắm bắt được bản chất của phong trào xã hội.

The poet's work was praised for its deep, poetic themes on society.

Tác phẩm của nhà thơ được ca ngợi vì chủ đề sâu sắc, đầy chất thơ về xã hội.

The event featured a performance of a poetic piece about social justice.

Sự kiện có màn trình diễn một đoạn thơ về công bằng xã hội.