Bản dịch của từ Poem trong tiếng Việt
Poem
Poem (Noun)
Một đoạn văn trong đó sự thể hiện cảm xúc và ý tưởng được tăng cường nhờ sự chú ý đặc biệt đến cách diễn đạt (đôi khi liên quan đến vần điệu), nhịp điệu và hình ảnh.
A piece of writing in which the expression of feelings and ideas is given intensity by particular attention to diction (sometimes involving rhyme), rhythm, and imagery.
She recited a touching poem at the charity event.
Cô ấy đọc một bài thơ cảm động tại sự kiện từ thiện.
The poet's poems often reflect societal issues and emotions.
Những bài thơ của nhà thơ thường phản ánh vấn đề xã hội và cảm xúc.
The anthology contains a collection of classic and modern poems.
Tuyển tập này chứa đựng một bộ sưu tập các bài thơ cổ điển và hiện đại.
Dạng danh từ của Poem (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Poem | Poems |
Kết hợp từ của Poem (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the poem Trong một bài thơ | Love was beautifully portrayed in the poem. Tình yêu được mô tả đẹp trong bài thơ. |
Poem about Bài thơ về | Poem about unity inspired the community to work together. Bài thơ về sự đoàn kết đã truyền cảm hứng cho cộng đồng làm việc cùng nhau. |
Anthology of poems Tuyển tập thơ | The anthology of poems reflected diverse social issues effectively. Tuyển tập thơ phản ánh hiệu quả các vấn đề xã hội đa dạng. |
Collection of poems Tuyển tập thơ | She published a collection of poems about social issues. Cô ấy đã xuất bản một tập thơ về các vấn đề xã hội. |
Họ từ
Thơ (poem) là hình thức văn học thể hiện cảm xúc, ý tưởng và hình ảnh qua ngôn ngữ mang tính nghệ thuật, thường sử dụng biện pháp tu từ như vần điệu, nhịp điệu và hình ảnh tượng trưng. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ (poem) và phiên bản Anh (poem) không khác biệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, phong cách và hình thức trình bày có thể khác nhau do sự đa dạng văn hóa và truyền thống văn học tại từng khu vực.
Từ "poem" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "poema", từ tiếng Hy Lạp cổ đại "ποίημα" (poiēma), mang nghĩa là "tác phẩm". Từ này xuất phát từ động từ "ποιέω" (poiéō), nghĩa là "sáng tác" hoặc "tạo ra". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các tác phẩm văn chương có nhịp điệu và cấu trúc đặc biệt, phản ánh cảm xúc và tưởng tượng của tác giả. Ngày nay, "poem" thường được sử dụng để chỉ những bài thơ mang tính nghệ thuật cao.
Từ "poem" (bài thơ) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Ở phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về văn học hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "poem" thường xuất hiện trong các bài phê bình văn học, các bài thuyết trình liên quan đến sự sáng tạo, hoặc khi phân tích tác phẩm nghệ thuật. Việc hiểu rõ từ này giúp thí sinh có thể biểu đạt ý tưởng một cách chính xác và triển vọng trong các bài viết hoặc bài nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp